Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 16 - Reading Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 16 - Reading Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 16. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 16 - Reading Test 2

📓 Passage 1: The White Horse of Uffington

locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
figure
/ˈfɪɡər/
(noun). hình dáng
vocab
scatter
/ˈskætər/
(verb). rải rác
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
county
/ˈkaʊnti/
(noun). hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
vocab
creature
/ˈkriːtʃər/
(noun). Sinh vật
vocab
include
/ɪnˈkluːd/
(verb). bao gồm
vocab
giant
/ˈdʒaɪənt/
(noun). người khổng lồ
vocab
regimental
/ˌredʒɪˈmentl/
(adj). thuộc trung đoàn
vocab
badge
/bædʒ/
(noun). huy hiệu, phù hiệu; quân hàm
vocab
recent
/ˈriːsnt/
(adj). gần đây
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
mistake
/mɪˈsteɪk/
(verb). nhầm lẫn
vocab
previously
/ˈpriːviəsli/
(adv). trước đó
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). cho là, quy cho
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
historian
/hɪˈstɔːriən/
(noun). Nhà viết sử, sử gia
vocab
origin
/ˈɒrɪdʒɪn/
(noun). Nguồn gốc
vocab
controversial
/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/
(adj). Gây tranh cãi
vocab
enigmatic
/ˌenɪɡˈmætɪk/
(adj). bí ẩn, khó hiểu
vocab
convinced
/kənˈvɪnst/
(adj). Tin chắc, đoán chắc
vocab
prehistoric
/ˌpriːhɪˈstɒrɪk/
(adj). thuộc về thời tiền sử
vocab
artistic
/ɑːˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
monk
/mʌŋk/
(noun). thầy tu
vocab
create
/kriˈeɪt/
(verb). tạo nên, tạo ra
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
remove
/rɪˈmuːv/
(verb). loại bỏ
vocab
overlie
/ˌəʊvəˈlaɪ/
(verb). nằm trên, đặt trên
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
gleaming
/ˈɡliːmɪŋ/
(verb). sáng bóng
vocab
visible
/ˈvɪzəbl/
(adj). có thể thấy được, trong tầm mắt
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪər/
(verb). biến mất
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
bother
/ˈbɒðər/
(verb). bận tâm
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). phơi bày ra
vocab
outline
/ˈaʊtlaɪn/
(noun). đường nét, hình dáng, nét ngoài
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
due to
/djuː tu/
(adv).
vocab
exactly
/ɪɡˈzæktli/
(adv). một cách chính xác
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
original
/əˈrɪdʒənl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
fame
/feɪm/
(noun). tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi
vocab
situate
/ˈsɪtʃueɪt/
(verb). đặt vị trí
vocab
steep
/stiːp/
(adj). Dốc đứng
vocab
slope
/sləʊp/
(noun). dốc, đường dốc
vocab
track
/træk/
(noun). đường mòn; đường hẻm
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
appear
/əˈpɪər/
(verb). xuất hiện
vocab
document
/ˈdɒkjumənt/
(noun). văn kiện; tài liệu, tư liệu
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(adj). bao quanh, vây quanh
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
archaeological
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc khảo cổ
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
representation
/ˌreprɪzenˈteɪʃn/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
goddess
/ˈɡɒdəs/
(noun). nữ thần
vocab
fertility
/fəˈtɪləti/
(noun). khả năng sinh sản
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
worship
/ˈwɜːʃɪp/
(verb). thờ, thờ phụng, tôn thờ
vocab
ritual
/ˈrɪtʃuəl/
(adj). theo lễ nghi, theo nghi thức
vocab
significance
/sɪɡˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
attest
/əˈtest/
(verb). chứng nhận, nhận thực, chứng thực
vocab
depiction
/dɪˈpɪkʃn/
(noun). Sự tả, sự miêu tả; thuật họa
vocab
object
/ˈɒbdʒekt/
(noun). vật, vật thể
vocab
carving
/ˈkɑːvɪŋ/
(noun). nghệ thuật chạm khắc, vật chạm khắc
vocab
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). bản địa, thuộc địa phương
vocab
mythology
/mɪˈθɒlədʒi/
(noun). thần thoại
vocab
cemetery
/ˈsemətri/
(noun). nghĩa trang
vocab
appearance
/əˈpɪərəns/
(noun). Diện mạo, ngoại hình
vocab
emblem
/ˈembləm/
(noun). cái tượng trưng, cái biểu tượng
vocab
