Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 4 - Reading Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 4 - Reading Test 2 được lấy từ cuốn Actual Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 4 - Reading Test 2

📓 Passage 1: Andrea Palladio - Italian Architect

anxious
/ˈæŋkʃəs/
(adj). bồn chồn, lo lắng
vocab
aristocracy
/ˌɛrəˈstɑkrəsi/
(noun). tầng lớp quý tộc
vocab
claim
/kleɪm/
(noun). lời tuyên bố
vocab
co-opt
/koʊˈɑpt/
(verb). lựa chọn làm thành viên
vocab
commission
/kəˈmɪʃən/
(verb). ủy nhiệm, ủy thác
vocab
curate
/ˈkjʊrət/
(verb). Phụ trách (nhà bảo tàng...)
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự phô bày, sự trưng bày
vocab
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). Doanh nhân, người khởi nghiệp
vocab
faint
/feɪnt/
(adj). mờ, không rõ
vocab
grand
/grænd/
(adj). lớn lao
vocab
humble
/ˈhʌmbəl/
(adj). khiêm tốn
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(noun). phần bên trong
vocab
mobility
/moʊˈbɪləti/
(noun). tính lưu động
vocab
mount
/maʊnt/
(verb). sắp xếp, tổ chức
vocab
neoclassical
/ˌnioʊˈklæsɪkəl/
(adj). tân cổ điển
vocab
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). Lâu dài
vocab
plainly
/ˈpleɪnli/
(adv). một cách rõ ràng, một cách hiển nhiên
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab
principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính, chủ yếu
vocab
promising
/ˈprɑməsɪŋ/
(adj). Đầy hứa hẹn, có tiềm năng
vocab
prosperous
/ˈprɑspərəs/
(adj). thịnh vượng, thành công
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
uncompromising
/ənˈkɑmprəmaɪzɪŋ/
(adj). không khoan nhượng
vocab
overcrowded
/ˈoʊvərˌkraʊdɪd/
(adj). quá đông người
vocab
renovate
/ˈrɛnəˌveɪt/
(verb). Cải tạo
vocab
stage
/steɪʤ/
(verb). sắp xếp, tổ chức, đưa (vở kịch..) lên sân khấu
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). Triển lãm
vocab
alternately
/ˈɔltərnətli/
(adv). luân phiên
vocab
bold
/boʊld/
(adj). rõ nét, đậm nét
vocab
elegant
/ˈɛləgənt/
(adj). thanh thoát, tao nhã
vocab
facade
/fəˈsɑd/
(noun). mặt trước
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). Hỗn hợp
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). thể hiện
vocab
rustication
/ˌrʌstɪˈkeɪʃən/
(noun). sự mộc mạc
vocab
trademark
/ˈtreɪdˌmɑrk/
(noun). thương hiệu, nhãn hiệu
vocab
typically
/ˈtɪpɪkli/
(adv). điển hình
vocab
pediment
/ˈpɛdɪmənt/
(noun). trán tường hình tam giác
vocab
miller
/ˈmɪlər/
(noun). Chủ cối xay, thợ phay
vocab
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). định cư, ổn điịnh cuộc sống
vocab
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). Kiến trúc sư
vocab
architectural
/ˌɑrkəˈtɛkʧərəl/
(adj). thuộc về kiến trúc
vocab
organise
/ˈɔːgənaɪz/
(verb). tổ chức, sắp xếp
vocab
refuse
/rɪˈfjuz/
(verb). từ chối
vocab
landowner
/ˈlænˌdoʊnər/
(noun). điền chủ
vocab
patron
/ˈpeɪtrən/
(noun). Người bảo trợ; khách hàng
vocab
scholar
/ˈskɑlər/
(noun). học giả
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). khác
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
bear a resemblance to
/bɛr ə rɪˈzɛmbləns tu/
(verb). giống với
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
uncanny
/ənˈkæni/
(adj). kỳ lạ, kỳ quặc
vocab
alienate
/ˈeɪljəˌneɪt/
(verb). làm cho xa lánh
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab
unreconstructed
/ˌʌnrikənˈstrʌktɪd/
(adj). không thay đổi
vocab
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu
vocab
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
leaven
/ˈlɛvən/
(verb). làm sôi nổi hẳn lên
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). Chân dung
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
apprentice
/əˈprɛntəs/
(verb). cho học việc
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
classical
/ˈklæsɪkəl/
(adj). cổ điển, kinh điển
vocab
influential
/ˌɪnfluˈɛnʧəl/
(adj). có tầm ảnh hưởng
vocab
masterpiece
/ˈmæstərˌpis/
(noun). tuyệt tác
vocab
disciple
/dɪˈsaɪpəl/
(noun). đồ đệ, môn đồ
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). nước ngoài
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). Thuộc khu vực miền quê
