Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 15 - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 15 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 15. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Festival Information
performer
/pərˈfɔrmər/
(noun). người biểu diễn, người trình diễn
orchestra
/ˈɔrkəstrə/
(noun). dàn nhạc giao hưởng
appeal
/əˈpil/
(verb). lôi cuốn, hấp dẫn
comedy
/ˈkɑmədi/
(noun). hài kịch; phim hài
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(adj). nghiệp dư, người chơi không chuyên
aim
/eɪm/
(verb). nhắm tới
cookery
/ˈkʊk.ɚ.i/
(noun). nấu nướng
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá
poster
/ˈpoʊstər/
(noun). áp phích lớn, tờ quảng cáo lớn
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, triễn lãm
carpentry
/ˈkɑrpəntri/
(noun). nghề mộc
chisel
/ˈʧɪzəl/
(noun). cái đục
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
venue
/ˈvɛnju/
(noun). chỗ hội họp
lifeguard
/ˈlaɪfˌgɑrd/
(noun). người cứu đắm (ở bể bơi, bãi biển)
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
preparation
/ˌprɛpəˈreɪʃən/
(noun). sự chuẩn bị
📓 Section 2: Minster Park
transformation
/ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
(noun). sự biến đổi
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). nguồn gốc
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). hòa giải, dàn xếp
possession
/pəˈzɛʃən/
(noun). sự chiếm hữu; quyền sở hữu
amenity
/əˈmɛnəti/
(noun). sự thích nghi, sự dễ chịu
resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). cư dân
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). chiến dịch
senior
/ˈsinjər/
(adj). ở cấp bậc cao hơn, có quyền hạn cao hơn
statue
/ˈstæˌʧu/
(noun). bức tượng
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). lối vào
densely
/ˈdɛnsli/
(adv). đông đúc
petition
/pəˈtɪʃən/
(noun). kiến nghị
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(noun). cuộc biểu tình
dig up
/dɪg ʌp/
(verb). đào bới
troop
/trup/
(adj). thuộc đoàn quân
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). giữ lại
revise
/rɪˈvaɪz/
(verb). xét lại, xem lại, duyệt lại
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
pond
/pɑnd/
(noun). cái ao
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). thuộc về gỗ, bằng gỗ
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). bức tượng
bank
/bæŋk/
(noun). bờ sông
bend
/bɛnd/
(noun). khúc uốn
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). định dùng
enlarge
/ɛnˈlɑrʤ/
(verb). mở rộng
maze
/meɪz/
(noun). mê cung
circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). thuộc về hình tròn, có hinh dạng tròn
tennis court
/ˈtɛnəs kɔrt/
(noun). sân tennis
double
/ˈdʌbəl/
(verb). nhân đôi
right angle
/raɪt ˈæŋgəl/
(noun). góc vuông
fitness area
/ˈfɪtnəs ˈɛriə/
(noun). nơi tập luyện thể thao
📓 Section 3: Cathy And Graham
gather
/ˈgæðər/
(verb). tập hợp, quây quần
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). cuộc trưng bày
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
publicise
/ˈpʌb.lə.saɪz/
(verb). đưa ra công khai cho mọi người biết
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). bộ phận (thường của một tổ chức)
presumably
/prəˈzuməbli/
(adv). có thể đoán được
apply
/əˈplaɪ/
(verb). nộp đơn
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). hạng, loại
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
literature
/ˈlɪtərəʧər/
(noun). văn học
novel
/ˈnɑvəl/
(noun). tiểu thuyết
awful
/ˈɑfəl/
(adj). tệ
reform
/riˈfɔrm/
(noun). sự cải cách
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). lờ đi
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). phát hành
adapt
/əˈdæpt/
(verb). sửa lại cho hợp
fall asleep
/fɔl əˈslip/
(verb). rơi vào giấc ngủ
name after
/neɪm ˈæftər/
(verb). đặt tên theo, đặt tên dựa trên
poverty
/ˈpɑvərti/
(noun). sự nghèo đói
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). hiển nhiên, rõ ràng
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). cho thấy
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách đặc biệt
amusement
/əmˈjuzmənt/
(noun). trò tiêu khiển
draw on
/drɔ ɑn/
(verb). Sử dụng kiến thức sẵn có để làm gì đó
selfishness
/ˈsɛlfɪʃnəs/
(noun). sự ích kỷ
heroine
/ˈhɛroʊən/
(noun). nhân vật nữ chính
guardian
/ˈgɑrdiən/
(noun). người bảo hộ
in charge of
/ɪn ʧɑrʤ ʌv/
(adj). chịu trách nhiệm tiếp quản
inherit
/ɪnˈhɛrət/
(verb). thừa kế
fortune
/ˈfɔrʧən/
(noun). của cải, cơ đồ
📓 Section 4: Agricultural Programme In Mozambique
agricultural
/ˌægrəˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
arid
/ˈærəd/
(adj). khô cằn
charcoal
/ˈʧɑrˌkoʊl/
(noun). than củi
unpredictable
/ˌʌnprɪˈdɪktəbəl/
(adj). không thể nói trước được, không thể đoán trước được
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). bền vững
irrigation
/ˌɪrəˈgeɪʃən/
(noun). sự tưới tiêu
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
dependable
/dɪˈpɛndəbəl/
(adj). có thể tin cậy được
implement
/ˈɪmpləmənt/
(verb). thi hành, thực hiện
association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). hội, hiệp hội
livestock
/ˈlaɪvˌstɑk/
(noun). thú nuôi, gia súc
breeding
/ˈbridɪŋ/
(noun). sự chăn nuôi
notable
/ˈnoʊtəbəl/
(adj). đáng chú ý; lỗi lạc
fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
wire
/ˈwaɪər/
(noun). dây (kim loại)
fence off
/fɛns ɔf/
(verb). rào lại, ngăn ra
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). canh tác, trồng trọt
seed
/sid/
(noun). hạt giống
pump
/pʌmp/
(noun). cái bơm, máy bơm
labour
/ˈleɪˌbaʊr/
(noun). lao động
market
/ˈmɑrkət/
(verb). tiếp thị
access
/ˈækˌsɛs/
(noun). quyền tiếp cận
spoil
/spɔɪl/
(verb). làm hỏng
transport
/ˈtrænspɔrt/
(noun). phương tiện giao thông
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). liên hiệp, hiệp hội
technique
/tɛkˈnik/
(noun). kỹ thuật
preservation
/ˌprɛzərˈveɪʃən/
(noun). sự bảo vệ, sự bảo tồn
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sáng kiến
dig
/dɪg/
(verb). đào
tank
/tæŋk/
(noun). bể chứa
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). kế hoạch đề xuất
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). làm theo
colony of bees
/ˈkɑləni ʌv biz/
(noun). đàn ong
consumption
/kənˈsʌmpʃən/
(noun). sự tiêu dùng
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). mang tính thực tế