Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 17 - Reading Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 17 - Reading Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 17. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 17 - Reading Test 3

📓 Passage 1: The thylacine

superficial
/ˌsjuːpəˈfɪʃəl/
(adj). hời hợt
vocab
resemblance
/rɪˈzɛmbləns/
(verb). sự giống nhau
vocab
distinguish
/dɪsˈtɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
feature
/ˈfiːʧə/
(noun). đặc điểm
vocab
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình
vocab
feed
/fiːd/
(verb). cho ăn
vocab
exclusively
/ɪksˈkluːsɪvli/
(adv). duy nhất
vocab
carnivorous
/kɑːˈnɪvərəs/
(adj). ăn thịt
vocab
stomach
/ˈstʌmək/
(noun). Dạ dày
vocab
muscular
/ˈmʌskjʊlə/
(adj). cơ bắp
vocab
prime
/praɪm/
(adj). chính, quan trọng nhất
vocab
habitat
/ˈhæbɪtæt/
(noun). môi trường sống
vocab
emerge
/ɪˈmɜːʤ/
(verb). hiện ra
vocab
shelter
/ˈʃɛltə/
(noun). nơi trú ẩn
vocab
temperament
/ˈtɛmpərəmənt/
(noun). tính cách
vocab
nocturnal
/nɒkˈtɜːnl/
(adj). về đêm
vocab
depend on
/dɪˈpɛnd ɒn/
(verb). phụ thuộc vào
vocab
hunting
/ˈhʌntɪŋ/
(noun). săn bắn
vocab
chase
/ʧeɪs/
(noun). cuộc rượt đuổi
vocab
rely on
/rɪˈlaɪ ɒn/
(verb). phụ thuộc
vocab
young
/jʌŋ/
(noun). cá thể con
vocab
newborn
/ˈnjuːbɔːn/
(noun). trẻ sơ sinh
vocab
pouch
/paʊʧ/
(noun). cái túi
vocab
belly
/ˈbɛli/
(noun). bụng
vocab
lair
/leə/
(noun). hang ổ
vocab
nest
/nɛst/
(noun). tổ
vocab
evidence
/ˈɛvɪdəns/
(noun). chứng cớ
vocab
mainland
/ˈmeɪnlənd/
(noun). đất liền
vocab
recent
/ˈriːsnt/
(adj). gần đây
vocab
occurrence
/əˈkʌrəns/
(noun). sự xảy ra
vocab
well-dated
/wɛl-ˈdeɪtɪd/
(adj). có niên đại
vocab
carbon-dated
/ˈkɑːbən-ˈdeɪtɪd/
(adj). được xác định niên đại bằng carbon
vocab
fossil
/ˈfɒsl/
(noun). hóa thạch
vocab
coincide
/ˌkəʊɪnˈsaɪd/
(verb). xảy ra trùng hợp
vocab
extinction
/ɪksˈtɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
vocab
settlers
/ˈsɛtləz/
(noun). người định cư
vocab
disappearance
/ˌdɪsəˈpɪərəns/
(noun). sự biến mất
vocab
prey
/preɪ/
(noun). con mồi
vocab
distemper
/dɪsˈtɛmpə/
(noun). bệnh sài sốt
vocab
attribute A to B
/ˈætrɪbjuːt ə tuː biː/
(verb). A xày ra vì B
vocab
bounty hunters
/ˈbaʊnti ˈhʌntəz/
(noun). thợ săn tiền thưởng
vocab
breed
/briːd/
(verb). phối giống
vocab
captivity
/kæpˈtɪvɪti/
(noun). nuôi nhốt
vocab
foresee
/fɔːˈsiː/
(verb). thấy trước
vocab
prediction
/prɪˈdɪkʃən/
(noun). sự dự đoán
vocab
demise
/dɪˈmaɪz/
(noun). cái chết của
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm bớt
vocab
extermination
/ɪksˌtɜːmɪˈneɪʃən/
(noun). tiêu diệt
vocab
pressure
/ˈprɛʃə/
(noun). sức ép
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(noun). bận tâm
vocab
decades
/ˈdɛkeɪdz/
(noun). thập kỷ
vocab
notable
/ˈnəʊtəbl/
