Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 14 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 14. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Enquiry about booking hotel room for event
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). đánh giá
pot
/pɑt/
(noun). chậu cây
terrace
/ˈtɛrəs/
(noun). sân hiên
visible
/ˈvɪzəbəl/
(adj). thấy được, có thể trong thấy được
stage
/steɪʤ/
(noun). sân khấu
Master of Ceremonies (MC)
/ˈmæstər ʌv ˈsɛrəˌmoʊniz mɪk/
(noun). người dẫn chương trình
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). cho rằng
speech
/spiʧ/
(noun). sự phát biểu
train
/treɪn/
(verb). đào tạo
chatter
/ˈʧætər/
(noun). sự nói huyên thuyên, sự nói luôn mồm
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ở
cabin
/ˈkæbən/
(noun). chòi (thường làm bằng gỗ)
self-contained
/ˈsɛlfkənˈteɪnd/
(adj). Có đủ các tiện ích
refurbishment
/riˈfɜrbɪʃmənt/
(noun). sự nâng cấp
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phải trả, tiền thù lao
court
/kɔrt/
(noun). sân thể thao
📓 Section 2: Excursions
excursion
/ɪkˈskɜrʒən/
(noun). du ngoạn
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). đảm bảo
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). tràn đầy năng lượng
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). đề xuất
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(noun). áo mưa
all-inclusive
/ɔl-ɪnˈklusɪv/
(adj). bao trọn gói
drop
/drɑp/
(verb). giảm
craft
/kræft/
(noun). đồ thủ công
afterwards
/ˈæftərwərdz/
(adv). sau đó
dip
/dɪp/
(noun). ngâm mình
keen
/kin/
(adj). say mê
canter
/ˈkæntər/
(verb). phi nước kiệu nhỏ
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm thu hút du lịch
musical
/ˈmjuzɪkəl/
(noun). vở nhạc kịch
cast
/kæst/
(noun). diễn viên trong bộ phim, vở kịch, ...
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). lộng lẫy
costume
/kɑˈstum/
(noun). trang phục
chance
/ʧæns/
(noun). cơ hội
castle
/ˈkæsəl/
(noun). lâu đài
great
/greɪt/
(adj). to lớn
courtyard
/ˈkɔrˌtjɑrd/
(noun). khoảng sân (thường trong vườn)
gown
/gaʊn/
(noun). áo tôga ( La-mã xưa)
medieval
/mɪˈdivəl/
(noun). mang tính chất của thời trung cổ
cutlery
/ˈkʌtləri/
(noun). dao muỗng nĩa để ăn
ballroom
/ˈbɔlˌrum/
(noun). phòng khiêu vũ
knock
/nɑk/
(verb). đập, đánh, va đụng
📓 Section 3: Trevor and Stephanie
children's literature
/ˈʧɪldrənz ˈlɪtərəʧər/
(noun). văn chương cho trẻ em
entertain
/ˌɛntərˈteɪn/
(verb). giải trí
educational
/ˌɛʤəˈkeɪʃənəl/
(adj). mang tính giáo dục
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). tỉnh táo
message
/ˈmɛsəʤ/
(noun). thông điệp
module
/ˈmɑʤul/
(noun). các học phần
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). truyền cảm hứng cho ai
illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/
(noun). tranh minh họa
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
(adj). kinh khủng, khủng khiếp
