Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 2 - Listening Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 2 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 2 - Listening Test 1

📓 Section 1: Enquiry About Bookcases

height
/haɪt/
(noun). chiều cao
vocab
width
/wɪdθ/
(noun). chiều rộng
vocab
bookcase
/ˈbʊkˌkeɪs/
(noun). tủ sách
vocab
specifically
/spəˈsɪfɪkli/
(adv). một cách riêng biệt
vocab
exact
/ɪgˈzækt/
(adj). chính xác
vocab
severe
/səˈvɪr/
(adj). nghiêm trọng
vocab
metal
/ˈmɛtəl/
(noun). kim loại
vocab
pound
/paʊnd/
(noun). pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng
vocab
value
/ˈvælju/
(noun). giá trị
vocab
Cost
/kɑst/
(noun). giá cả
vocab
signal
/ˈsɪgnəl/
(noun). cử chỉ
vocab
misleading
/mɪsˈlidɪŋ/
(adj). đánh lạc hướng
vocab
cream
/krim/
(noun). màu kem
vocab
scheme
/skim/
(noun). kế hoạch
vocab
tricky
/ˈtrɪki/
(adj). khó khăn, nhiều trở ngại
vocab
shelf
/ʃɛlf/
(noun). Kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên)
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). bất biến
vocab
adjustable
/əˈʤʌstəbəl/
(adj). có thể điều chỉnh được
vocab
shift
/ʃɪft/
(verb). dịch chuyển
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(adv). dựa theo
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
get on
/gɛt ɑn/
(verb). thích nghi
vocab
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
vocab
dimension
/dɪˈmɛnʃən/
(noun). kích thước
vocab
cupboard
/ˈkʌbərd/
(noun). tủ chén
vocab
odds and ends
/ɑdz ænd ɛndz/
(noun). đồ lặt vặt
vocab
dust
/dʌst/
(noun). bụi
vocab
glass
/glæs/
(noun). thuỷ tinh
vocab
piece
/pis/
(noun). phần, mẩu
vocab
heirloom
/ˈɛrˌlum/
(noun). vật gia bảo
vocab
van
/væn/
(noun). xe thùng
vocab
spelling
/ˈspɛlɪŋ/
(noun). chính tả, sự đánh vần
vocab
towards
/təˈwɔrdz/
(preposition). theo hướng
vocab
roundabout
/ˈraʊndəˌbaʊt/
(noun). vòng xoay giao thông
vocab
vertical
/ˈvɜrtɪkəl/
(adj). thẳng đứng theo chiều dọc
vocab
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
sturdy
/ˈstɜrdi/
(adj). (Nói về vật dụng) Chắc chắn
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab

📓 Section 2: Charity Art Sale

display
/dɪˈspleɪ/
(verb). trưng bày
vocab
Gallery
/ˈgæləri/
(noun). phòng trưng bày
vocab
mall
/mɔl/
(noun). trung tâm mua sắm
vocab
refreshments
/rəˈfrɛʃmənts/
(noun). món nhẹ, giải khát
vocab
beforehand
/bɪˈfɔrˌhænd/
(adv). trước
vocab
paraphrase
/ˈpɛrəˌfreɪz/
(verb). diễn giải theo ý mình
vocab
misleading
/mɪsˈlidɪŋ/
(adj). gây hiểu lầm
vocab
proceeds
/prəˈsidz/
(noun). Tiền thu được
vocab
disabled
/dɪˈseɪbəld/
(adj). bị khuyết tật
vocab
signal
/ˈsɪgnəl/
(noun). cử chỉ
vocab
self-taught
/sɛlf-tɔt/
(adj). tự học
vocab
passionate
/ˈpæʃənət/
(adj). đầy đam mê
vocab
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(noun). bức tranh
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). diễn tả
vocab
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). ghi âm
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng
vocab
newcomer
/ˈnuˌkʌmər/
(noun). người mới đến
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
vocab
well-established
/wɛl-ɪˈstæblɪʃt/
(adj). được thiết lập tốt
vocab
lifelong
/ˈlaɪˈflɔŋ/
(adj). suốt đời
vocab
passion
/ˈpæʃən/
(noun). niềm đam mê
vocab
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). trừu tượng
vocab
color scheme
/ˈkʌlər skim/
(noun). bảng màu
vocab
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). ám chỉ
vocab
media
/ˈmidiə/
(noun). Các hình thức truyền thông; Giới truyền thông
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). phổ cập khắp nơi
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). chân dung
vocab
watch out
/wɑʧ aʊt/
(verb). coi chừng
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
delicate
/ˈdɛləkət/
(adj). mong mang, tinh tế
vocab
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). sức ảnh hưởng
vocab
view
/vju/
(noun). quan điểm
vocab
scenery
/ˈsinəri/
(noun). phong cảnh
vocab
anticipated
/ænˈtɪsəˌpeɪtəd/
(adj). được trông chờ
vocab
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). quỹ từ thiện
vocab
operation
/ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự mổ xẻ
vocab
fortunate
/ˈfɔrʧənət/
(adj). may mắn
vocab
professionally
/prəˈfɛʃənəli/
(adv). chuyên nghiệp
vocab
communicate
/kəmˈjunəˌkeɪt/
(verb). giao tiếp
vocab
cheque
/ʧɛk/
(noun). chi phiếu
vocab
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
vocab
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). sự quyên góp
vocab

📓 Section 3: The Great Books In Literature

handout
/ˈhænˌdaʊt/
(noun). tài liệu được phát
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
obligatory
/əˈblɪgəˌtɔri/
(adj). bắt buộc
vocab
biographical
/ˌbaɪəˈgræfɪkəl/
(adj). tiểu sử danh nhân
vocab
biography
/baɪˈɑgrəfi/
(noun). tiểu sử của một nhân vật được viết bởi 1 người khác
vocab
author
/ˈɔθər/
(noun). