Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 17 - Reading Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 17 - Reading Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 17. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 17 - Reading Test 1

📓 Passage 1: The development of the London underground railway

rapidly
/ˈræpɪdli/
(adv). một cách nhanh chóng
vocab
increase
/ɪnˈkriːs/
(verb). tăng
vocab
astonishing
/əˈstɑːnɪʃɪŋ/
(adj). kinh ngạc
vocab
rate
/reɪt/
(noun). tốc độ
vocab
congested
/kənˈdʒestɪd/
(adj). bị ùn tắc
vocab
increasingly
/ɪnˈkriːsɪŋli/
(adv). càng ngày càng
vocab
housing
/ˈhaʊzɪŋ/
(noun). nhà ở
vocab
suburb
/ˈsʌbɜːrb/
(noun). khu ngoại ô
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
relocate
/ˌriːˈləʊkeɪt/
(verb). tái bố trí
vocab
slum
/slʌm/
(noun). khu ổ chuột
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
support
/səˈpɔːrt/
(verb). hỗ trợ
vocab
agree
/əˈɡriː/
(verb). đồng ý
vocab
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
vocab
reject
/rɪˈdʒekt/
(verb). bác bỏ
vocab
coincide
/ˌkəʊɪnˈsaɪd/
(verb). trùng
vocab
proposal
/prəˈpəʊzl/
(noun). bản kiến nghị
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). tiền tài trợ
vocab
project
/ˈprɑːdʒekt/
(noun). dự án
vocab
raise
/reɪz/
(verb). quyên tiền
vocab
scheme
/skiːm/
(noun). kế hoạch
vocab
radical
/ˈrædɪkl/
(adj). cấp tiến
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkl/
(adj). mang tính chỉ trích
vocab
negative
/ˈneɡətɪv/
(adj). tiêu cực
vocab
press
/pres/
(noun). báo chí
vocab
appear
/əˈpɪr/
(verb). xuất hiện
vocab
merge
/mɜːrdʒ/
(verb). sáp nhập
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). xây dựng
vocab
edge
/edʒ/
(noun). rìa
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(verb). đổ sập
vocab
tunnel
/ˈtʌnl/
(noun). đường hầm
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
vocab
rebuild
/ˌriːˈbɪld/
(verb). xây lại
vocab
arch
/ɑːrtʃ/
(noun). mái vòm
vocab
trench
/trentʃ/
(noun). cái rãnh
vocab
operation
/ˌɑːpəˈreɪʃn/
(noun). việc vận hành
vocab
line
/laɪn/
(noun). tuyến tàu chạy
vocab
underground
/ˌʌndərˈɡraʊnd/
(adj). dưới lòng đất
vocab
predict
/ˈprɑːdʒekt/
(verb). dự đoán
vocab
journey
/ˈdʒɜːrni/
(noun). chuyến đi
vocab
ventilation
/ˌventɪˈleɪʃn/
(noun). việc làm thoáng khí
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
pollution
/pəˈluːʃn/
(noun). sự ô nhiễm
vocab
fail
/feɪl/
(verb). không thể
vocab
fumes
/fjuːmz/
(noun). khói
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn là
vocab
shaft
/ʃæft/
(noun). cây cột
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). giải pháp
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). kĩ thuật
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). yêu cầu
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːrnətɪv/
(noun). giải pháp thay thế
vocab
option
/ˈɑːpʃn/
(noun). sự lựa chọn
vocab
extension
/ɪkˈstenʃn/
(noun). sự mở rộng
vocab
congestion
/kənˈdʒestʃən/
(noun). sự ùn tắc
vocab
carriage
/ˈkærɪdʒ/
(noun). khoang tàu
vocab
eye level
/ˈaɪ levl/
(noun). tầm mắt
vocab
roof
/ruːf/
(noun). cái trần
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
engines
/ˈendʒɪn/
(noun). động cơ
vocab
unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
(adj). không đáng tin cậy
vocab
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(noun). thành tựu
vocab
locomotive
/ˌləʊkəˈməʊtɪv/
(noun). động cơ xe lửa
vocab
heart
/hɑːrt/
(noun). trung tâm
vocab
financial
/faɪˈnænʃl/
(adj). thuộc về tài chính
vocab
success
/səkˈses/
