Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Listening Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 11 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Listening Test 2

📓 Section 1: Joining Youth Council

election
/ɪˈlɛkʃən/
(noun). bầu cử
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp
vocab
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
vocab
courier
/ˈkɜriər/
(noun). người chuyển phát
vocab
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). thành công
vocab
ambition
/æmˈbɪʃən/
(noun). tham vọng
vocab
parliament
/ˈpɑrləmənt/
(noun). quốc hội
vocab
keen on
/kin ɑn/
(adj). hứng thú
vocab
appeal
/əˈpil/
(verb). thu hút
vocab
nominated
/ˈnɑməˌneɪtəd/
(verb). đề cử
vocab
chair
/ʧɛr/
(noun). chủ tịch
vocab
local
/ˈloʊkəl/
(adj). (thuộc) địa phương
vocab
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
vocab
suggestion
/səgˈʤɛsʧən/
(noun). gợi ý, ý kiến
vocab
flat
/flæt/
(adj). phẳng
vocab
short-term
/ʃɔrt-tɜrm/
(adj). ngắn hạn
vocab
hobby
/ˈhɑbi/
(noun). sở thích
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(pronoun). khá, nhiều
vocab

📓 Section 2: New Staff At Theatre

modernised
/ˈmɑdərˌnaɪzd/
(verb). hiện đại hóa
vocab
refurbishment
/riˈfɜrbɪʃmənt/
(noun). tân trang
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(adj). bên trong
vocab
postpone
/poʊstˈpoʊn/
(verb). hoãn
vocab
slim
/slɪm/
(adj). thon thả
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). có ý định
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). kỹ thuật
vocab
enquire
/ɪnˈkwaɪər/
(verb). hỏi đáp
vocab
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). nội bộ
vocab
foyer
/ˈfɔɪər/
(noun). sảnh
vocab
computerised
/kəmˈpjutəˌraɪzd/
(adj). chạy bằng máy tính
vocab
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân quỹ,ngân sách
vocab
legroom
/ˈleɡruːm/
(noun). chỗ duỗi chân
vocab
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội, thời cơ
vocab
hire
/ˈhaɪər/
(verb). thuê, mướn
vocab
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). hội nghị
vocab
trainer
/ˈtreɪnər/
(noun). người huấn luyện
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(noun). sự đòi, sự yêu cầu;[vật] yêu cầu; nhu cầu
vocab
prove
/pruv/
(verb). chứng minh, chứng tỏ
vocab

📓 Section 3: Rocky Bay Field Trip

procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). quy trình
vocab
organism
/ˈɔrgəˌnɪzəm/
(noun). cá thể
vocab
slope
/sloʊp/
(noun). độ dốc
vocab
draft
/dræft/
(noun). bản nháp
vocab
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). phân chia
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). đơn giản
vocab
high-tech
/haɪ-tɛk/
(adj). công nghệ cao
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
vocab
visibility
/ˌvɪzəˈbɪlɪti/
(noun). tầm nhìn
vocab
amendment
/əˈmɛndmənt/
(noun). sửa chữa, chỉnh sửa
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn
vocab
expose
/ɪkˈspoʊz/
(adj). lộ ra, phơi bày
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin
vocab
adequate
/ˈædəkwət/
(adj). phù hợp
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác định
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống, nơi sống (của động vật cây cối)
vocab
fuss
/fʌs/
(noun). sự ồn ào, sự rối rít
vocab
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/
(adj). thú vị
vocab
analyse
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích
vocab
tide
/taɪd/
(noun). thuỷ triều
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). thang chia độ
vocab
effect
/ɪˈfɛkt/
(noun). tác động, ảnh hưởng
vocab
smash
/smæʃ/
(verb). đánh mạnh, đập mạnh (quả bóng…)
vocab
geology
/ʤiˈɑləʤi/
(noun). địa chất học; địa chất
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). sự mô tả, sự diễn tả, sự tả
vocab

📓 Section 4: The Taylor Concert Hall

function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
vocab
administration
/ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/
(noun). quản trị
vocab
primarily
/praɪˈmɛrəli/
(adv). chủ yếu
vocab
symbolic
/sɪmˈbɑlɪk/
(adj). biểu tượng
vocab
run-down
/ˈrʌnˈdaʊn/
(adj). xuống cấp
vocab
high-rise
/haɪ-raɪz/
(adj). cao tầng
vocab
border
/ˈbɔrdər/
(verb). liền kề
vocab
pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). người đi bộ
vocab
suspense
/səˈspɛns/
(noun). hồi hộp
vocab
impression
/ɪmˈprɛʃən/
(noun). ấn tượng
vocab
auditorium
/ˌɔdəˈtɔriəm/
(noun). khán phòng
vocab
vibration
/vaɪˈbreɪʃən/
(noun). rung động
vocab
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). hấp thu
vocab
motorized
/ˈmoʊtəˌraɪzd/
(adj). gắn động cơ
vocab
enthusiastic
/ɪnˌθuziˈæstɪk/
(adj). hào hứng
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪˌsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
evaluation
/ɪˌvæljuˈeɪʃən/
(noun). sự đánh giá
vocab
metaphor
/ˈmɛtəfɔr/
(noun). phép ẩn dụ, ẩn dụ
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). chế tạo, sản xuất
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). tầm quan trọng
vocab
unknown
/ənˈnoʊn/
(adj). chưa [được] biết
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản chiếu, phản xạ, dội lại
vocab
intrigued
/ˈɪntrigd/
(adj). kích thích tính tò mò, gợi thích thú
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng đến, tác động đến
vocab
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). tích cực
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh
vocab
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). sự thách; điều thách thức
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều huyền bí; điều bí ẩn
vocab