Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide To IELTS. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Short Story Competition
approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). nguyên tắc, chỉ dẫn
advertise
/ˈædvərˌtaɪz/
(verb). quảng cáo
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
review
/ˌriˈvju/
(verb). xem lại
post
/poʊst/
(verb). gửi qua đường bưu điện
judge
>> judge (v)
/ʤʌʤ/
(noun). giám khảo
author
/ˈɔθər/
(noun). tác giả
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). xuất bản, công bố
public
/ˈpʌblɪk/
(noun). công chúng
vote
/voʊt/
(verb). bầu
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham gia
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố
prize
/praɪz/
(noun). giải thưởng
runner-up
/ˈrʌnər-ʌp/
(noun). người đứng nhì
📓 Section 2: Sea Life Center - Infomation
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm nhấn, điểm thu hút
aquarium
/əˈkwɛriəm/
(noun). bể cá, thủy cung
feed
/fid/
(verb). cho ăn
shark
/ʃɑrk/
(noun). cá mập
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
(adj). đáng sợ
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
petition
/pəˈtɪʃən/
(noun). kiến nghị
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). sự bảo tồn
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
signature
/ˈsɪgnəʧər/
(noun). chữ kí
quiz
/kwɪz/
(noun). bài kiểm tra, bài đố vui
prize
/praɪz/
(noun). giải thưởng
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). bị đe dọa
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). không nhận thấy, nhìn sót
temporarily
/ˌtɛmpəˈrɛrəli/
(adv). tạm thời
apologize
/əˈpɑləˌʤaɪz/
(verb). xin lỗi
urgent
/ˈɜrʤənt/
(verb). gấp, khẩn cấp
queue
/kju/
(noun). hàng
hatch
/hæʧ/
(verb). nở
crocodile
/ˈkrɑkəˌdaɪl/
(noun). cá sấu
turtle
/ˈtɜrtəl/
(noun). rùa
penguin
/ˈpɛŋgwən/
(noun). chim cánh cụt
📓 Section 3: George's Experience Of University
accent
/ˈæksɛnt/
(noun). giọng
admit
/ədˈmɪt/
(verb). thừa nhận
opt for
/ɑpt fɔr/
(verb). chọn
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). chật vật, gặp khó khăn
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
jet
/ʤɛt/
(noun). máy bay
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). động cơ
field trip
/fild trɪp/
(noun). chuyến tham quan thực tế
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó với
seminar
/ˈsɛməˌnɑr/
(noun). lớp chuyên đề
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(noun). gây bực mình, khó chịu
sociable
/ˈsoʊʃəbəl/
(adj). hòa đồng, dễ gần
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). năng động
studious
/ˈstudiəs/
(adj). chăm chỉ
shy
/ʃaɪ/
(adj). nhút nhát, bẽn lẽn
settle into
/ˈsɛtəl ˈɪntu/
(verb). ổn định cuộc sống
approachable
/əˈproʊʧəbəl/
(adj). dễ tiếp cận
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
dread
/drɛd/
(verb). sợ, lo lắng
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
hall of residence
/hɔl ʌv ˈrɛzɪdəns/
(noun). ký túc xá
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). môn học
mechanical
/məˈkænɪkəl/
(adj). thuộc máy móc, cơ khí
knowledgeable
/ˈnɑləʤəbəl/
(adj). hiểu biết rộng
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). bày tỏ
📓 Section 4: Preparing And Giving A Presentation
supportive
/səˈpɔrtɪv/
(adj). hay giúp đỡ, khuyến khích
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). bài thuyết trình
pay attention
/peɪ əˈtɛnʃən/
(verb). chú ý
agenda
/əˈʤɛndə/
(noun). lịch trình, kế hoạch
summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
(verb). tóm tắt
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán, phù hợp với gì đó
graphics
/ˈgræfɪks/
(noun). hình đồ họa, hình ảnh
vary
>> variety (n)
/ˈvɛri/
(verb). thay đổi, làm cho khác nhau
rapid
>> rapidly (adv)
/ˈræpəd/
(adj). nhanh chóng
tone
/toʊn/
(noun). giọng nói, lối diễn đạt trong khi nói
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). tiếp thu
silence
/ˈsaɪləns/
(noun). sự im lặng
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). cho rằng, nói một cách gián tiếp
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). sự không chắc chắn
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
repeat
/rɪˈpit/
(verb). lặp lại
minimize
/ˈmɪnəˌmaɪz/
(verb). hạn chế
interrupt
>> interruption (v)
/ˌɪntəˈrʌpt/
(noun). làm gián đoạn, đứt quãng
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). dự đoán, tiên đoán
initial
>> initially (adv)
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả
structure
/ˈstrʌkʧər/
(noun). cấu trúc
bullet point
/ˈbʊlət pɔɪnt/
(noun). chấm đầu dòng, gạch đầu dòng
enthusiastic
/ɪnˌθuziˈæstɪk/
(adj). nhiệt tình
confusing
/kənˈfjuzɪŋ/
(adj). khó hiểu, gây bối rối