(noun). thành công
vocab
profit
/ˈprɑːfɪt/
(noun). lợi nhuận
vocab
technical
/ˈteknɪkl/
(adj). thuộc về kĩ thuật
vocab
network
/ˈnetwɜːrk/
(noun). mạng lưới
vocab
on time
/on taɪm/
(adv). đúng giờ
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). tồn tại
vocab
means
/miːnz/
(noun). phương tiện
vocab
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj). hẹp
vocab
generator
/ˈdʒenəreɪtər/
(noun). máy phát điện
vocab
transfer
/trænsˈfɜːr/
(verb). truyền tải
vocab
confined
/kənˈfaɪnd/
(adj). chật hẹp
vocab

📓 Passage 2: Stadiums: past, present and future

disrepair
/ˌdɪsrɪˈper/
(noun). không được trùng tu/ bảo dưỡng
vocab
medieval
/ˌmediˈiːvl/
(adj). thuộc về thời trung cổ
vocab
cathedrals
/kəˈθiːdrəl/
(noun). nhà thờ
vocab
dominate
/ˈdɑːmɪneɪt/
(verb). thống trị
vocab
output
/ˈaʊtpʊt/
(noun). sản lượng
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
phenomenon
/fəˈnɑːmɪnən/
(noun). hiện tượng
vocab
wind turbine
/ˈwɪnd tɜːrbaɪn/
(noun). tua bin gió
vocab
facility
/fəˈsɪləti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
regenerate
/rɪˈdʒenəreɪt/
(verb). hồi sinh
vocab
cater
/keɪtər/
(verb). đáp ứng
vocab
amphitheatre
/ˈæmfɪθiːətər/
(noun). nhà hát ngoài trời
vocab
flexibility
/ˌfleksəˈbɪləti/
(noun). sự linh hoạt
vocab
similarity
/ˌsɪməˈlærət/
(noun). sự giống nhau
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). sức chứa
vocab
prime
/praɪm/
(adj). chính yếu
vocab
bullfight
/ˈbʊlfaɪt/
(noun). trận đấu bò
vocab
storage
/ˈstɔːrɪdʒ/
(noun). việc chứa đựng
vocab
prison
/ˈprɪzn/
(noun). nhà tù
vocab
impressive
/ɪmˈpresɪv/
(adj). ấn tượng
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔːrpəreɪt/
(verb). trờ thành 1 phần của
vocab
spacious
/ˈspeɪʃəs/
(adj). rộng rãi
vocab
amenity
/əˈmenəti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). hỗ trợ
vocab
renewable
/rɪˈnuːəbl/
(adj). tái tạo được
vocab
negative
/ˈneɡətɪv/
(adj). tiêu cực
vocab
attitude
/ˈætɪtuːd/
(noun). thái độ
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc xây dựng
vocab
notably
/ˈnəʊtəbli/
(adv). một cách đáng chú ý
vocab
disuse
/dɪsˈjuːs/
(noun). không được sử dụng
vocab
era
/ˈerə/
(noun). kỉ nguyên
vocab
figure
/ˈfɪɡjər/
(noun). số liệu
vocab
demonstrate
/ˈdemənstreɪt/
(verb). minh họa
vocab
environmental
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
(adj). thuộc về môi trường
vocab
benefit
/ˈbenɪfɪt/
(noun). lợi ích
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hằng năm
vocab
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(adj). xung quanh
vocab
overcome
/ˌəʊvərˈkʌm/
(verb). vượt qua
vocab
integrate
/ˈɪntɪɡreɪt/
(verb). tích hợp
vocab
detect
/dɪˈtekt/
(verb). phát hiện
vocab
ideal
/aɪˈdiːəl/
(adj). lý tưởng
vocab
surface
/ˈsɜːrfɪs/
(noun). bề mặt
vocab
fit
/fɪt/
(verb). lắp đặt
vocab
purpose
/ˈpɜːrpəs/
(noun). mục đích
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
trend
/trend/
(noun). xu hướng
vocab
equip
/ɪˈkwɪp/
(verb). trang bị
vocab
reinforce
/ˌriːɪnˈfɔːrs/
(verb). củng cố
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃnt/
(adj). hiệu quả
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). chức năng
vocab
disadvantage
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/
(noun). bất lợi
vocab
accessible
/əkˈsesəbl/
(adj). có thể tiếp cận được
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp
vocab
situated
/ˈsɪtʃueɪtɪd/
(adj). được đặt ở
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). yếu tố
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ xưa
vocab
prove
/pruːv/
