Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 6 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Actual Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: New Diet
diet
/ˈdaɪət/
(noun). chế độ ăn uống
sensible
/ˈsɛnsəbəl/
(adj). hợp lý, đúng đắn
formulate
/ˈfɔrmjəˌleɪt/
(verb). tạo ra, nghĩ ra
indulge
/ɪnˈdʌlʤ/
(verb). thưởng thức
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
on occasions
/ɑn əˈkeɪʒənz/
(adv). đôi khi
rule out
/rul aʊt/
(verb). loại ra
vary
/ˈvɛri/
(verb). thay đổi, làm cho khác nhau
common factor
/ˈkɑmən ˈfæktər/
(noun). nhân tố chung
serving
/ˈsɜrvɪŋ/
(noun). khẩu phần
crunchy
/ˈkrʌnʧi/
(adj). giòn
repeat
/rɪˈpit/
(verb). lặp lại
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
stick to
/stɪk tu/
(verb). bám vào, gắn bó với
dose
/doʊs/
(noun). phần, liều lượng
soft drink
/sɑft drɪŋk/
(noun). nước ngọt
disciplined
/ˈdɪsəplənd/
(adj). có kỷ luật
reward
/rɪˈwɔrd/
(verb). thưởng
📓 Section 2: Advantages Of Stanfield Childcare Centre
reluctant
/rɪˈlʌktənt/
(adj). do dự
padded
/ˈpædəd/
(adj). được đệm, được lót bông
trip over
/trɪp ˈoʊvər/
(verb). té, ngã, vấp phải
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, trải dài
bruise
/bruz/
(verb). bị dập, bị thâm
asset
/ˈæˌsɛt/
(noun). vật có ích, vật quý, điểm mạnh
establishment
/ɪˈstæblɪʃmənt/
(noun). cơ sở
impart
/ɪmˈpɑrt/
(verb). truyền lại, truyền đạt
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(noun). sự biết chữ, sự biết đọc
wealth
/wɛlθ/
(noun). sự phong phú, sự dồi dào
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). tiềm năng
detergent
/dɪˈtɜrʤənt/
(noun). bột giặt, nước tẩy
disinfect
/dɪsɪnˈfɛkt/
(verb). khử trùng
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, phương pháp
germ
/ʤɜrm/
(noun). vi khuẩn
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). truyền bệnh
first-hand
/fɜrst-hænd/
(adj). trực tiếp, tự trải nghiệm
marvelous
/ˈmɑrvələs/
(adj). tuyệt vời
outgoing
/ˈaʊtˌgoʊɪŋ/
(adj). dễ gần, cởi mở
introverted
/ˈɪntroʊˌvɜrtɪd/
(adj). sống nội tâm
rest assured
/rɛst əˈʃʊrd/
(verb). cứ yên tâm
pride
/praɪd/
(verb). tự hào về cái gì đó
legitimate
/ləˈʤɪtəmət/
(adj). chính đáng
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). bình phục, khỏi bệnh
measure
/ˈmɛʒər/
(noun). biện pháp
📓 Section 3: Foundation For Essay Writing
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
impose
/ɪmˈpoʊz/
(verb). bắt ép, áp đặt
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
pursue
/pərˈsu/
(verb). theo đuổi
broad
/brɔd/
(adj). khái quát, chung chung
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). lời tuyên bố, lời phát biểu
planlessly
/ˈplænləsli/
(adv). một cách không có kế hoạch
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm
critique
/krəˈtik/
(verb). phê bình, đánh giá
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(noun). dàn ý
progress
/prəˈgrɛs/
(verb). tiến triển
constitute
/ˈkɑnstəˌtut/
(verb). cấu tạo, tạo thành cái gì đó
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). độc đáo, đặc trưng
imitate
/ˈɪməˌteɪt/
(verb). bắt chước
assertion
/əˈsɜrʃən/
(noun). câu khẳng định, xác nhận
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). minh họa
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). chú thích tài liệu tham khảo
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). mang tính học thuật
necessity
/nəˈsɛsəti/
(noun). sự cần thiết, điều tất yếu
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). hợp lý, thích hợp
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). giới hạn
summary
/ˈsʌməri/
(noun). tóm tắt
interact
/ˌɪntəˈrækt/
(verb). tương tác
sound
/saʊnd/
(adj). đúng đắn, có cơ sở
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). số liệu
acceptable
/ækˈsɛptəbəl/
(adj). chấp nhận được
📓 Section 4: Geocentrism Vs Heliocentrism
deduce
/dɪˈdus/
(verb). suy ra được
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). cách nhìn nhận
civilization
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). nền văn minh
revolve
/riˈvɑlv/
(verb). xoay quanh
propose
/prəˈpoʊz/
(verb). đưa ra ý kiến
refute
/rɪˈfjut/
(verb). bác bỏ
quote
/kwoʊt/
(verb). trích dẫn
navigation
/ˈnævəˈgeɪʃən/
(noun). việc định vị
reverse
/rɪˈvɜrs/
(verb). quay ngược lại
alter
/ˈɔltər/
(verb). thay đổi
motion
/ˈmoʊʃən/
(noun). sự di chuyển, sự chuyển động
elaborate
/ɪˈlæbrət/
(adj). phức tạp
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). xuất bản, công bố
solar system
/ˈsoʊlər ˈsɪstəm/
(noun). hệ mặt trời
pass away
/pæs əˈweɪ/
(verb). qua đời
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
scant
/skænt/
(adj). ít ỏi
irate
/aɪˈreɪt/
(adj). tức giận, khó chịu
dismiss
/dɪˈsmɪs/
(verb). gạt bỏ
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). cho rằng
gravity
/ˈgrævəti/
(noun). trọng lực
literal
/ˈlɪtərəl/
(adj). theo nghĩa đen
interpretation
/ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/
(noun). sự giải thích, sự trình bày, cách hiểu
Bible
/ˈbaɪbəl/
(noun). sách kinh thánh
cornerstone
/ˈkɔrnərˌstoʊn/
(noun). điểm gốc, nền tảng
sobering
/ˈsoʊbərɪŋ/
(adj). làm cho tỉnh táo
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). khảo sát, bản điều tra
reveal
/rɪˈvil/
(verb). cho thấy, cho biết, hé lộ
stable
/ˈsteɪbəl/
(adj). ổn định
peer
/pɪr/
(noun). bạn đồng trang lứa, người cùng trong nghề
planet
/ˈplænət/
(noun). hành tinh
whatsoever
/ˌwʌtsoʊˈɛvər/
(adv). (dùng sau danh từ trong câu phủ định để nhấn mạnh) không chút nào
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). tồn tại