Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề IELTS Trainer - Listening Test 1 được lấy từ cuốn IELTS Trainer. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Cycling Holiday In Austria
approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
facilities
/fəˈsɪlətiz/
(noun). các phương tiện, công cụ, trang thiết bị
flight
/flaɪt/
(noun). chuyến bay
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
village
/ˈvɪləʤ/
(noun). làng
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). quan trọng
lock
/lɑk/
(noun). khóa
helmet
/ˈhɛlmət/
(noun). nón bảo hiểm
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). giảm giá
gear
/gɪr/
(noun). dụng cụ
warn
/wɔrn/
(verb). cảnh báo
alteration
/ˌɔltəˈreɪʃən/
(noun). sự thay đổi
route
/rut/
(noun). đường chạy
muddy
/ˈmʌdi/
(adj). dính bùn, đầy bùn
guide
/gaɪd/
(noun). hướng dẫn viên
castle
/ˈkæsəl/
(noun). lâu đài
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). môn chạy xe đạp
calendar
/ˈkæləndər/
(noun). lịch
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
en-suite
/ɛn-swit/
(adj). có kèm theo nhà tắm
snack
/snæk/
(noun). đồ ăn vặt
reserve the right
/rɪˈzɜrv ðə raɪt/
(verb). có quyền làm gì đó
📓 Section 2: Food And Restaurants In Local Area
situated
/ˈsɪʧuˌeɪtɪd/
(adj). ở một vị trí nào đó
cathedral
/kəˈθidrəl/
(noun). thánh đường
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, trước đây
beneath
/bɪˈniθ/
(preposition). ở dưới
antique
/ænˈtik/
(adj). đồ cổ
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
produce
/ˈproʊdus/
(noun). nông sản
import
/ɪmˈpɔrt/
(verb). nhập khẩu
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). thợ làm đồ thủ công
dish
/dɪʃ/
(noun). món ăn
harbor
/ˈhɑrbər/
(noun). cảng
relocate
/riˈloʊkeɪt/
(verb). tái định cư
attentive
/əˈtɛntɪv/
(adj). ân cần, chu đáo
vegetarian
/ˌvɛʤəˈtɛriən/
(adj). chay
peaceful
/ˈpisfəl/
(adj). yên bình
renovate
/ˈrɛnəˌveɪt/
(verb). cải tiến, sửa chữa lại
flavor
/ˈfleɪvər/
(noun). hương vị
stall
/stɔl/
(noun). quầy
serve
/sɜrv/
(verb). phục vụ
📓 Section 3: Film Project
roadwork
/ˈroʊˌdwɜrk/
(noun). việc làm đường
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). khoa
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
informed
/ɪnˈfɔrmd/
(adj). có kiến thức, có hiểu biết
shoot
/ʃut/
(verb). quay phim
schedule
/ˈskɛʤʊl/
(noun). lịch trình, thời khóa biểu
audition
/ɑˈdɪʃən/
(noun). sự thử vai, sự thử giọng
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). rảnh, có thể tham gia
enthusiastic
/ɪnˌθuziˈæstɪk/
(adj). nhiệt tình
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
understudy
/ˈʌndərˌstʌdi/
(noun). diễn viên dự bị, người dự bị
costume
/kɑˈstum/
(noun). trang phục
fetch
/fɛʧ/
(verb). đi lấy
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
torch
/tɔrʧ/
(noun). đèn pin
shopping mall
/ˈʃɑpɪŋ mɔl/
(noun). trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại
script
/skrɪpt/
(noun). kịch bản
dig
/dɪg/
(verb). đào
rehearse
/riˈhɜrs/
(verb). tập dợt
mill
/mɪl/
(noun). cối xay
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
📓 Section 4: Exotic Pests
island
/ˈaɪlənd/
(noun). đảo
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
Atlantic Ocean
/ətˈlæntɪk ˈoʊʃən/
(noun). Đại Tây Dương
threat
/θrɛt/
(noun). mối nguy, mối đe dọa
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj). gây sự hủy diệt, mang tính phá hoại
luxury
/ˈlʌgʒəri/
(adj). xa xỉ
spread
/sprɛd/
(verb). lan rộng
nest
/nɛst/
(noun). tổ
earthworm
/ˈərˌθwɜrm/
(noun). giun đất
soil
/sɔɪl/
(noun). đất trồng cây
victim
/ˈvɪktəm/
(noun). nạn nhân
newcomer
/ˈnuˌkʌmər/
(noun). người mới đến
plant pot
/plænt pɑt/
(noun). chậu cây
seaweed
/ˈsiˌwid/
(noun). rong biển
flock
/flɑk/
(noun). đàn chim
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm
exotic
/ɪgˈzɑtɪk/
(adj). ngoại lai
pest
/pɛst/
(noun). loài gây hại
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống
deliberately
>> deliberate (adj)
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). một cách cố ý
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(noun). thuộc bản xứ, bản địa
export
/ˈɛkspɔrt/
(verb). xuất khẩu