(verb). chứng tỏ/ chứng minh
vocab
versatile
/ˈvɜːrsətl/
(adj). đa năng
vocab
convert
/kənˈvɜːrt/
(verb). chuyển thành
vocab
fortress
/ˈfɔːrtrəs/
(noun). pháo đài
vocab
spectator
/ˈspekteɪtər/
(noun). khán giả
vocab
transform
/trænsˈfɔːrm/
(verb). chuyển dạng thành
vocab
tower
/ˈtaʊər/
(noun). tháp
vocab
conseravtion
/ˌkɑːnsərˈveɪʃn/
(noun). việc bảo tồn
vocab
original
/əˈrɪdʒənl/
(adj). nguyên bản
vocab
venue
/ˈvenjuː/
(noun). nơi chốn
vocab
spectacle
/ˈspektəkl/
(noun). sự kiện
vocab
endure
/ɪnˈdʊr/
(verb). chịu đựng/ trải qua
vocab
outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/
(adj). nổi bật/ nổi trội
vocab
stage
/steɪdʒ/
(verb). dàn dựng
vocab
perform
/pərˈfɔːrm/
(verb). trình diễn
vocab
site
/saɪt/
(noun). khu vực
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). xem như là
vocab
evolve
/ɪˈvɑːlv/
(verb). tiến hóa/ thay đổi
vocab
depot
/ˈdiːpəʊ/
(noun). nhà kho
vocab
revert
/rɪˈvɜːrt/
(verb). quay trở lại
vocab
ruin
/ˈruːɪn/
(noun). tàn tích
vocab
embed
/ɪmˈbed/
(verb). nhúng vào
vocab
progressively
/prəˈɡresɪvli/
(adv). dần dần
vocab
residences
/ˈrezɪdəns/
(noun). nhà ở
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc điểm
vocab
location
/əʊˈkeɪʃn/
(noun). địa điểm
vocab
durable
/ˈdʊrəbl/
(adj). bền
vocab
advantage
/ədˈvæntɪdʒ/
(noun). lợi ích
vocab
enjoyment
/ɪnˈdʒɔɪmənt/
(noun). sự tận hưởng
vocab
solution
/səˈluːʃn/
(noun). giải pháp
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). cho phép
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
suitable
/ˈsuːtəbl/
(adj). phù hợp
vocab
installation
/ˌɪnstəˈleɪʃn/
(noun). sự lắp đặt
vocab

📓 Passage 3: To catch a king

execute
/ˈeksɪkjuːt/
(verb). hành hình
vocab
force
/fɔːrs/
(noun). lực lượng
vocab
form
/fɔːrm/
(verb). thành lập
vocab
strategic
/strəˈtiːdʒɪk/
(adj). mang tính chiến thuật
vocab
alliance
/əˈlaɪəns/
(noun). liên minh
vocab
deal
/diːl/
(noun). giao kèo/ thỏa thuận
vocab
resounding
/rɪˈzaʊndɪŋ/
(adj). hoàn toàn/ vĩ đại/ to lớn
vocab
defeat
/dɪˈfiːt/
(noun). thất bại
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). nguyên tắc
vocab
religion
/rɪˈlɪdʒən/
(noun). tôn giáo
vocab
crown
/kraʊn/
(noun). phong làm vua
vocab
invade
/ɪnˈveɪd/
(verb). xâm lược
vocab
conviction
/kənˈvɪkʃn/
(noun). niềm tin
vocab
contribution
/ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự đóng góp
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ
vocab
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
(adj). mang tính quyết định
vocab
victory
/ˈvɪktəri/
(noun). chiến thắng
vocab
flee
/fliː/
(verb). bỏ chạy
vocab
sacrifice
/ˈsækrɪfaɪs/
(verb). hy sinh
vocab
opposing
/əˈpəʊzɪŋ/
(adj). đối lập
vocab
face
/feɪs/
(verb). đói mặt
vocab
manhunt
/ˈmænhʌnt/
(noun). cuộc săn người
vocab
reward
/rɪˈwɔːrd/
(noun). phần thưởng
vocab
capture
/ˈkæptʃər/
(verb). bắt giữ
vocab
relative
/ˈrelətɪv/
(adj). tương đối
vocab
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
vocab
refuge
/ˈrefjuːdʒ/
(noun). nơi trú ẩn
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(noun). việc trốn thoát
vocab
evade
/ɪˈveɪd/
(verb). trốn tránh
vocab
subject
/ˈsʌbdʒekt/
(noun). đối tượng
vocab
invasion
/ɪnˈveɪʒn/
(noun). cuộc xâm lăng
vocab
series
/ˈsɪriːz/
(noun). 1 loạt/ 1 chuỗi
vocab
wander
/ˈwɑːndər/
(verb). lang thang
vocab
trustworthy
/ˈtrʌstwɜːrði/
(adj). đáng tin tưởng
vocab
task
/tæsk/
(noun). nhiệm vụ
vocab
restoration
/ˌrestəˈreɪʃn/
(noun). sự phục hồi
vocab
intention
/ɪnˈtenʃn/
(noun). dự định
vocab
recollection
/ˌrekəˈlekʃn/
(noun). hồi ức
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