(adj). đáng chú ý
vocab
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). ngoại lệ
vocab
scarcity
/ˈskeəsɪti/
(noun). sự khan hiếm
vocab
rehome
/ˌriːˈhəʊm/
(verb). tái định cư
vocab
impractical
/ɪmˈpræktɪkəl/
(adj). không thực tế
vocab
capture
/ˈkæpʧə/
(noun). chiếm lấy
vocab
edge
/ɛʤ/
(noun). bờ vực
vocab
pass
/pɑːs/
(verb). thông qua
vocab
reasonable
/ˈriːznəbl/
(adj). hợp lý
vocab
legislation
/ˌlɛʤɪsˈleɪʃən/
(noun). luật
vocab
motion
/ˈməʊʃən/
(noun). cử động
vocab
breeding
/ˈbriːdɪŋ/
(noun). chăn nuôi
vocab
captive
/ˈkæptɪv/
(adj). bị giam cầm
vocab
attempts
/əˈtɛmpts/
(noun). cố gắng
vocab
expeditions
/ˌɛkspɪˈdɪʃənz/
(noun). những cuộc thám hiểm
vocab
searches
/ˈsɜːʧɪz/
(noun). tìm kiếm
vocab
definitive
/dɪˈfɪnɪtɪv/
(adj). chung cuộc
vocab
declare
/dɪˈkleə/
(verb). tuyên bố
vocab

📓 Passage 2: Palm oil

advantages
/ədˈvɑːntɪʤɪz/
(noun). điểm thuận lợi
vocab
palm tree
/pɑːm triː/
(noun). cây cọ
vocab
cultivation
/ˌkʌltɪˈveɪʃən/
(noun). canh tác
vocab
plantation
/plænˈteɪʃən/
(noun). đồn điền
vocab
hectare
/ˈhɛktɑː/
(noun). Héc ta
vocab
soybean
/ˈsɔɪbiːn/
(noun). đậu tương
vocab
rapeseed
/rapeseed/
(noun). hạt cải dầu
vocab
sunflower
/ˈsʌnˌflaʊə/
(noun). hoa hướng dương
vocab
immensely
/ɪˈmɛnsli/
(adv). vô cùng
vocab
yield
/jiːld/
(noun). năng suất
vocab
patch
/pæʧ/
(noun). vùng canh tác
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). ảnh hưởng
vocab
regulate
/ˈrɛgjʊleɪt/
(verb). điều tiết
vocab
party
/ˈpɑːti/
(noun). các bên
vocab
standard
/ˈstændəd/
(noun). Tiêu chuẩn
vocab
sustainable
/səsˈteɪnəbl/
(adj). bền vững
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng
vocab
virgin
/ˈvɜːʤɪn/
(adj). hoang sơ
vocab
transparency
/trænsˈpeərənsi/
(noun). minh bạch
vocab
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). thẩm định, lượng định, đánh giá
vocab
carbon stock
/ˈkɑːbən stɒk/
(noun). kho carbon
vocab
derive from
/dɪˈraɪv frɒm/
(verb). lấy được từ
vocab
consume
/kənˈsjuːm/
(verb). tiêu thụ
vocab
soap
/səʊp/
(noun). xà bông
vocab
biscuit
/ˈbɪskɪt/
(noun). bánh quy
vocab
widespread
/ˈwaɪdsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
unique
/juːˈniːk/
(adj). độc nhất
vocab
property
/ˈprɒpəti/
(noun). đặc điểm
vocab
solid
/ˈsɒlɪd/
(adj). chất rắn
vocab
room temperature
/ruːm ˈtɛmprɪʧə/
(noun). nhiệt độ phòng
vocab
preservation
/ˌprɛzəːˈveɪʃən/
(noun). sự bảo tồn
vocab
ideal
/aɪˈdɪəl/
(noun). lý tưởng
vocab
shelf
/ʃɛlf/
(adj). cái kệ
vocab
particular
/pəˈtɪkjʊlə/
(adj). cụ thể
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(adj). loài
vocab
ecosystem
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
sterile
/ˈstɛraɪl/
(noun). vô trùng
vocab
monoculture
/monoculture/
(noun). độc canh
vocab
bird's-nest fern
/bɜːdz-nɛst fɜːn/
(noun). ráng ổ phụng
vocab
epiphytic