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). Thuộc về khu vực thành thị
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
nurture
/ˈnɜrʧər/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố, tăng cường
vocab
benevolent
/bəˈnɛvələnt/
(adj). nhân từ, nhân đức
vocab
harmonious
/hɑrˈmoʊniəs/
(adj). Hài hoà, cân đối
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
impart
/ɪmˈpɑrt/
(verb). Truyền đạt
vocab
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). Tỷ lệ
vocab

📓 Passage 2: Corporate Social Responsibility

appeal
/əˈpil/
(noun). Sự kêu gọi; lời kêu gọi
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
bear
/bɛr/
(verb). chịu đựng
vocab
broadly
/ˈbrɔdli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
compromise
/ˈkɑmprəˌmaɪz/
(verb). làm hại
vocab
constituency
/kənˈstɪʧuənsi/
(noun). nhóm người ủng hộ
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(adj). bằng lòng
vocab
corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). thuộc đoàn thể
vocab
currently
/ˈkɜrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
enliven
/ɛnˈlaɪvən/
(verb). làm sinh động
vocab
enrollment
/ɛnˈroʊlmənt/
(noun). sự kết nạp, sự nhận vào
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
equip
/ɪˈkwɪp/
(verb). trang bị
vocab
ethical
/ˈɛθɪkəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). Chuyên môn
vocab
exploitation
/ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən/
(noun). sự lạm dụng, sự khai thác
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
humane
/hjuˈmeɪn/
(adj). nhân đạo
vocab
inherently
/ɪnˈhɪrəntli/
(adv). vốn có, vốn đã
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
moral
/ˈmɔrəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
morale
/məˈræl/
(noun). nhuệ khí, tinh thần, chí khí
vocab
obligation
/ˌɑbləˈgeɪʃən/
(noun). Nghĩa vụ
vocab
outdated
/ˈaʊtˌdeɪtɪd/
(adj). lỗi thời
vocab
passionate
/ˈpæʃənət/
(adj). đầy đam mê
vocab
philanthropy
/fɪˈlænθrəpi/
(noun). từ thiện
vocab
potentially
/pəˈtɛnʃəli/
(adv). có triển vọng
vocab
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). nổi bật
vocab
proponent
/prəˈpoʊnənt/
(noun). người ủng hộ
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
retention
/riˈtɛnʃən/
(noun). sự giữ lại
vocab
stake
/steɪk/
(noun). tiền dấn vốn
vocab
stewardship
/ˈstuərdˌʃɪp/
(noun). sự quản lí
vocab
sustainability
/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/
(noun). tính bền vững
vocab
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). giải thích cho
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). giải quyết
vocab
derive
/dəˈraɪv/
(verb). bắt nguồn từ
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh, chứng minh là đúng
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). Khuyến khích, tạo động lực
vocab
notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
permission
/pərˈmɪʃən/
(noun). sự cho phép
vocab
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
company
/ˈkʌmpəni/
(noun). công ty
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
government
/ˈgʌvərmənt/
(noun). chính phủ
vocab
advance
/ədˈvæns/
(verb). thúc đẩy, làm cho tiến bộ
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). hiệu suất tốt
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). Tài sản
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
regulatory
/ˈrɛgjələˌtɔri/
(adj). thuộc về quản lí, thuộc về điều tiết
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(verb). sánh với, cạnh tranh với
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). Tạm thời
vocab
ultimately
/ˈʌltəmətli/
(adv). cuối cùng
vocab
utilization
/ˌjutələˈzeɪʃən/
(noun). sự tận dụng
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
corporation
/ˌkɔrpəˈreɪʃən/
(noun). tập đoàn
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
vocab
workforce
/ˈwɜrkˌfɔrs/
(noun). Lực lượng lao động
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Dự đoán
vocab
bankrupt
/ˈbæŋkrəpt/
(verb). làm phá sản
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