vocab
commence
/kəˈmens/
(verb). bắt đầu
vocab
fugitive
/ˈfjuːdʒətɪv/
(noun). kẻ đào tẩu
vocab
recovery
/rɪˈkʌvəri/
(noun). sự hồi phục
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔːrdəneri/
(adj). phi thường
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
sufficient
/səˈfɪʃnt/
(adj). đầy đủ
vocab
battle
/ˈbætl/
(noun). trận chiến
vocab
inclusion
/ɪnˈkluːʒn/
(noun). việc bao gồm
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). khía cạnh
vocab
positive
/ˈpɑːzətɪv/
(adj). tích cực
vocab
narrative
/ˈnærətɪv/
(noun). câu chuyện
vocab
joy
/dʒɔɪ/
(noun). niềm vui
vocab
purpose
/ˈpɜːrpəs/
(noun). mục đích
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). miêu tả
vocab
circumstance
/ˈsɜːrkəmstæns/
(noun). tình huống
vocab
political
/pəˈlɪtɪkl/
(adj). thuộc về chính trị
vocab
views
/vjuː/
(noun). quan điểm
vocab
belief
/bɪˈliːf/
(noun). niềm tin
vocab
compare
/kəmˈper/
(verb). so sánh
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). minh họa
vocab
argue
/ˈɑːrɡjuː/
(verb). tranh cãi
vocab
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj). thú vị
vocab
dye
/daɪ/
(verb). nhuộm
vocab
pale
/peɪl/
(adj). nhợt nhạt
vocab
soldier
/ˈsəʊldʒər/
(noun). lính
vocab
scour
/ˈskaʊər/
(verb). lùng sục
vocab
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
(verb). ăn mừng
vocab
motive
/ˈməʊtɪv/
(noun). động cơ
vocab
opponent
/əˈpəʊnənt/
(noun). đối thủ
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm đến
vocab
restore
/rɪˈstɔːr/
(verb). phục hồi
vocab
faith
/feɪθ/
(noun). niềm tin
vocab
monarchy
/ˈmɑːnɑːrki/
(noun). nền quân chủ
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). mong muốn
vocab
adventure
/ədˈventʃər/
(noun). chuyến phiêu lưu
vocab
appalled
/əˈpɔːld/
(adj). ngạc nhiên
vocab
desperate
/ˈdespərət/
(adj). tuyệt vọng
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). động thái
vocab
memorialize
/məˈmɔːriəlaɪz/
(verb). tưởng nhớ
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). miêu tả
vocab
enormous
/ɪˈnɔːrməs/
(adj). khổng lồ
vocab
commission
/kəˈmɪʃn/
(verb). giao phó
vocab
enthusiastically
/ɪnˌθuːziˈæstɪkli/
(adv). một cách say mê
vocab
pull off
/pʊl of/
(verb). thực hiện thành công
vocab
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
(verb). tưởng tượng
vocab
mark
/mɑːrk/
(verb). đánh dấu
vocab
unbiased
/ʌnˈbaɪəst/
(adj). không định kiến
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). sự miêu tả
vocab
audience
/ˈɔːdiəns/
(noun). khán giả
vocab
pass
/pæs/
(verb). truyền lại
vocab
generation
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
(noun). thế hệ
vocab
sympathy
/ˈsɪmpəθi/
(noun). sự thông cảm
vocab
fierce
/fɪrs/
(adj). dữ dội
vocab
succeed in
/səkˈsiːd/
(verb). thành công
vocab
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá
vocab
regime
/reɪˈʒiːm/
(noun). chế độ
vocab
even-handed
/ˌiːvn ˈhændɪd/
(adj). công bằng
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). ảnh hưởng
vocab
overlook
/ˌəʊvərˈlʊk/
(verb). bỏ sót
vocab
ordinary
/ˈɔːrdneri/
(adj). bình thường
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). sự phân tích
vocab
prevalent
/ˈprevələnt/
(adj). nổi trội
vocab
omit
/əˈmɪt/
(verb). bỏ qua
vocab
deceit
/dɪˈsiːt/
(noun). sự lừa dối
vocab
address
/əˈdres/
(verb). xử lý
vocab
lasting
/ˈlæstɪŋ/
(adj). lâu dài
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
trickery
/ˈtrɪkəri/
(noun). mánh khóe
vocab
ineffective
/ˌɪnɪˈfektɪv/
(adj). không hiệu quả
vocab
complexity
/kəmˈpleksəti/
(noun). sự phức tạp
vocab