/ep.ɪˈfɪt.ɪk/
(adj). biểu sinh
vocab
fashion
/ˈfæʃən/
(noun). cách làm
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). tự nhiên
vocab
keystone
/ˈkiːstəʊn/
(noun). vật chủ chốt
vocab
reintroduce
/ˌriːˌɪntrəˈdjuːs/
(verb). giới thiệu lại
vocab
recover
/rɪˈkʌvə/
(verb). hồi phục
vocab
biodiversity
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
fungi
/ˈfʌŋgaɪ/
(noun). nấm
vocab
bacteria
/bækˈtɪərɪə/
(noun). vi khuẩn
vocab
invertebrates
/ɪnˈvɜːtɪbrɪts/
(verb). động vật không xương sống
vocab
insect
/ˈɪnsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
amphibian
/æmˈfɪbɪən/
(noun). lưỡng cư
vocab
reptile
/ˈrɛptaɪl/
(noun). bò sát
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú
vocab
expansion
/ɪksˈpænʃən/
(noun). sự bành trướng
vocab
seize
/siːz/
(verb). nắm bắt
vocab
maximise
/ˈmæksɪmaɪz/
(verb). tối đa hóa
vocab
devote
/dɪˈvəʊt/
(verb). cống hiến
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔː/
(verb). giải thích
vocab
cropland
/cropland/
(noun). đất trồng trọt
vocab
justification
/ˌʤʌstɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). sự biện minh
vocab
boycott
/ˈbɔɪkɒt/
(noun). tẩy chay
vocab
lift
/lɪft/
(verb). bải bỏ
vocab
desirable
/dɪˈzaɪərəbl/
(adj). mong muốn
vocab
eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
livelihood
/ˈlaɪvlɪhʊd/
(noun). kế sinh nhai
vocab
utilitarian
/ˌjuːtɪlɪˈteərɪən/
(adj). thực dụng
vocab
bone of contention
/bəʊn ɒv kənˈtɛnʃən/
(noun). chủ đề gây tranh cãi
vocab
creature
/ˈkriːʧə/
(noun). sinh vật
vocab
establishment
/ɪsˈtæblɪʃmənt/
(noun). thành lập
vocab
conservationist
/ˌkɒnsəːˈveɪʃənɪst/
(noun). nhà bảo tồn
vocab
cite
/saɪt/
(verb). trích dẫn
vocab
deforestation
/dɪˌfɒrɪˈsteɪʃən/
(noun). phá rừng
vocab
dwindle
/ˈdwɪndl/
(verb). suy yếu
vocab
open
/ˈəʊpən/
(adj). mở
vocab
strict
/strɪkt/
(adj). nghiêm khắc
vocab
refrigerated
/rɪˈfrɪʤəreɪtɪd/
(adj). làm lạnh
vocab
routine
/ruːˈtiːn/
(adj). thông thường
vocab
restore
/rɪsˈtɔː/
(verb). khôi phục
vocab

📓 Passage 3: Building the Skyline: The Birth and Growth of Manhattan's Skyscrapers

original
/əˈrɪʤənl/
(adj). nguyên bản
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔːpərɪt/
(verb). kết hợp
vocab
geology
/ʤɪˈɒləʤi/
(noun). địa chất học
vocab
cluster
/ˈklʌstə/
(verb). cụm
vocab
firm
/fɜːm/
(noun). doanh nghiệp
vocab
address
/əˈdrɛs/
(verb). nói về
vocab
settlement
/ˈsɛtlmənt/
(noun). giải quyết
vocab
compilation
/ˌkɒmpɪˈleɪʃən/
(noun). biên soạn
vocab
urban
/ˈɜːbən/
(adj). đô thị
vocab
implementation
/ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/
(noun). sự thực hiện
vocab
grid
/grɪd/
(noun). lưới
vocab
informative
/ɪnˈfɔːmətɪv/
(adj). nhiều thông tin
vocab
set the stage for
/sɛt ðə steɪʤ fɔː/
(verb). tạo tiền đề cho
vocab
claim
/kleɪm/
(noun). ý kiến
