Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide To IELTS. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Preston Park Run
circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). tròn, có hình vòng tròn
lengthen
/ˈlɛŋθən/
(verb). kéo dài
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
scan
/skæn/
(verb). quét vạch, quét mã
barcode
/ˈbɑrkoʊd/
(noun). mã vạch
register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). đăng kí
charge
/ʧɑrʤ/
(verb). phí
loss
/lɔs/
(noun). sự thua lỗ
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp
guide
/gaɪd/
(verb). hướng dẫn
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). minh họa
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). sự rèn luyện, sự tập luyện
race
/reɪs/
(noun). cuộc đua
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). một cách chậm chạp, từ từ
📓 Section 2: Pacton-On-Sea Bus
aquarium
/əˈkwɛriəm/
(noun). bể cá, thủy cung
dolphin
/ˈdɑlfən/
(noun). cá heo
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
shark
/ʃɑrk/
(noun). cá mập
stroll
/stroʊl/
(verb). đi dạo
harbor
/ˈhɑrbər/
(noun). cảng
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
fountain
/ˈfaʊntən/
(noun). tháp nước, bể nước phun
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm nhấn, điểm thu hút
guide
/gaɪd/
(noun). hướng dẫn viên
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). đảm bảo
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi âm
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
rainwear
/ˈreɪnwɛr/
(noun). đồ mặc đi mưa
e-ticket
/i-ˈtɪkət/
(noun). vé điện từ
passenger
/ˈpæsənʤər/
(noun). hành khách
modernize
/ˈmɑdərˌnaɪz/
(verb). hiện đại hóa
yacht
/jɑt/
(noun). du thuyền
valid
/ˈvæləd/
(adj). hợp lệ, chấp nhận được, chính đáng
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên nhủ
📓 Section 3: Computer System
outdated
/ˈaʊtˌdeɪtɪd/
(adj). lỗi thời
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). trưng bày, bày ra
volume
/ˈvɑljum/
(noun). thể tích, khối lượng
crash
/kræʃ/
(verb). ngưng hoạt động, bị sự cố
handle
/ˈhændəl/
(verb). xử lý
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
assist
/əˈsɪst/
(verb). giúp đỡ
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
trial
/ˈtraɪəl/
(verb). thử nghiệm
economical
/ˌɛkəˈnɑmɪkəl/
(adj). có lợi về mặt kinh tế
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
estimate
/ˈɛstəmət/
(noun). ước tính
approval
/əˈpruvəl/
(noun). sự chấp thuận
senior
/ˈsinjər/
(adj). cấp cao hơn
request
/rɪˈkwɛst/
(noun). yêu cầu
analyst
/ˈænələst/
(noun). người phân tích
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
conference call
/ˈkɑnfərəns kɔl/
(noun). cuộc họp qua điện thoại
existing
/ɪgˈzɪstɪŋ/
(adj). có sẵn, hiện tại đang sử dụng
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). có hiệu suất cao, năng suất cao
📓 Section 4: Materials
approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
clay
/kleɪ/
(noun). đất sét
mold
/moʊld/
(verb). tạo hình, tạo khuôn
figurine
/ˌfɪgjəˈrin/
(noun). tượng nhỏ, mô hình
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). vẽ, miêu tả
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
store
/stɔr/
(verb). lưu trữ, lưu giữ
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). trở ngại, hạn chế
porous
/ˈpɔrəs/
(adj). bị rỗ, có nhiều lỗ nhỏ
brittle
/ˈbrɪtəl/
(adj). dễ gãy, dễ vỡ, giòn
mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun). khoáng chất
commodity
/kəˈmɑdəti/
(noun). hàng hóa
spy
>> spies (plural)
/spaɪ/
(noun). điệp viên
rate
/reɪt/
(noun). tốc độ
crystal
>> crystalline (adj)
/ˈkrɪstəl/
(noun). tinh thể
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). lan rộng, trên diện rộng
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). có sáng kiến, có đổi mới
reaction
/riˈækʃən/
(noun). phản ứng
volcanic
/vɑlˈkænɪk/
(adj). có liên quan tới núi lửa
ash
/æʃ/
(noun). tro
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp cho
harbor
/ˈhɑrbər/
(noun). cảng
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
dissolve
/dɪˈzɑlv/
(verb). ăn mòn, làm tan ra
ceramics
/səˈræmɪks/
(noun). đồ gốm
discover
>> discovery (n)
/dɪˈskʌvər/
(verb). phát hiện, khám phá ra
rigid
/ˈrɪʤəd/
(adj). cứng
shatter
/ˈʃætər/
(verb). vỡ vụn, làm tan nát
porcelain
/ˈpɔrsələn/
(noun). sứ
concrete
/ˈkɑnkrit/
(noun). bê tông