Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 2 - Listening Test 7
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 2 - Listening Test 7 được lấy từ cuốn Actual Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Tourism Survey
agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). hãng/đại lý
exotic
/ɪgˈzɒtɪk/
(adj). kỳ lạ
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
attraction
/əˈtrækʃ(ə)n/
(noun). điểm thu hút du lịch
aquarium
/əˈkweərɪəm/
(noun). thủy cung
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dang, tính đa dạng
destination
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
tourism
/ˈtʊərɪz(ə)m/
(noun). dịch vụ du lịch
occupation
/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n/
(noun). chỗ ở
motel
/məʊˈtɛl/
(noun). khách sạn có chỗ để xe ôtô gần các phòng
impressed
/ɪmˈprɛst/
(adj). gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
dining
/ˈdaɪnɪŋ/
(noun). bữa ăn uống
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
programmer
/ˈprəʊgræmə/
(noun). người lập trình
good value
/gʊd ˈvæljuː/
(noun). có giá trị
end up
/ɛnd ʌp/
(verb). kết thúc (trong tình trạng nào đó…)
📓 Section 2: Improvement Plan
community
/kəmˈjunəti/
(noun). Cộng đồng
unveil
/ənˈveɪl/
(verb). khánh thành, trưng bày lần đầu tiên
influx
/ˈɪnˌflʌks/
(noun). sự dồn tới
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
corner
/ˈkɔrnər/
(noun). góc
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). đẹp mắt, ngoạn mục
simulator
/ˈsɪmjəˌleɪtər/
(noun). bộ mô phỏng
try out
/traɪ aʊt/
(verb). thử
devote to
/dɪˈvoʊt tu/
(verb). hiến dâng, dành hết
era
/ˈɛrə/
(noun). thời đại
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(noun). vật triển lãm; bộ sưu tập triển lãm
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). tương tác
parking
/ˈpɑrkɪŋ/
(noun). bãi đỗ xe
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). sẵn sàng để dùng
intersection
/ˌɪntərˈsɛkʃən/
(noun). điểm giao lộ, ngã ba, ngã tư đường
standard
/ˈstændərd/
(adj). tiêu chuẩn; chuẩn mực
souvenir
/ˌsuvəˈnɪr/
(noun). quà lưu niệm
peak time
/pik taɪm/
(noun). giờ cao điểm
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia
general
/ˈʤɛnərəl/
(adj). bao quát, chung
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(verb). phác thảo
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). chú ý
additional
/əˈdɪʃənəl/
(adj). phụ vào, thêm vào, tăng thêm
signage
/ˈsaɪnɪʤ/
(noun). bảng chỉ dẫn
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
confusion
/kənˈfjuʒən/
(noun). sự bối rối
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
excited
/ɪkˈsaɪtəd/
(adj). hào hứng
obstacle
/ˈɑbstəkəl/
(noun). chướng ngại vật
primary school
/ˈpraɪˌmɛri skul/
(noun). trường tiểu học
science museum
/ˈsaɪəns mjuˈziəm/
(noun). viện bảo tàng khoa học
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). phản hồi
national history museum
/ˈnæʃənəl ˈhɪstəri mjuˈziəm/
(noun). viện bảo tàng lịch sử quốc gia
accommodate
/əˈkɑməˌdeɪt/
(verb). làm chỗ chứa
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
mall
/mɔl/
(noun). trung tâm thương mại
back up
/bæk ʌp/
(verb). kẹt xe, kẹt đường
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). giải quyết
tube
/tub/
(noun). xe điện ngầm
state-of-the-art
/steɪt-ʌv-ði-ɑrt/