firm
/fɜrm/
(noun). hãng, công ty
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
liable
/ˈlaɪəbəl/
(adj). có trách nhiệm pháp lý
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). GIám sát
vocab
mount
/maʊnt/
(verb). tăng dần
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(verb). tiến triển, phát triển
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sinh tồn, sự sống sót
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
intersect
/ˌɪntərˈsɛkt/
(verb). giao nhau
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
resolve
/riˈzɑlv/
(verb). giải quyết
vocab
select
/səˈlɛkt/
(verb). chọn lọc
vocab
administrator
/ədˈmɪnəˌstreɪtər/
(noun). quản trị viên
vocab
citizenship
/ˈsɪtɪzənˌʃɪp/
(noun). Quốc tịch, tư cách công dân
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
direct
/dəˈrɛkt/
(adj). trực tiếp
vocab
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). sự quyên góp
vocab
gain
/geɪn/
(noun). lợi ích
vocab
goal
/goʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
goodwill
/ˈgʊˈdwɪl/
(noun). thiện chí
vocab
incidental
/ˌɪnsɪˈdɛntəl/
(adj). ngẫu nhiên, tình cờ
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
limit
/ˈlɪmət/
(verb). giới hạn
vocab
modest
/ˈmɑdəst/
(adj). khiêm tốn, vừa phải
vocab
rate
/reɪt/
(noun). Tỷ lệ
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
specify
/ˈspɛsəˌfaɪ/
(verb). Chỉ rõ, định rõ
vocab
track
/træk/
(verb). Theo dõi tiến độ
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). Kiến nghị, sáng kiến
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
constraint
/kənˈstreɪnt/
(noun). sự hạn chế
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
partnership
/ˈpɑrtnərˌʃɪp/
(noun). Quan hệ hợp tác
vocab
shortage
/ˈʃɔrtəʤ/
(noun). sự thiếu
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). sự cam kết
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
dimension
/dɪˈmɛnʃən/
(noun). chiều
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng
vocab
proposition
/ˌprɑpəˈzɪʃən/
(noun). đề xuất
vocab
raw
/rɑ/
(adj). thô, chưa tinh chế
vocab
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
(verb). Củng cố, tăng cường
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
internally
/ɪnˈtɜrnəli/
(adv). bên trong
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(noun). sự mua, vật mua được
vocab
equal
/ˈikwəl/
(adj). bằng nhau, ngang hàng
vocab
productivity
/ˌproʊdəkˈtɪvəti/
(noun). hiệu suất
vocab
impose
/ɪmˈpoʊz/
(verb). áp đặt
vocab
integral
/ˈɪntəgrəl/
(adj). cần thiết
vocab
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). sự hạn chế
vocab
treat
/trit/
(verb). đối xử
vocab
unfairly
/ənˈfɛrli/
(adv). không công bằng, bất công
vocab
workplace
/ˈwɜrkˌpleɪs/
(noun). nơi làm việc
vocab
composting
/ˈkɑmˌpoʊstɪŋ/
(noun). sự ủ phân
vocab
disposable
/dɪˈspoʊzəbəl/
(adj). dùng một lần
vocab
regional
/ˈriʤənəl/
(adj). thuộc vùng miền
vocab
waste
/weɪst/
(noun). Rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
damaging
/ˈdæmɪʤɪŋ/
(adj). Có hại
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
procurement
/proʊˈkjʊrmənt/
(noun). sự kiếm được
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). Cơ sở vật chất
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
vocab
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). Có hệ thống
vocab
up to date
/ʌp tu deɪt/
(adj). hiện đại
vocab

📓 Passage 3: The Significant Role of Mother Tongue in Education

adolescent
/ˌædəˈlɛsənt/
(noun). thiếu niên
vocab
chasm
/ˈkæzəm/
(noun). cách biệt lớn
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
division
/dɪˈvɪʒən/
(noun). sự phân chia, sự chia rẽ
vocab
established
/ɪˈstæblɪʃt/
(adj). có uy tín
vocab
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự tiến hoá
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng
vocab
extensively
/ɪkˈstɛnsɪvli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
flexibility
/ˌflɛksəˈbɪləti/
(noun). Tính linh hoạt
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
implement
/ˈɪmpləmənt/
(verb). thi hành, thực hiện
vocab
integration
/ˌɪntəˈgreɪʃən/
(noun). sự hội nhập, sự hòa nhập
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlɛkʧuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
latter
/ˈlætər/
(noun). cái sau
vocab
mainstream
/ˈmeɪnˌstrim/
(adj). đại chúng
vocab
mobility
/moʊˈbɪləti/
(noun). tính lưu động
vocab
nurture
/ˈnɜrʧər/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). Cho phép
vocab
predictor
/prɪˈdɪktər/
(noun). người dự đoán, điều dự đoán
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(verb). xử lí, hiểu
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(verb). tiến triển, phát triển
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
unfortunate
/ənˈfɔrʧənət/
(adj). đáng tiếc
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
discourage
/dɪˈskərɪʤ/
(verb). làm nản lòng
vocab
linguistically
/lɪŋˈgwɪstɪkli/
(adv). thuộc về ngôn ngữ
vocab
maximise
/ˈmæksɪmaɪz/
(verb). cực đại hoá
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
waste
/weɪst/
(verb). Lãng phí
vocab
wealth
/wɛlθ/
(noun). Sự giàu có
vocab
mother tongue
/ˈmʌðər tʌŋ/
(noun). tiếng mẹ đẻ
vocab
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). quý giá
vocab
bilingual
/baɪˈlɪŋgwəl/
(adj). sử dụng 2 thứ tiếng
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
lend weight to
/lɛnd weɪt tu/
(verb). tăng ảnh hưởng, tăng sức nặng
vocab
philosopher
/fəˈlɑsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
truly
/ˈtruli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
effectively
/ɪˈfɛktɪvli/
(adv). một cách hiệu quả
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
firm
/fɜrm/
(adj). chắc chắn
vocab
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền tảng
vocab
grasp
/græsp/
(noun). sự nắm được, sự hiểu thấu
vocab
solid
/ˈsɑləd/
(adj). chắc chắn
vocab
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(noun). trình độ học vấn
vocab
fear
/fɪr/
(verb). sợ, lo ngại, e ngại
vocab
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). hoài nghi
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần đa số
vocab
catch up with
/kæʧ ʌp wɪð/
(verb). theo kịp
vocab
converse
/kənˈvɜrs/
(verb). trò chuyện
vocab
marvel
/ˈmɑrvəl/
(verb). Trầm trồ ngạc nhiên
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪr/
(verb). biến mất
vocab
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). Lý lịch, xuất thân, nền tảng phía sau...
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
concentration
/ˌkɑnsənˈtreɪʃən/
(noun). Mật độ
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
linguistic
/lɪŋˈgwɪstɪk/
(adj). liên quan đến ngôn ngữ
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
proposition
/ˌprɑpəˈzɪʃən/
(noun). đề xuất
vocab
rapidity
/rəˈpɪdəti/
(noun). sự nhanh chóng
vocab
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). định cư, ổn điịnh cuộc sống
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
community
/kəmˈjunəti/
(noun). cộng đồng
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
vocab
employ
/ɛmˈplɔɪ/
(verb). sử dụng
vocab
limit
/ˈlɪmət/
(verb). giới hạn
vocab
peer
/pɪr/
(noun). bạn đồng trang lứa
vocab
receptive
/rɪˈsɛptɪv/
(adj). tiếp thu
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
(noun). anh chị em ruột
vocab
alienate
/ˈeɪljəˌneɪt/
(verb). làm cho xa lánh
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
dislocation
/dɪˈsloʊˈkeɪʃən/
(noun). Sự làm hỏng, sự làm trục trặc
vocab
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
relation
/riˈleɪʃən/
(noun). mối quan hệ
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). có thể đoán trước được
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
vocab
kindergarten
/ˈkɪndərˌgɑrtən/
(noun). Trường mẫu giáo
vocab
usual
/ˈjuʒəwəl/
(adj). thường, thường thấy
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
adverse
/ædˈvɜrs/
(adj). Bất lợi, có hại
vocab
host
/hoʊst/
(noun). chủ nhà
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
comprehension
/ˌkɑmpriˈhɛnʃən/
(noun). sự hiểu, sự nhận thức
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). chuyển đổi
vocab