Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 6

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 6 - Listening Test 6 được lấy từ cuốn Actual Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 6

📓 Section 1: New Flatmate

entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn, một cách hoàn toàn
vocab
bother
/ˈbɑðər/
(verb). làm phiền, quấy rầy
vocab
disturb
/dɪˈstɜrb/
(verb). làm phiền, gây phiền toái
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
vocab
rare >> rarely (adv)
/rɛr/
(adj). hiếm
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). rõ ràng
vocab
cigarette
/ˌsɪgəˈrɛt/
(noun). điếu thuốc lá
vocab
stink up
/stɪŋk ʌp/
(verb). làm hôi, gây mùi hôi
vocab
tenant
/ˈtɛnənt/
(noun). người thuê nhà
vocab
promptly >> prompt (adj)
/ˈprɑmptli/
(adv). nhanh chóng
vocab
co-operate
/koʊˈɑpəˌreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
fail
/feɪl/
(verb). thất bại
vocab
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). tính cách
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham gia
vocab
offense
/əˈfɛns/
(noun). sự mất lòng, sự xúc phạm
vocab
verbally
/vərˈbæli/
(adv). bằng từ ngữ, bằng miệng
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc tới
vocab
forbidden
/ˈfɔrbɪdən/
(adj). bị cấm
vocab
pussyfoot
/ˈpʊsiˈfʊt/
(verb). kiêng nể, thận trọng quá
vocab
cause a scene
/kɑz ə sin/
(verb). gây lớn chuyện (đặc biệt ở nơi đông người)
vocab
not necessarily
/nɑt ˌnɛsəˈsɛrəli/
(adv). không nhất thiết
vocab
flatmate
/ˈflætmeɪt/
(noun). bạn cùng nhà
vocab

📓 Section 2: Emergency First Aid

first aid
/fɜrst eɪd/
(noun). sơ cứu
vocab
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). thương tích, vết thương
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). quan trọng
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). có nhận thức về cái gì đó
vocab
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). nhỏ, không đáng quan ngại
vocab
abbreviate
/əˈbriviˌeɪt/
(verb). viết tắt
vocab
ascertain
/ˌæsərˈteɪn/
(verb). xác định, tìm hiểu chắc chắn
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng, phản hồi
vocab
airway
/ˈɛrˌweɪ/
(noun). khí đạo, đường thở
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). bệnh nhân
vocab
unconscious >> conscious (adj)
/ˌʌnˈkɑnʃəs/
(adj). bất tỉnh
vocab
hinder
/ˈhɪndər/
(verb). ngăn chặn
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
vocab
blockage
/ˈblɑkɪʤ/
(noun). vật gây tắc nghẽn
vocab
slap
/slæp/
(verb). tát, đánh
vocab
irregular
/ɪˈrɛgjələr/
(adj). khác thường, không bình thường
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). giúp đỡ
vocab
flow
/floʊ/
(verb). chảy, trôi
vocab
medic
/ˈmɛdɪk/
(noun). bác sĩ, nhân viên cấp cứu
vocab
ambulance
/ˈæmbjələns/
(noun). xe cấp cứu
vocab
appoint
/əˈpɔɪnt/
(verb). chỉ định
vocab
inspection
/ɪnˈspɛkʃən/
(noun). sự kiểm tra
vocab
instill
/ɪnˈstɪl/
(verb). hướng dẫn, chỉ bảo, làm thấm nhuần ý tưởng
vocab
reckless
/ˈrɛkləs/
(adj). cẩu thả
vocab
mindset
/ˈmaɪndˌsɛt/
(noun). cách tư duy
vocab
outstanding
/ˌaʊtˈstændɪŋ/
(adj). còn tồn đọng lại, chưa xử lý xong
vocab
thoroughly
/ˈθɜroʊli/
(adv). một cách chi tiết và hoàn chỉnh
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). hợp lý, thích hợp
vocab
spit out
/spɪt aʊt/
(verb). nhả ra, nhổ ra
vocab