vocab
tenement
/ˈtɛnɪmənt/
(noun). chỗ ở
vocab
skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪpə/
(noun). tòa nhà chọc trời
vocab
slum
/slʌm/
(noun). khu ổ chuột
vocab
clearance
/ˈklɪərəns/
(noun). giải tỏa
vocab
bedrock
/ˈbɛdˈrɒk/
(noun). nền tảng
vocab
limiting
/ˈlɪmɪtɪŋ/
(adj). hạn chế
vocab
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền tảng
vocab
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). phần nhỏ
vocab
glance
/glɑːns/
(noun). nhìn lướt qua
vocab
conflicting
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). mâu thuẫn
vocab
specialised
/ˈspɛʃəlaɪzd/
(adj). chuyên
vocab
draw on
/drɔː ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
out of date
/aʊt ɒv deɪt/
(adj). hết hạn
vocab
skeletal
/ˈskɛlɪtəl/
(noun). xương
vocab
frame
/freɪm/
(noun). khung
vocab
footage
/ˈfʊtɪʤ/
(noun). cảnh quay
vocab
regression
/rɪˈgrɛʃən/
(noun). hồi quy
vocab
audience
/ˈɔːdiəns/
(noun). khán giả
vocab
boom
/buːm/
(noun). bùng nổ
vocab
finance
/faɪˈnæns/
(verb). cung cấp tài chính
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(noun). bắt mắt
vocab
lengthy
/ˈlɛŋθi/
(adj). dài dòng
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). học thuyết
vocab
distraction
/dɪsˈtrækʃən/
(noun). mất tập trung
vocab
suit
/sjuːt/
(adj). thích hợp
vocab
undergraduate
/ˌʌndəˈgrædjʊɪt/
(noun). đại học
vocab
exuberance
/ɪgˈzjuːbərəns/
(noun). hoa mỹ
vocab
viability
/ˌvaɪəˈbɪlɪti/
(noun). khả năng tồn tại
vocab
credit
/ˈkrɛdɪt/
(noun). tín dụng
vocab
nature
/ˈneɪʧə/
(noun). bản chất
vocab
empirical
/ɛmˈpɪrɪkəl/
(adj). theo kinh nghiệm
vocab
estimation
/ˌɛstɪˈmeɪʃən/
(noun). ước lượng
vocab
epilogue
/ˈɛpɪlɒg/
(noun). phần kết
vocab
subterranean
/ˌsʌbtəˈreɪniən/
(noun). dưới lòng đất
vocab
subsoil
/ˈsʌbsɔɪl/
(noun). đất dưới đất
vocab
amenity
/əˈmiːnɪti/
(noun). tiện nghi
vocab
immigrant
/ˈɪmɪgrənt/
(noun). người di cư
vocab
enclave
/ˈɛnkleɪv/
(noun). khu dân cư
vocab
valuable
/ˈvæljʊəbl/
(adj). quý giá
vocab
waterfront
/ˈwɔːtəfrʌnt/
(noun). bờ sông
vocab
harbour
/ˈhɑːbə/
(noun). Hải cảng
vocab
border
/ˈbɔːdə/
(verb). rào quanh
vocab
absent
/ˈæbsənt/
(adj). vắng mặt
vocab
tackle
/ˈtækl/
(verb). giải quyết
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). huyền thoại
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃən/
(noun). giả thiết
vocab
excessive
/ɪkˈsɛsɪv/
(adj). quá đáng
vocab
prohibitively
/prəˈhɪbɪtɪvli/
(adv). nghiêm cấm
vocab
expenditure
/ɪksˈpɛndɪʧə/
(noun). chi phí
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). sự miêu tả
vocab
caisson
/kəˈsuːn/
(noun). trụ móng
vocab
dig
/dɪg/
(verb). đào
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adj). đáng kể
vocab
excavation
/ˌɛkskəˈveɪʃən/
(noun). moi lên
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab