Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 12 - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 12 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 12. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Events During Kenton Festival
gather
/ˈgæðər/
(verb). tụ họp lại
perform
/pərˈfɔrm/
(verb). biểu diễn
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự trình bày
situated
/ˈsɪʧuˌeɪtɪd/
(adj). ở một vị trí nào đó
view
/vju/
(noun). tầm nhìn, quang cảnh
relationship
/riˈleɪʃənˌʃɪp/
(noun). mối quan hệ
venue
/ˈvɛnju/
(noun). địa điểm
throughout
/θruˈaʊt/
(preposition). xuyên suốt
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(noun). buổi trình bày, biểu diễn
box office
/bɑks ˈɔfəs/
(noun). phòng vé
presume
/prɪˈzum/
(verb). đoán
ceremony
/ˈsɛrəˌmoʊni/
(noun). nghi lễ, lễ hội
officially
/əˈfɪʃəli/
(adv). một cách chính thức
choir
/ˈkwaɪər/
(noun). dàn hợp xướng
realize
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). xảy ra
concert
/ˈkɑnsɜrt/
(noun). buổi hòa nhạc
speech
/spiʧ/
(noun). bài nói, diễn văn
📓 Section 2: Theatre Trip To Munich
tour operator
/tʊr ˈɑpəˌreɪtər/
(noun). hãng du lịch, người hướng dẫn du lịch
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
rate
/reɪt/
(noun). giá
negotiate
/nəˈgoʊʃiˌeɪt/
(verb). thương lượng
typical
/ˈtɪpəkəl/
(adj). bình thường, điển hình
confess
/kənˈfɛs/
(verb). thú nhận
playwright
/ˈpleɪˌraɪt/
(noun). nhà viết kịch
anniversary
/ˌænəˈvɜrsəri/
(noun). lễ kỷ niệm
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đi theo, kèm theo
historic
/hɪˈstɔrɪk/
(adj). mang tính lịch sử
official
/əˈfɪʃəl/
(noun). quan chức
premiere
/prɛˈmɪr/
(noun). buổi công chiếu, buổi diễn đầu tiên
commission
/kəˈmɪʃən/
(verb). ủy nhiệm, bổ nhiệm cho ai làm gì đó
setting
/ˈsɛtɪŋ/
(noun). khung cảnh, môi trường
dignitary
/ˈdɪgnəˌtɛri/
(noun). người có chức cao
date back to
/deɪt bæk tu/
(verb). có từ thời nào đó
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). đáng tiếc
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
unlikely
/ənˈlaɪkli/
(adj). không chắc, khó có thể xảy ra
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả
lead actor
/lid ˈæktər/
(noun). diễn viên chính
📓 Section 3: Scandinavian Studies
whenever
/wɛˈnɛvər/
(conjunction). bất kì khi nào
postgraduate
/ˈpoʊstgræʤuɪt/
(noun). thạc sĩ
undergraduate
/ˌʌndərˈgræʤəwət/
(noun). cử nhân
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
journalism
/ˈʤɜrnəˌlɪzəm/
(noun). ngành báo chí
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). cho rằng
term
/tɜrm/
(noun). học kì
saga
/ˈsɑgə/
(noun). tiểu thuyết dài tập, truyện dân gian dài
get hold of
/gɛt hoʊld ʌv/
(verb). nắm được, lấy được
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). giới thiệu, đề nghị
genre
/ˈʒɑnrə/
(noun). thể loại (phim/nhạc)
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). bài phân tích
overview
/ˈoʊvərˌvju/
(noun). khái quát, miêu tả chung
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(noun). nhiều
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). ngữ cảnh, bối cảnh
fruitful
/ˈfrutfəl/
(adj). hiệu quả
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có lý
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). bài tập
textbook
/ˈtɛkstˌbʊk/
(noun). sách giáo khoa
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
fantasy
/ˈfæntəsi/
(noun). sự tưởng tượng, truyện tưởng tượng
documentary
/ˌdɑkjəˈmɛntəri/
(noun). phim tài liệu
borrow
/ˈbɑˌroʊ/
(verb). mượn
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(noun). dàn ý
material
/məˈtɪriəl/
(noun). tài liệu
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
draw on
/drɔ ɑn/
(noun). lấy ý tưởng
bullet point
/ˈbʊlət pɔɪnt/
(noun). chấm đầu dòng, gạch đầu dòng
skeleton
/ˈskɛlətən/
(noun). bộ khung
aim
/eɪm/
(verb). nhắm tới
stuck
/stʌk/
(adj). bị kẹt, bị bí ý
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên nhủ
📓 Section 4: Conflict At Work
consist of
/kənˈsɪst ʌv/
(verb). bao gồm
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). thể loại
unacceptable
/ˌʌnækˈsɛptəbəl/
(adj). không thể chấp nhận được
victim
/ˈvɪktəm/
(noun). nạn nhân
bullying
/ˈbʊliɪŋ/
(noun). bắt nạt
prove
/pruv/
(verb). chứng tỏ
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). nhiều
superiority
/ˌsupɪriˈɔrɪti/
(noun). sự thượng đẳng, tính ưu việt hơn
hierarchy
/ˈhaɪəˌrɑrki/
(noun). hệ thống cấp bậc, thứ bậc
on the basis that
/ɑn ðə ˈbeɪsəs ðæt/
(conjunction). vì lý do nào đó
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). tính cách
incompatible
/ɪnkəmˈpætəbəl/
(adj). không hợp
promote
/prəˈmoʊt/
(verb). đẩy mạnh, lăng xê
as a whole
/æz ə hoʊl/
(adv). tổng thể
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
absence
/ˈæbsəns/
(noun). sự vắng mặt, sự thiếu tương tác, lơ đãng
obviously
/ˈɑbviəsli/
(adv). rõ ràng
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(noun). sự lo lắng
uncover
/ənˈkʌvər/
(verb). khám phá, phát hiện ra
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). đặc điểm, đặc tính
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). có khả năng
problematic
/ˌprɑbləˈmætɪk/
(adj). có vấn đề
tackle
/ˈtækəl/
(verb). xử lý
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). định hướng
obey
/oʊˈbeɪ/
(verb). tuân theo
democratic
/ˌdɛməˈkrætɪk/
(adj). mang tính dân chủ
autocratic
/ˌɔtəˈkrætɪk/
(adj). chuyên chế, độc tài
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu thiệt hại, bị ảnh hưởng tiêu cực
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). sự thiếu chắc chắn
ideal
/aɪˈdil/
(noun). điều lý tưởng
resolve
/riˈzɑlv/
(verb). giải quyết
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
out of hand
/aʊt ʌv hænd/
(adj). mất kiểm soát
party
/ˈpɑrti/
(noun). phe, đương sự
mouthpiece
/ˈmaʊθˌpis/
(noun). người phát ngôn
mediator
/ˈmidiˌeɪtər/
(noun). người giải hòa
minimize
/ˈmɪnəˌmaɪz/
(verb). hạn chế
considerably
/kənˈsɪdərəbli/
(adv). một cách lớn lao, đáng kể
come about
/kʌm əˈbaʊt/
(verb). xảy ra, xảy đến
look down on
/lʊk daʊn ɑn/
(verb). khinh thường
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
target
/ˈtɑrgət/
(noun). mục tiêu
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). góp ý, phản hồi