Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Reading Test 6
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Official Cambridge Guide To IELTS - Reading Test 6 được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide To IELTS. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Passage 1: Why Are Finland’s Schools Successful?
Comprehensive
/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv/
(adj). Bao quát, toàn diện
suburb
/ˈsʌbərb/
(noun). Ngoại ô; ngoại thành
principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính, chủ yếu
standard
/ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn
immigrant
/ˈɪməgrənt/
(noun). dân nhập cư
vastly
/ˈvæstli/
(adv). rộng lớn
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(noun). trình độ học vấn
devour
/dɪˈvaʊər/
(verb). đọc ngấu nghiến
conquer
/ˈkɑŋkər/
(verb). chinh phục
vowel
/ˈvaʊəl/
(noun). phụ âm
Statistical
/stəˈtɪstɪkəl/
(adj). thuộc về mặt thống kê
transformation
/ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
(noun). sự biến đổi
Assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). sự đánh giá; sự ước định
standardize
/ˈstændərˌdaɪz/
(verb). tiêu chuẩn hóa
venue
/ˈvɛnju/
(noun). địa điểm
worldwide
/ˈwɜrlˈdwaɪd/
(adj). toàn thế giới
marketplace
/ˈmɑrkətˌpleɪs/
(noun). thương trường
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
financier
/ˌfɪnənˈsɪr/
(noun). người xuất vốn, người bỏ vốn, chuyên gia tài chính
philanthropist
/fəˈlænθrəpəst/
(noun). nhà hảo tâm, nhà từ thiện
charter school
/ˈtʃɑːtə skuːl/
(noun). trường Đặc cách, trường Ủy quyền ở Mỹ (được hưởng kinh phí giáo dục do Nhà nước (hay chính quyền các bang cấp))
decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). thập kỷ
federal
/ˈfɛdərəl/
(adj). thuộc liên bang
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). Triết lý, triết học
statistics
/stəˈtɪstɪks/
(noun). Thống kê
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
equality
/ɪˈkwɑləti/
(noun). sự bình đẳng
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
(adj). mang tính bắt buộc
agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). cơ quan, sở, hãng, đại lý
politician
/ˌpɑləˈtɪʃən/
(noun). chính trị gia
educator
/ˈɛʤəˌkeɪtər/
(noun). nhà giáo dục
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). Thuộc khu vực miền quê
unheard
/ənˈhɜrd/
(adj). không được biết đến, không ai nghe
maternity
/məˈtɜrnɪti/
(noun). thai sản, thiên chức làm mẹ, địa vị người mẹ
subsidize
/ˈsʌbsɪˌdaɪz/
(verb). trợ cấp
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). sự nhấn mạnh
socialize
/ˈsoʊʃəˌlaɪz/
(verb). xã hội hóa, dạy cho đó hòa nhập vào xã hội
counselling
/ˈkaʊnsəlɪŋ/
(noun). tư vấn
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
reform
/riˈfɔrm/
(noun). biến đổi, cải cách
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
privileged
/ˈprɪvləʤd/
(adj). ưu thế, có đặc quyền
Parliament
/ˈpɑrləmənt/
(noun). Nghị viện; nghị trường; quốc hội
Finnish
/ˈfɪnɪʃ/
(adj). thuộc Phần Lan
recession
/rɪˈsɛʃən/
(noun). Sự lùi lại, sự thụt lại
curriculum
/kəˈrɪkjələm/
(noun). chương trình học
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). Nguyên tắc, hướng dẫn
prescription
/prəˈskrɪpʃən/
(noun). đơn thuốc
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân bổ
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). cấp thiết
effectively
/ɪˈfɛktɪvli/
(adv). một cách hiệu quả
Applicant
/ˈæplɪkənt/
(noun). người xin việc, người nộp đơn
autonomous
/ɔˈtɑnəməs/
(adj). tự quản
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). đáng khát khao
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). Động lực
economy
/ɪˈkɑnəmi/
(noun). kinh tế
partly
/ˈpɑrtli/
(adv). một phần
nation
/ˈneɪʃən/
(noun). nước, quốc gia
Swedish
/ˈswidɪʃ/
(noun). tiếng Thuỵ điển
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
fair
/fɛr/
(adj). hợp lí, công bằng
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
state
/steɪt/
(noun). phát biểu, tuyên bố
flood
/flʌd/
(verb). ùa tới, tràn tới
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). đáng khát khao
equal
/ˈikwəl/
(adj). bằng nhau, ngang hàng
status
/ˈstætəs/
(noun). Tình trạng
healthcare
/ˈhɛlθˌkɛr/
(noun). y tế, sự chăm sóc sức khỏe
stack
/stæk/
(verb). chất thành đống, xếp thành chồng
tale
/teɪl/
(noun). chuyện kể, truyện
region
/ˈriʤən/
(noun). vùng, miền
📓 Passage 2: The Magic of Kefir
leather
/ˈleðər/
(noun). chất liệu bằng da
alcoholic
/ˌælkəˈhɑlɪk/
(adj). có chất rượu; gây nên bởi rượu
lactose
/ˈlæktoʊs/
(noun). đường sữa
fortunate
/ˈfɔrʧənət/
(adj). may mắn
pouch
/paʊʧ/
(noun). túi nhỏ, bao nhỏ
donkey
/ˈdɑŋki/
(noun). con lừa
fermentation
/ˌfɜrmənˈteɪʃən/
(noun). sự lên men
inadvertently
/ˌɪnədˈvɜrtəntli/
(adv). một cách vô ý
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
pungent
/ˈpʌnʤənt/
(adj). hăng; cay
effervescent
/ˌefəˈvesnt/
(adj). sủi bong bóng, sủi bọt
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
preserved
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
tasty
/ˈteɪsti/
(adj). ngon, đầy hương vị
culinary
/ˈkjulɪˌnɛri/
(adj). thuộc về ẩm thực
repertoire
/ˈrɛpərˌtwɑr/
(noun). vốn
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
disguise
/dɪsˈgaɪz/
(noun). ngụy trang, cải trang
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều kì bí
grain
/greɪn/
(noun). lúa mì, hạt
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
contradistinction
/ˌkɒntrədɪsˈtɪŋkʃən/
(noun). sự trái ngược, sự tương phản
propagate
/ˈprɑpəˌgeɪt/
(verb). nhân giống
Consequently
/ˈkɑnsəkwəntli/
(adv). kết quả là
yeast
/jist/
(noun). Men; men bia
granular
/ˈgrænjələr/
(adj). dạng hạt, thuộc hạt
resemblance
/rɪˈzɛmbləns/
(noun). sự giống nhau
manufacturing
/ˌmænjəˈfækʧərɪŋ/
(noun). sự sản xuất; sự chế tạo; sự gia công
batch
/bæʧ/
(noun). đợt, mẻ
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). Hỗn hợp
periodic
/ˌpɪriˈɑdɪk/
(adj). định kỳ, thường kỳ
clump
/klʌmp/
(verb). kết thành khối; kết thành cục
concoction
/kənˈkɑkʃən/
(noun). huốc pha chế, đồ uống pha chế, hỗn hợp
satchel
/ˈsæʧəl/
(noun). cặp; túi đeo vai học sinh
multiply
/ˈmʌltəˌplaɪ/
(verb). nhân lên, làm bội lên
sensory
/ˈsɛnsəri/
(adj). thuộc cảm giác; thuộc giác quan
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
consistency
/kənˈsɪstənsi/
(noun). tính nhất quán
manner
/ˈmænər/
(noun). Lối, thói, kiểu, cách
tart
/tɑːt/
(noun). Cay, chát; chua
pungency
/ˈpʌnʤənsi/
(noun). Vị hăng; vị cay
unsweetened
/ʌnˈswitən/
(adj). không bỏ đường; không ngọt
effervescence
/ˌɛfəˈvɛsns/
(noun). sự sủi, sự sủi bong bóng
mineral water
/ˈmɪnərəl wɔːtər/
(noun). nước khoáng
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
aroma
/əˈroʊmə/
(noun). mùi thơm
flavour
/ˈfleɪvə/
(noun). hương vị
ripen
/ˈraɪpən/
(verb). chín
liquefy
/ˈlɪkwəˌfaɪ/
(verb). hóa lỏng
ferment
/fərˈmɛnt/
(verb). lên men, dậy men
prevail
/prɪˈveɪl/
(verb). chiếm ưu thế
substitute
/sʌbstɪtjuːt/
(noun). người thay thế, vật thay thế
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). Đồng hành
sour
/ˈsaʊər/
(adj). chua
in lieu of
/ɪn lu ʌv/
(adv). thay cho, thay vì
granola
/grəˈnoʊlə/
(noun). ngũ cốc hạt
digestive
/daɪˈʤɛstɪv/
(adj). thuộc hệ tiêu hóa, giúp dễ tiêu
fine-tune
/faɪn-tun/
(verb). tinh chỉnh, trau chuốt
sourdough
/ˈsaʊədəʊ/
(noun). bột nhào chua
tangy
/ˈtæŋi/
(adj). có mùi thơm, có hương thơm
makeover
/ˈmæˌkoʊvər/
(noun). sự thay đổi hoàn toàn, sự cải thiện hoàn toàn
shawl
/ʃɔl/
(noun). khăn choàng
clutch
/klʌʧ/
(verb). nắm chặt, giữ chặt
beverage
/ˈbɛvərɪʤ/
(noun). Đồ uống, thức uống
nascent
/ˈneɪsənt/
(adj). mới sinh, mới mọc, non trẻ
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). đương thời
engulf
/ɪnˈgʌlf/
(verb). choán lấy, chiếm lấy
commentator
/ˈkɑmənˌteɪtər/
(noun). Người tường thuật; người thuyết minh
consequently
/ˈkɑnsəkwəntli/
(adv). kết quả là
glamorous
/ˈglæmərəs/
(adj). đẹp say đắm, đặc biệt thu hút
austere
/ɔˈstɪr/
(adj). mộc mạc, chân phương, giản dị
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
blustery
/ˈblʌstəri/
(adj). có gió dữ dội
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
omit
/oʊˈmɪt/
(verb). bỏ qua; lược bỏ
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
stabiliser
/ˈsteɪbɪlaɪzə/
(noun). chất làm ổn định
sweetener
/ˈswitənər/
(noun). chất làm ngọt
remarkably
/rɪˈmɑrkəbli/
(adv). đáng chú ý
affordable
/əˈfɔrdəbəl/
(adj). giá rẻ
uncluttered
/ənˈklʌtərd/
(adj). gọn gàng
unadulterated
/ˌʌnəˈdʌltəˌreɪtɪd/
(adj). thuần khiết, không pha trộn
consume
/kənˈsum/
(verb). tiêu thụ
texture
/ˈtɛksʧər/
(noun). Kết cấu, bố cục
smooth
/smuð/
(adj). nhẵn, trơn
akin
/əˈkɪn/
(adj). hơi giống, na ná
📓 Passage 3: The Swiffer
household
/ˈhaʊsˌhoʊld/
(noun). Hộ gia đình
conceive
/kənˈsiv/
(verb). nhận thức
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). a person or company that makes goods for sale.
mop
/mɑp/
(noun). chổi lau nhà
disposable
/dɪˈspoʊzəbəl/
(adj). intended to be thrown away after use.
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). Truyền cảm hứng
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). Nội dung
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
spiral
/ˈspaɪrəl/
(verb). Tăng liên tục, giảm liên tục
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). bối cảnh
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). Phối hợp
exemplify
/ɪgˈzɛmpləˌfaɪ/
(verb). làm ví dụ cho
inventiveness
/ɪnˈvɛntɪvnəs/
(noun). sự sáng tạo
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). Kích thích
propose
/prəˈpoʊz/
(verb). đề nghị
mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). kỳ bí
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). Cảm hứng
neuroscience
/ˈnjʊroʊˌsaɪəns/
(noun). khoa học thần kinh
spontaneous
/spɑnˈteɪniəs/
(adj). tự phát
retrieve
/rɪˈtriv/
(verb). lấy lại
analytical
/ˌænəˈlɪtɪkəl/
(adj). mang tính phân tích
instinctive
/ɪnˈstɪŋktɪv/
(adj). thuộc về bản năng
precede
/prɪˈsid/
(verb). đứng trước
compound
/ˈkɑmpaʊnd/
(noun). Hợp chất
anterior
/ænˈtɪriər/
(adj). phía trước
superior
/suˈpɪriər/
(adj). Higher in rank, status, or quality.
temporal
/ˈtɛmpərəl/
(adj). thuộc về màng tang
gyrus
/gyrus/
(noun). Nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não
predictive
/prɪˈdɪktɪv/
(adj). tiên đoán
steady
/ˈstɛdi/
(adj). Đều đặn, vững chắc
rhythm
/ˈrɪðəm/
(noun). nhịp
emanate
/ˈɛməˌneɪt/
(verb). phát ra
hemisphere
/ˈhɛmɪˌsfɪr/
(noun). bán cầu
Mental
/ˈmɛntəl/
(adj). Liên quan đến thần kinh
diligently
/ˈdɪləʤəntli/
(adv). siêng năng
phase
/feɪz/
(noun). pha, kỳ
unproductive
/ˌʌnprəˈdʌktɪv/
(adj). không hiệu quả
correlate
/ˈkɔrəˌleɪt/
(verb). tương quan
imaginative
/ɪˈmæʤənətɪv/
(adj). giàu trí tưởng tượng
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). Phối hợp
intimate
/ˈɪntəmət/
(adj). thân mật
stifle
/ˈstaɪfəl/
(verb). bóp nghẹt
maximize
/ˈmæksəˌmaɪz/
(verb). tối ưu hoá
acquaintance
/əˈkweɪntəns/
(noun). người quen
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). Sự đa dạng
inherent
/ɪnˈhɪrənt/
(adj). vốn có
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). hội nghị
initiate
/ɪˈnɪʃiɪt/
(verb). khởi xướng
obsolete
/ˈɑbsəˌlit/
(adj). lỗi thời
ingenuity
/ɪnʤəˈnuəti/
(noun). Khéo léo
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). Mang tính sáng tạo
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
urge
/ɜrʤ/
(verb). thúc giục
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). Bước đột phá
sheer
/ʃɪr/
(adj). hoàn toàn
multinational
/ˌmʌlˌtaɪˈnæʃənəl/
(adj). đa quốc gia
unveil
/ənˈveɪl/
(verb). tiết lộ
assemble
/əˈsɛmbəl/
(verb). tập hợp
cabinet
/ˈkæbənət/
(noun). buồng
serendipity
/ˌsɛrənˈdɪpɪti/
(noun). sự tình cờ
theoretical
/ˌθiəˈrɛtɪkəl/
(adj). thuộc về lý thuyết
physicist
/ˈfɪzɪsɪst/
(noun). nhà vật lý học
corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). tập đoàn
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
receptive
/rɪˈsɛptɪv/
(adj). tiếp thu