Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 4 - Listening Test 5
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 4 - Listening Test 5 được lấy từ cuốn Actual Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Oakham Surgery New Patient Form
surgery
/ˈsɜrʤəri/
(noun). phòng khám
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). sự hẹn gặp
switch
/swɪʧ/
(verb). chuyển đổi
rotation
/roʊˈteɪʃən/
(noun). sự luân phiên
get through
/gɛt θru/
(verb). nói chuyện với ai qua điện thoại
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phải trả, tiền thù lao
prescription
/prəˈskrɪpʃən/
(noun). thuốc theo đơn
chemist
/ˈkɛmɪst/
(noun). người bán dược phẩm, dược sĩ
prevailing
/prɪˈveɪlɪŋ/
(adj). đang thịnh hành, đang phổ biến
vaccination
/væksəˈneɪʃən/
(noun). sự tiêm chủng
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
consultation
/ˌkɑnsəlˈteɪʃən/
(noun). sự hỏi ý kiến
📓 Section 2: Notes On Library
application form
/ˌæpləˈkeɪʃən fɔrm/
(noun). đơn xin
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy lễ tân
fee
/fi/
(noun). phí
record
/ˈrɛkərd/
(noun). lý lịch
workload
/ˈwɜrˌkloʊd/
(noun). khối lượng công việc
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
undergraduate
/ˌʌndərˈgræʤəwət/
(noun). sinh viên chưa tốt nghiệp
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). cho phép
postgraduate
/ˌpəʊstˈgrædjʊɪt/
(noun). nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)
fine
/faɪn/
(noun). tiền phạt
ground floor
/graʊnd flɔr/
(noun). tầng trệt
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí, địa điểm
take up
/teɪk ʌp/
(verb). chiếm
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). có giá trị
lend
/lɛnd/
(verb). cho mượn
reserve
/rɪˈzɜrv/
(verb). đặt trước
section
/ˈsɛkʃən/
(noun). bộ phận, mục sách
literature
/ˈlɪtərəʧər/
(noun). văn học
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
basement
/ˈbeɪsmənt/
(noun). tầng hầm
📓 Section 3: Essays Discussion
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). nền, hoàn cảnh
stage
/steɪʤ/
(noun). bước
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). chế tạo, sản xuất
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). nghiên cứu, xem xét
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết một vấn đề
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, chiến lược
root around
/rut əˈraʊnd/
(verb). tìm kiếm một cái gì đó
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). lời chú tham khảo; sách tham khảo; đoạn tham khảo; sự tham khảo
keep to
/kip tu/
(verb). giữ lời hứa
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
hard copy
/hɑrd ˈkɑpi/
(noun). bản sao cứng (in ra giấy)
hand in
/hænd ɪn/
(verb). tham gia, nhúng tay vào
attachment
/əˈtæʧmənt/
(noun). tệp tin đính kèm
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). cuộc khảo sát
trade publication
/treɪd ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). tạp chí thương mại
sort
/sɔrt/
(noun). loại
tough
/tʌf/
(adj). khó khăn
stance
/stæns/
(noun). quan điểm
plagiarism
/ˈpleɪʤəˌrɪzəm/
(noun). đạo văn, đạo ý tưởng
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). mục lục sách tham khảo
flu
/flu/
(noun). bệnh cúm
extension
/ɪkˈstɛnʃən/
(noun). sự mở rộng, sự cho thêm
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
circumstance
/ˈsɝː.kəm.stæns/
(noun). trường hợp
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). giấy chứng nhận
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc
mortgage
/ˈmɔrgəʤ/
(noun). tiền thế chấp, cầm cố tài sản (thường để mua nhà)
interest rate
/ˈɪntrəst reɪt/
(noun). lãi suất
📓 Section 4: Tsunami
prone
/proʊn/
(adj). có thiên hướng bị; dễ bị
tectonic plate
/tɛkˈtɑnɪk pleɪt/
(noun). mảng kiến tạo
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). phát hiện
vertical
/ˈvɜrtɪkəl/
(adj). thẳng đứng
crust
/krʌst/
(noun). vỏ cứng của trái đất
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
fault
/fɔlt/
(noun). hiện tượng đứt gãy
disturbance
/dɪˈstɜrbəns/
(noun). sự làm nhiễu loạn
displace
/dɪˈspleɪs/
(verb). chiếm chỗ, lấn chiếm
equilibrium
/ˌikwəˈlɪbriəm/
(noun). cân bằng, thăng bằng
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
disturb
/dɪˈstɜrb/
(adj). làm phiền
subsidence
/səbˈsaɪdəns/
(noun). sự trút xuống, sự hạ xuống
eruption
/ˌɪˈrʌpʃən/
(noun). sự phun trào (núi lửa)
landslide
/ˈlændˌslaɪd/
(noun). sự sụt lở đất
wavelength
/ˈweɪˌvlɛŋθ/
(noun). bước sóng
propagate
/ˈprɑpəˌgeɪt/
(verb). truyền
shallow
/ˈʃæloʊ/
(adj). nông, cạn, không sâu
seismic
/ˈsaɪzmɪk/
(adj). [thuộc] động đất, [thuộc] địa chấn
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra
originate
/əˈrɪʤəˌneɪt/
(verb). bắt nguồn từ, khởi đầu từ
tsunami
/tsuˈnɑmi/
(noun). sóng thần
harmless
/ˈhɑrmləs/
(adj). vô hại
offshore
/ˈɔfˈʃɔr/
(adj). ngoài khơi, xa bờ
tidal
/ˈtaɪdəl/
(adj). thuộc thủy triều
casualty
/ˈkæʒəwəlti/
(noun). thương vong
earthquake
/ˈɜrθˌkweɪk/
(noun). động đất
magnitude
/ˈmægnəˌtud/
(noun). độ lớn, tính nghiêm trọng
submarine
/ˈsʌbməˌrin/
(adj). dưới lòng đại dương
engulf
/ɪnˈgʌlf/
(verb). nhấn chìm
induce
/ɪnˈdus/
(verb). gây ra
drown
/draʊn/
(verb). chết đuối, dìm chết
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
barrel
/ˈbærəl/
(verb). di chuyển nhanh tới