(adj). mức độ phát triển cao nhất của một công nghệ, một lĩnh vực khoa học, hoặc một thiết kế nào đó đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
response
/rɪˈspɑns/
(noun). phản ứng
📓 Section 3: Project Assignments
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). việc được phân công, bài tập
thesis
/ˈθiːsɪs/
(noun). luận văn tốt nghiệp
topic
/ˈtɒpɪk/
(noun). chủ đề
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). đưa ra, nghĩ ra
grade
/greɪd/
(noun). điểm
research
/rɪˈsɜːʧ/
(noun). nghiên cứu
method
/ˈmɛθəd/
(noun). phương pháp
paper
/ˈpeɪpə/
(noun). luận văn
actual
/ˈækʧʊəl/
(adj). thực tế
summarise
/ˈsʌməraɪz/
(verb). tổng hợp
conclusion section
/kənˈkluːʒən ˈsɛkʃən/
(noun). phần kết luận
attention
/əˈtɛnʃ(ə)n/
(noun). sự chú ý, việc chú ý
limit
/ˈlɪmɪt/
(noun). giới hạn
conduct
/ˈkɒndʌkt/
(verb). tiến hành
interview
/ˈɪntəvjuː/
(noun). cuộc phỏng vấn
format
/ˈfɔːmæt/
(noun). sự sắp xếp, định dạng
guideline
/ˈgaɪdlaɪn/
(noun). sự chỉ dẫn
copy
/ˈkɒpi/
(noun). bản sao
due date
/djuː deɪt/
(noun). ngày tới hạn
write down
/raɪt daʊn/
(verb). ghi lại, ghi chú lại
source
/sɔːs/
(noun). nguồn
sample
/ˈsɑːmpl/
(noun). nháp
hypothesis
/haɪˈpɒθɪsɪs/
(noun). giả thuyết
describe
/dɪsˈkraɪb/
(verb). mô tả, miêu tả
procedure
/prəˈsiːʤə/
(noun). chuỗi hành động, quá trình
📓 Section 4: Advertising Effect
expand
/ɪksˈpænd/
(verb). phát triển, nói thêm về điều gì
distance
/ˈdɪstəns/
(noun). khoảng cách
significant
/sɪgˈnɪfɪkənt/
(adj). đáng kể, to tát
block
/blɒk/
(noun). lô; dãy
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). ở một mức độ không đáng kể
commercial
/kəˈmɜːʃəl/
(noun). buổi phát thanh quảng cáo; buổi truyền hình quảng cáo
flier
/ˈflaɪə/
(noun). tờ rơi
slogan
/ˈsləʊgən/
(noun). khẩu hiệu
sense
/sɛns/
(noun). khả năng nhận biết
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
in turn
/ɪn tɜːn/
(adv). lần lượt, theo thứ tự
craving
/ˈkreɪvɪŋ/
(noun). nỗi khát khao, lòng thèm muốn
bar
/bɑː/
(noun). thanh, thỏi
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nảy ra ý tưởng
adapt
/əˈdæpt/
(verb). sửa lại cho hợp
digital
/ˈdɪʤɪtl/
(adj). biểu thị bằng con số
flexibility
/ˌflɛksɪˈbɪlɪti/
(noun). sự linh hoạt
layout
/ˈleɪaʊt/
(noun). sơ đồ bố trí
stir up
/stɜːr ʌp/
(verb). khuấy động ai
stimulate
/ˈstɪmjʊleɪt/
(verb). kích thích ai hứng thú với cái gì
intellect
/ˈɪntɪlɛkt/
(noun). trí tuệ
reaction
/riːˈækʃən/
(noun). phản ứng
international
/ˌɪntəˈnæʃənl/
(adj). mang tính quốc tế
lingua franca
/ˈlɪŋgwə ˈfræŋkə/
(noun). ngôn ngữ chung
native language
/ˈneɪtɪv ˈlæŋgwɪʤ/
(noun). ngôn ngữ địa phương
youth
/juːθ/
(noun). thanh niên
face
/feɪs/
(verb). đối mặt
audience
/ˈɔːdiəns/
(noun). người nghe, người xem
strategy
/ˈstrætɪʤi/
(noun). chiến thuật, chiến lược
aim
/eɪm/
(verb). nhắm tới
flyer
/ˈflaɪə/
(noun). tờ rơi
improve
/ɪmˈpruːv/
(verb). cải thiện
suntan lotion
/ˈsʌntæn ˈləʊʃən/
(noun). kem chống nắng
location
/ləʊˈkeɪʃən/
(noun). địa điểm
water filter pitcher
/ˈwɔːtə ˈfɪltə ˈpɪʧə/
(noun). bình lọc nước
purification
/ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). sự tinh lọc
scenery
/ˈsiːnəri/
(noun). cảnh vật
national park
/ˈnæʃənl pɑːk/
(noun). vườn quốc gia/rừng quốc gia
memory
/ˈmɛməri/
(noun). trí nhớ
bet
/bɛt/
(verb). cá cược
practical
/ˈpræktɪkəl/
(adj). mang tính thực tế
scale
/skeɪl/
(verb). điều chỉnh quy mô
tailor
/ˈteɪlə/
(verb). biển đổi, làm đáp ứng nhu cầu
tap
/tæp/
(noun). vòi, khóa nước