Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 14 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 14. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Total Health Clinic
chain
/ʧeɪn/
(noun). chuỗi
start off
/stɑːt ɒf/
(verb). bắt đầu bằng
insurance
/ɪnˈʃʊərəns/
(noun). bảo hiểm
pain
/peɪn/
(noun). nỗi đau đớn
knee
/niː/
(noun). đầu gối
aware
/əˈweə/
(adj). nhận thức
come on
/kʌm ɒn/
(verb). bắt đầu
ignore
/ɪgˈnɔː/
(verb). phớt lờ
medication
/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
(noun). cấp thuốc, liệu trình
treatment
/ˈtriːtmənt/
(noun). sự chữa trị
belong to
/bɪˈlɒŋ tuː/
(verb). thuộc về
pounding
/ˈpaʊndɪŋ/
(noun). gõ mạnh, giã
slip
/slɪp/
(verb). trượt chân
shoulder
/ˈʃəʊldə/
(noun). vai
allergy
/ˈæləʤi/
(noun). dị ứng
apart from
/əˈpɑːt frɒm/
(verb). ngoại trừ
📓 Section 2: Visit To Branley Castle
fort
/fɔrt/
(noun). pháo đài
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
defence
/dɪˈfɛns/
(noun). sự phòng thủ
invader
/ɪnˈveɪdər/
(noun). kẻ xâm lược
conquer
/ˈkɑŋkər/
(verb). chinh phạt, chinh phục
nobleman
/ˈnoʊbəlmən/
(noun). người thuộc dòng dõi quý tộc
announce
/əˈnaʊns/
(verb). thông báo
run down
/rʌn daʊn/
(verb). đình chỉ, ngưng hoạt động
hall
/hɔl/
(noun). hội trường
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu có
enlarge
/ɛnˈlɑrʤ/
(verb). mở rộng
afford
/əˈfɔrd/
(verb). mua được
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). giữ lại
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). không khí, bầu khí quyển
wax
/wæks/
(noun). sáp
costume
/kɑˈstum/
(noun). trang phục
carry on
/ˈkæri ɑn/
(verb). tiếp tục làm gì đó
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). bao quát, rộng rãi
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). bức tượng
date back
/deɪt bæk/
(verb). cách diễn đạt chỉ một việc gì đã diễn ra trong quá khứ
gallery
/ˈgæləri/
(noun). nơi trang trí, trưng bày ảnh/tranh
redesign
/ˌridɪˈzaɪn/
(verb). thiết kế lại
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). lối vào
straight
/streɪt/
(adj). thẳng
archer
/ˈɑrʧər/
(noun). cung thủ
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). phô bày
hunting bird
/ˈhʌntɪŋ bɜrd/
(noun). chim săn
past
/pæst/
(adv). đi ngang qua
performance
/pərˈfɔrməns/
(noun). buổi biểu diễn, màn biểu diễn
traditional
/trəˈdɪʃənəl/
(adj). truyền thống
outdoor
/ˈaʊtˌdɔr/
(adj). ở ngoài trời
tower
/ˈtaʊər/
(noun). tòa tháp
path
/pæθ/
(noun). con đường
souvenir
/ˌsuvəˈnɪr/
(noun). quà lưu niệm
📓 Section 3: Woolly Mammoths On St Paul’s Island
wooly mammoth
/ˈwʊli ˈmæməθ/
(noun). voi ma mút
diagram
/ˈdaɪəˌgræm/
(noun). biểu đồ
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). điều kiện
extract
/ˈɛkˌstrækt/
(verb). chiết suất, trích
jawbone
/ˈʤɔˌboʊn/
(noun). xương quai hàm
mainland
/ˈmeɪnˌlænd/
(noun). lục địa, đất liền
animated
/ˈænəˌmeɪtəd/
(adj). hoạt hình
prehistoric
/ˌprihɪˈstɔrɪk/
(adj). thuộc về tiền sử
roam
/roʊm/
(verb). cuộc đi lang thang
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). khí hậu
cut off
/kʌt ɔf/
(verb). bỏ đi, làm cho nhỏ hơn
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). trốn thoát, thoát ra
species
/ˈspiʃiz/
(noun). loài (số nhiều)
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
conclude
/kənˈklud/
(verb). kết luận
volcanic ash
/vɑlˈkænɪk æʃ/
(noun). tro núi lửa
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, quy trình
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(noun). hình ảnh và đoạn phim nói chung
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). tin vào, dựa vào
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
get in touch
/gɛt ɪn tʌʧ/
(verb). liên lạc với
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dang, tính đa dạng
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành (thường là làm nghiên cứu, thí nghiệm)
muddled
/ˈmʌdəld/
(adj). lộn xộn, rối ren
chronological
/ˌkrɑnəˈlɑʤɪkəl/
(adj). theo trình tự thời gian
overrun
/ˈoʊvərˌrʌn/
(verb). vượt thời gian, lố thời gian
relevance
/ˈrɛləvəns/
(noun). sự liên quan
viewpoint
/ˈvjuˌpɔɪnt/
(noun). quan điểm
📓 Section 4: The History Of Weather Forecasting
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ xưa
catastrophe
/kəˈtæstrəfi/
(noun). tai ương, tai biến
myth
/mɪθ/
(noun). thần thoại
attribute (to)
/ˈætrəˌbjut tu/
(verb). quy cho
thunder
/ˈθʌndər/
(noun). sấm
civilisation
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). nền văn minh
rite
/raɪt/
(noun). lễ nghi, nghi thức
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sống sót
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
recognise
/ˈrek.əɡ.naɪz/
(verb). nhận ra
astronomer
/əˈstrɑnəmər/
(noun). nhà thiên văn học
associate (with)
/əˈsoʊsiət wɪð/
(verb). liên tưởng
philosopher
/fəˈlɑsəfər/
(noun). nhà triết học
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). cố gắng, thử
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). sự tạo thành, sự cấu thành
celestial
/səˈlɛsʧəl/
(adj). thuộc bầu trời, vũ trụ
comet
/ˈkɑmət/
(noun). sao chổi
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
proverb
/ˈprɑvərb/
(noun). tục ngữ
pass on
/pæs ɑn/
(verb). truyền miệng
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). sự cố gắng, nỗ lực
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). dụng cụ
vane
/veɪn/
(noun). chong chóng chỉ hướng gió
hygrometer
/haɪˈgrɑmətər/
(noun). dụng cụ đo độ ẩm
thermometer
/θərˈmɑmətər/
(noun). nhiệt kế
trade wind
/treɪd wɪnd/
(noun). gió mậu dịch
record
/ˈrɛkərd/
(noun). bản ghi chép
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). sụ phát minh
telegraph
/ˈtɛləˌgræf/
(noun). máy điện tín