📓 Section 3: Research On University Waste

staff
/stæf/
(noun). nhân viên
vocab
inspect
/ɪnˈspɛkt/
(verb). kiểm tra
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát, điều quan sát được
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). cho thấy, cho biết, hé lộ
vocab
dispose
/dɪˈspoʊz/
(verb). bỏ, vứt rác
vocab
cafeteria
/ˌkæfəˈtɪriə/
(noun). căn tin, nhà ăn
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). sự cố gắng, sự nỗ lực
vocab
bin
/bɪn/
(noun). thùng rác
vocab
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). tỉ lệ
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). bày tỏ
vocab
mixed
/mɪkst/
(adj). lẫn lộn
vocab
troubled
/ˈtrʌbəld/
(adj). lo ngại
vocab
split
/splɪt/
(noun). sự chia ra, sự tách ra
vocab
uninformed
/ˌʌnɪnˈfɔrmd/
(adj). thiếu thông tin
vocab
inactive
/ɪˈnæktɪv/
(adj). không làm gì, thụ động
vocab
stringent
/ˈstrɪnʤənt/
(adj). nghiêm khắc
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
vocab
excess
/ˈɛkˌsɛs/
(adj). quá nhiều
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
vocab
tolerate
/ˈtɑləˌreɪt/
(verb). chịu đựng
vocab
adjustment
/əˈʤʌstmənt/
(noun). sự thay đổi, sự điều chỉnh
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(verb). đọng lại
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). trưng bày, bày ra
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(verb). truy cập
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). phân phối, phân phát
vocab
reward
/rɪˈwɔrd/
(noun). phần thưởng, quà
vocab
campus
/ˈkæmpəs/
(noun). khuôn viên trường
vocab
optimism
/ˈɑptəˌmɪzəm/
(noun). sự lạc quan
vocab
stack
/stæk/
(verb). chồng lên, xếp lên trên
vocab
tally up
/ˈtæli ʌp/
(verb). tính tiền
vocab

📓 Section 4: Techniques For Removing Carbon Dioxide From The Atmosphere

coal
/koʊl/
(noun). than đá
vocab
fossil fuel
/ˈfɑsəl ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu hóa thạch
vocab
limit
/ˈlɪmət/
(verb). hạn chế
vocab
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). sự hình thành, tạo hình
vocab
stable
/ˈsteɪbəl/
(adj). ổn định
vocab
dump
/dʌmp/
(verb). đổ bỏ, đổ rác
vocab
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). cải thiện, làm trở nên tốt hơn
vocab
economical
/ˌɛkəˈnɑmɪkəl/
(adj). có lợi về mặt kinh tế
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). cách thức
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). phương án
vocab
rule out
/rul aʊt/
(verb). loại ra
vocab
remove
/riˈmuv/
(verb). bỏ đi, bỏ ra chỗ khác
vocab
delicate
/ˈdɛləkət/
(adj). tinh tế, mỏng manh
vocab
intricate
/ˈɪntrəkət/
(adj). phức tạp, công phu
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(verb). thử nghiệm
vocab
proven >> unproven (adj)
/ˈpruvən/
(adj). đã được chứng minh, đã được kiểm nghiệm
vocab
depleted
/dɪˈplitɪd/
(adj). cạn kiệt, đã dùng hết
vocab
leak
/lik/
(noun). sự rò rỉ nước, rò rỉ khí
vocab
pipework
/ˈpaɪpwɜrk/
(noun). đường ống, hệ thống đường ống
vocab
approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
vocab
output
/ˈaʊtˌpʊt/
(noun). sản lượng
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). lan rộng, trên diện rộng
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). vì thế, do thế
vocab
suffocation
/ˌsʌfəˈkeɪʃən/
(noun). sự ngạt thở
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). hậu quả
vocab
take something lightly
/teɪk ˈsʌmθɪŋ ˈlaɪtli/
(verb). coi nhẹ điều gì đó
vocab
implement
/ˈɪmpləmənt/
(verb). thi hành, thực thi
vocab
heavy metal
/ˈhɛvi ˈmɛtəl/
(noun). kim loại nặng
vocab
power plant
/ˈpaʊər plænt/
(noun). nhà máy điện
vocab
chimney
/ˈʧɪmni/
(noun). ống khói
vocab
feasible
/ˈfizəbəl/
(noun). khả thi
vocab