vividly
/ˈvɪvədli/
(adv). một cách sặc sỡ, chói lọi
field
/fild/
(noun). lĩnh vực hoạt động
bet
/bɛt/
(verb). cá cược
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
imagination
/ɪˌmæʤəˈneɪʃən/
(noun). trí tưởng tượng
comic
/ˈkɑmɪk/
(noun). truyện tranh
adventurous
/ædˈvɛnʧərəs/
(adj). mang tính khám phá
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản chiếu
fairy tale
/ˈfɛri teɪl/
(noun). truyện cổ tích
type
/taɪp/
(noun). thể loại
surname
/ˈsɜrˌneɪm/
(noun). tên họ
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
translation
/trænˈzleɪʃən/
(noun). bản dịch
novel
/ˈnɑvəl/
(noun). tiểu thuyết
basis
/ˈbeɪsəs/
(noun). nền tảng
ballet
/bæˈleɪ/
(noun). vở ba lê
bizarre
/bəˈzɑr/
(adj). lạ lùng
play
/pleɪ/
(noun). vở kịch
witty
/ˈwɪti/
(adj). hóm hỉnh, dí dỏm
moving
/ˈmuvɪŋ/
(adj). lay động lòng người, cảm động
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). vật lộn với
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
📓 Section 4: The hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks
sunken
/ˈsʌŋkən/
(adj). bị chìm
settlement
/ˈsɛtəlmənt/
(noun). vùng định cư
shipwreck
/ˈʃɪprɛk/
(noun). sự đắm tàu
semicircle
/ˈsem.iˌsɝː.kəl/
(noun). bán nguyệt
thrive
/θraɪv/
(verb). thịnh vượng, phát đạt
cattle
/ˈkætəl/
(noun). gia súc
grain
/greɪn/
(noun). thóc, lúa mì
well
/wɛl/
(noun). cái giếng
courtyard
/ˈkɔrˌtjɑrd/
(noun). sân nhà, sân trong
ceremonial
/ˌsɛrəˈmoʊniəl/
(adj). theo nghi lễ
bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn
prehistoric
/ˌprihɪˈstɔrɪk/
(adj). tiền sử
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
treasure trove
/ˈtrɛʒər troʊv/
(noun). kho báu được tìm thấy
bustling
/ˈbʌsəlɪŋ/
(adj). hối hả
reveal
/rɪˈvil/
(verb). tiết lộ
diver
/ˈdaɪvər/
(noun). thợ lặn
artefact
/ˈɑːr.t̬ə.fækt/
(noun). đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
autonomous
/ɔˈtɑnəməs/
(adj). autonomous
rig
/rɪg/
(noun). giàn khoan
pipeline
/ˈpaɪˌplaɪn/
(noun). ống dẫn ga/dầu
navigate
/ˈnævəˌgeɪt/
(verb). định vị
compass
/ˈkʌmpəs/
(noun). cái la bàn
sonar
/ˈsoʊnɑr/
(noun). định vị dưới nước
vessel
/ˈvɛsəl/
(noun). tàu lớn
winch
/wɪnʧ/
(noun). cái tới
manoeuvre
/məˈnuː.vɚ/
(verb). điều khiển
sophisticated
/səˈfɪstəˌkeɪtɪd/
(adj). tinh xảo, tinh vi
ferry
/ˈfɛri/
(verb). chở
prefabricated
/priˈfæbrɪˌkeɪtɪd/
(adj). được làm sẵn, được đúc sẵn
marble
/ˈmɑrbəl/
(noun). đá cẩm thạch
electromagnetic wave
/ɪˌlɛktroʊmægˈnɛtɪk weɪv/
(noun). sóng điện từ
distance
/ˈdɪstəns/
(noun). khoảng cách
seabed
/ˈsiˌbɛd/
(noun). đáy biển
coordinate
/koʊˈɔrdənət/
(noun). vị trí, tọa độ
superior
/suˈpɪriər/
(adj). tốt hơn
inspection
/ɪnˈspɛkʃən/
(noun). sự thăm dò
deploy
/dɪˈplɔɪ/
(verb). triển khai
medical
/ˈmɛdəkəl/
(adj). thuộc y khoa
dissolve
/dɪˈzɑlv/
(verb). hòa tan
tablet
/ˈtæblət/
(noun). thuốc viên
cargo
/ˈkɑrˌgoʊ/
(noun). hàng hóa trên tàu
terracotta
/ˌter.əˈkɑː.t̬ə/
(noun). đất nung