ownership
/ˈəʊnəʃɪp/
(noun). quyền sở hữu
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
mysterious
/mɪˈstɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
regularly
/ˈreɡjələli/
(adv). đều đặn, thường xuyên
vocab
scour
/ˈskaʊər/
(verb). sục sạo, lùng sục
vocab
fairly
/ˈfeəli/
(adv). vừa phải
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
testament
/ˈtestəmənt/
(noun). Bằng chứng
vocab
strength
/streŋkθ/
(noun). Sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
vocab
continuity
/ˌkɒntɪˈnjuːəti/
(noun). sự liên tục, sự liên tiếp
vocab
custom
/ˈkʌstəm/
(noun). thói quen
vocab
millennium
/mɪˈleniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
elegant
/ˈelɪɡənt/
(adj). thanh thoát, tao nhã
vocab
landscape
/ˈlændskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
appreciate
/əˈpriː.ʃi.eɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
adequate
/ˈædɪkwət/
(adj). Cân xứng, đầy đủ
vocab
gain
/ɡeɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). phạm vi
vocab
tribal
/ˈtraɪbl/
(adj). thuộc bộ lạc
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
alternatively
/ɔːlˈtɜːnətɪvli/
(adv). ngoài ra
vocab
import
/ɪmˈpɔːt/
(verb). Nhập khẩu
vocab
intend
/ɪnˈtend/
(verb). Dự định
vocab
temporary
/ˈtemprəri/
(adj). Tạm thời
vocab
gesture
/ˈdʒestʃər/
(noun). điệu bộ, cử chỉ
vocab
lessen
/ˈlesn/
(verb). làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
vocab
fascinating
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
vocab
glimpse
/ɡlɪmps/
(noun). Cái nhìn thoáng qua
vocab

📓 Passage 2: I contain multitudes

adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
pose
/pəʊz/
(verb). đặt ra
vocab
exaggerate
/ɪɡˈzædʒəreɪt/
(verb). Phóng đại
vocab
plentiful
/ˈplentɪfl/
(adj). nhiều
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
bacteria
/bækˈtɪəriə/
(noun). Vi khuẩn
vocab
populate
/ˈpɒpjuleɪt/
(verb). định cư
vocab
outlive
/ˌaʊtˈlɪv/
(verb). sống lâu hơn
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
vastly
/ˈvɑːstli/
(adv). rộng lớn
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). bị giới hạn
vocab
behave
/bɪˈheɪv/
(verb). cư xử
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
confusion
/kənˈfjuːʒn/
(noun). sự hoang mang, sự bối rối
vocab
disease
/dɪˈziːz/
(noun). Căn bệnh, dịch bệnh
vocab
extraordinarily
/ɪkˈstrɔːdnrəli/
(adv). đặc biệt, phi thường
vocab
potent
/ˈpəʊtnt/
(adj). có hiệu lực, có uy lực lớn
vocab
creature
/ˈkriːtʃər/
(noun). Sinh vật
vocab
microscope
/ˈmaɪkrəskəʊp/
(noun). kính hiển vi
vocab
magnify
/ˈmæɡnɪfaɪ/
(verb). mở rộng, khuếch đại
vocab
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
teem with
/tiːm wɪð/
(verb). tràn ngập
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
biologist
/baɪˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà sinh vật học
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
endure
/ɪnˈdjʊər/
(verb). kéo dài, tồn tại lâu
vocab
illness
/ˈɪlnəs/
(noun). bệnh
vocab
plea
/pliː/
(noun). sự nài xin, sự khẩn cầu
vocab
tolerance
/ˈtɒlərəns/
(noun). khả năng chịu đựng
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
vital
/ˈvaɪtl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
accept
/əkˈsept/
(verb). chấp nhận, đồng tình
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
partnership
/ˈpɑːtnəʃɪp/
(noun). Quan hệ hợp tác
vocab
reality
/riˈæləti/
(noun). thực tại
vocab
foe
/fəʊ/
(noun). kẻ thù, kẻ địch
vocab
villain
/ˈvɪlən/
(noun). Nhân vật phản diện
vocab
symbiotic
/ˌsɪmbaɪˈɒtɪk/
(adj). cộng sinh
vocab
mutually
/ˈmjuːtʃuəli/
(adv). lẫn nhau, qua lại
vocab
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj). mang tính hủy diệt
vocab
overuse
/ˌəʊvəˈjuːs/
(noun). sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng
vocab
antibiotic
/ˌæntibaɪˈɒtɪk/
(noun). kháng sinh
vocab
excessive
/ɪkˈsesɪv/
(adj). vượt mức
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
upset
/ʌpˈset/
(verb). làm rối tung, làm đảo lộn
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
allergy
/ˈælədʒi/
(noun). sự dị ứng
vocab
immune system
/ɪˈmjuːn sɪstəm/
(noun). Hệ thống miễn dịch
vocab
nutrition
/njuˈtrɪʃn/
(noun). chất dinh dưỡng
vocab
obsession
/əbˈseʃn/
(noun). sự ám ảnh
vocab
hygiene
/ˈhaɪdʒiːn/
(noun). vệ sinh
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). Chế độ ăn uống
vocab
disrupt
/dɪsˈrʌpt/
(verb). làm gián đoạn
vocab
soar
/sɔːr/
(verb). tăng vụt
vocab
inflammatory
/ɪnˈflæmətri/
(adj). dễ bị viêm
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(verb). Khao khát
vocab
recent
/ˈriːsnt/
(adj). gần đây
vocab
norm
/nɔːm/
(noun). quy tắc, quy phạm
vocab
detergent
/dɪˈtɜːdʒənt/
(noun). chất tẩy rửa
vocab
germ
/dʒɜːm/
(noun). mầm bệnh, vi trùng
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
study
/ˈstʌdi/
(verb). Nghiên cứu
vocab
exposure
/ɪkˈspəʊʒər/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
diverse
/daɪˈvɜːs/
(adj). Đa dạng
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). một loạt
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
attack
/əˈtæk/
(verb). tấn công
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(noun). sức lôi cuốn, sức quyến rũ
vocab
fungus
/ˈfʌŋɡəs/
(noun). Nấm
vocab
wipe out
/waɪp aʊt/
(verb). phá hủy, xóa bỏ
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
halt
/hɔːlt/
(verb). Ngăn cản
vocab
rare
/reər/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
luminescent
/ˌluːmɪˈnesnt/
(adj). phát sáng, phát quang
vocab
predator
/ˈpredətər/
(noun). Thú săn mồi
vocab
effort
/ˈefət/
(noun). sự cố gắng
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(verb). điều khiển
vocab
dengue fever
/ˈdeŋɡi ˈfiːvər/
(noun). Sốt xuất huyết
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
spread
/spred/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
infect
/ɪnˈfekt/
(verb). nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
vocab
infection
/ɪnˈfekʃn/
(noun). sự nhiễm trùng
vocab
ward
/wɔːd/
(noun). phòng bệnh
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
manipulate
/məˈnɪpjuleɪt/
(verb). điều khiển, thao túng
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
invisible
/ɪnˈvɪzəbl/
(adj). Vô hình
vocab
the naked eye
/ðə ˈneɪkɪd aɪ/
(noun). mắt thường
vocab
ubiquitous
/juːˈbɪkwɪtəs/
(adj). đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản
vocab
inhabit
/ɪnˈhæbɪt/
(verb). Trú ngụ
vocab
utterly
/ˈʌtəli/
(adv). hoàn toàn
vocab
absorbing
/əbˈzɔːbɪŋ/
(adj). hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
vocab
mess with
/mes wɪð/
(verb). giỡn mặt, nghịch dại
vocab
peril
/ˈperəl/
(noun). sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy
vocab
colony
/ˈkɒləni/
(noun). Thuộc địa
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
inform
/ɪnˈfɔːm/
(verb). thông báo
vocab
dub
/dʌb/
(verb). đặt biệt danh cho
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
contentedly
/kənˈtentɪdli/
(adv). toại nguyện, vừa lòng
vocab
deadly
/ˈdedli/
(adj). gây chết người, chí mạng
vocab
constantly
/ˈkɒnstəntli/
(adv). một cách liên tục
vocab
swallow
/ˈswɒləʊ/
(verb). nuốt
vocab
swap
/swɒp/
(verb). trao đổi
vocab
fascinating
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
vocab
journalist
/ˈdʒɜːnəlɪst/
(noun). nhà báo, ký giả
vocab
adept
/ˈædept/
(adj). thông thạo
vocab
panache
/pəˈnæʃ/
(noun). sự kiểu cách, sự phô trương
vocab
knack
/næk/
(noun). sở trường
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
term
/tɜːm/
(noun). thuật ngữ
vocab
enthralling
/ɪnˈθrɔːlɪŋ/
(adj). làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị
vocab
bizarre
/bɪˈzɑːr/
(adj). Kì quái
vocab
persuade
/pəˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
acknowledge
/əkˈnɒlɪdʒ/
(verb). Công nhận
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
supposedly
/səˈpəʊzɪdli/
(adv). giả định
vocab
nurture
/ˈnɜːtʃə/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
organism
/ˈɔːɡənɪzəm/
(noun). cơ thể, sinh vật
vocab
unravel
/ʌnˈrævl/
(verb). làm sáng tỏ
vocab
aid
/eɪd/
(verb). cứu trợ, trợ giúp
vocab
digestion
/daɪˈdʒestʃən/
(noun). sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá
vocab
regulate
/ˈreɡjuleɪt/
(verb). Điều tiết, quản lý
vocab
eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
combat
/ˈkɒmbæt/
(verb). đấu tranh
vocab
obesity
/əʊˈbiːsəti/
(noun). béo phì
vocab
prepare
/prɪˈpeər/
(verb). chuẩn bị
vocab
decidedly
/dɪˈsaɪdɪdli/
(adv). rõ ràng, không cãi được
vocab
unglamorous
/ʌnˈɡlæmərəs/
(adj). không gây hứng thú; không hấp dẫn
vocab
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
distaste
/dɪsˈteɪst/
(noun). sự chán ghét, sự ghê tởm
vocab
investigation
/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
(noun). Cuộc điều tra
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuːziæzəm/
(noun). sự hào hứng, sự hăng hái
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(noun). điều kì lạ, điều ngạc nhiên
vocab
misleading
/ˌmɪsˈliːdɪŋ/
(adj). đánh lạc hướng
vocab
poison
/ˈpɔɪzn/
(noun). chất độc
vocab

📓 Passage 3: How to make wise decisions

wisdom
/ˈwɪzdəm/
(noun). sự thông thái, lẽ phải thông thường
vocab
wise
/waɪz/
(adj). thông thái, khôn ngoan
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
alteration
/ˌɔːltəˈreɪʃn/
(noun). thay đổi
vocab
relate to
/rɪˈleɪt tu/
(verb). đồng cảm
vocab
revere
/rɪˈvɪər/
(verb). Tôn kính, sùng kính, kính trọng
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
cumulatively
/ˈkjuːmjələtɪvli/
(adv). tích lũy dần
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
enhance
/ɪnˈhɑːns/
(verb). tăng cường
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
external
/ɪkˈstɜːnl/
(adj). bên ngoài
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra, nảy ra
vocab
challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj). mang tính thử thách, thách thức
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
framework
/ˈfreɪmwɜːk/
(noun). khung, sườn
vocab
confront
/kənˈfrʌnt/
(verb). làm cho đối diện với, làm cho đối mặt với
vocab
spouse
/spaʊz/
(noun). vợ/ chồng
vocab
negotiate
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
(verb). Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
vocab
contract
/ˈkɒntrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
evaluate
/ɪˈvæljueɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
peak
/piːk/
(noun). sự tột đỉnh, cao điểm
vocab
recession
/rɪˈseʃn/
(noun). Sự lùi lại, sự thụt lại
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). nhìn lại, ngẫm nghĩ
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
incident
/ˈɪnsɪdənt/
(noun). Sự việc
vocab
afford
/əˈfɔːd/
(verb). có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
crystallize
/ˈkrɪstəlaɪz/
(verb). kết tinh
vocab
openness
/ˈəʊpənnəs/
(noun). sự cởi mở, sự chân thật
vocab
agreeableness
/əˈɡriːəblnəs/
(noun). tính dễ chịu, tính dễ thương
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃn/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
vocab
concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
belong
/bɪˈlɔːŋ/
(verb). Thuộc về, của
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
truly
/ˈtruːli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
empirical
/ɪmˈpɪrɪkl/
(adj). Mang tính thực nghiệm
vocab
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
exceptional
/ɪkˈsepʃənl/
(adj). hiếm có, phi thường
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
possess
/pəˈzes/
(verb). Sở hữu
vocab
philosopher
/fəˈlɒsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
appear to
/əˈpɪər tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
(adj). không đáng tin cậy
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
underestimate
/ˌʌndərˈestɪmeɪt/
(verb). đánh giá thấp
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
psychology
/saɪˈkɒlədʒi/
(noun). tâm lý học
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
criteria
/kraɪˈtɪəriə/
(noun). điều kiện, tiêu chuẩn
vocab
experiential
/ɪkˌspɪəriˈenʃl/
(adj). dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm
vocab
previously
/ˈpriːviəsli/
(adv). trước đó
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
(verb). tưởng tượng
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
circumstance
/ˈsɜːkəmstəns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
personality
/ˌpɜːsəˈnæləti/
(noun). Nhân cách, tính cách
vocab
characterize
/ˈkærəktəraɪz/
(verb). Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm
vocab
attribute
/əˈtrɪbjuːt/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). xem như, coi như
vocab
solely
/ˈsəʊlli/
(adv). duy nhất
vocab
unfold
/ʌnˈfəʊld/
(verb). lộ ra, bày ra
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
attempt
/əˈtempt/
(verb). cố gắng, nỗ lực
vocab
controversial
/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/
(adj). Gây tranh cãi
vocab
recommend
/ˌrekəˈmend/
(verb). gợi ý, giới thiệu
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
perspective
/pəˈspektɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
scenario
/səˈnɑːriəʊ/
(noun). tình huống, viễn cảnh
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
broadly
/ˈbrɔːdli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
interpersonal
/ˌɪntəˈpɜːsənl/
(adj). giữa cá nhân với nhau
vocab
moral
/ˈmɒrəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
justice
/ˈdʒʌstɪs/
(noun). công lý
vocab
impartiality
/ˌɪmˌpɑːʃiˈæləti/
(noun). tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
vocab
expansive
/ɪkˈspænsɪv/
(adj). rộng rãi, bao quát
vocab
foster
/ˈfɒstər/
(verb). bồi dưỡng
vocab
cognitive
/ˈkɒɡnətɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
observer
/əbˈzɜːvər/
(noun). người quan sát
vocab
viewpoint
/ˈvjuːpɔɪnt/
(noun). quan điểm
vocab
regarding
/rɪˈɡɑːdɪŋ/
(preposition). về, đối với
vocab
take into account
/teɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/
(verb). để ý tới, lưu tâm tới
vocab
modesty
/ˈmɒdəsti/
(noun). tính khiêm tốn
vocab
limit
/ˈlɪmɪt/
(noun). Giới hạn
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
sensitivity
/ˌsensəˈtɪvəti/
(noun). độ nhạy
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
relation
/rɪˈleɪʃn/
(noun). mối quan hệ
vocab
integration
/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/
(noun). sự hội nhập, sự hòa nhập
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
humility
/hjuːˈmɪləti/
(noun). sự khiêm tốn, sự nhún nhường
vocab
recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
(noun). sự công nhận
vocab
compromise
/ˈkɒmprəmaɪz/
(noun). Dàn xếp, thoả hiệp
vocab
extent
/ɪkˈstent/
(noun). Mức độ
vocab
appreciation
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
(noun). sự trân trọng
vocab
broad
/brɔːd/
(adj). Rộng lớn
vocab
regard
/rɪˈɡɑːd/
(verb). Đánh giá
vocab
objectivity
/ɒbdʒekˈtɪvəti/
(noun). tính khách quan
vocab
fairness
/ˈfernəs/
(noun). sự công bằng
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
prospect
/ˈprɒspekt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
career
/kəˈrɪər/
(noun). Sự nghiệp
vocab
instruct
/ɪnˈstrʌkt/
(verb). chỉ dẫn
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
distant
/ˈdɪstənt/
(adj). xa
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). phân công, ấn định
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). bày tỏ ra, biểu lộ ra
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
visualize
/ˈvɪʒuəlaɪz/
(verb). hình dung, mường tượng
vocab
unresolved
/ˌʌnrɪˈzɒlvd/
(adj). chưa được giải quyết
vocab
conflict
/ˈkɒnflɪkt/
(noun). Xung đột, mâu thuẫn
vocab
outsider
/ˌaʊtˈsaɪdər/
(noun). người ngoài cuộc
vocab
detached
/dɪˈtætʃt/
(adj). không lệ thuộc; vô tư
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
significantly
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). công nhận
vocab
egocentric
/ˌiːɡəʊˈsentrɪk/
(adj). ích kỷ
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
likelihood
/ˈlaɪklihʊd/
(noun). khả năng, sự có thể đúng
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). bị giới hạn
vocab
remarkable
/rɪˈmɑːkəbl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
judgment
/ˈdʒʌdʒmənt/
(noun). Ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
vocab
affective
/əˈfektɪv/
(adj). xúc động, dễ gây xúc động
vocab
outcome
/ˈaʊtkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
generalize
/ˈdʒenrəlaɪz/
(verb). nói chung chung
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
emotion
/ɪˈməʊʃn/
(noun). cảm xúc
vocab
forgive
/fəˈɡɪv/
(verb). Tha, tha thứ
vocab
retaliate
/rɪˈtælieɪt/
(verb). trả đũa, trả miếng, trả thù
vocab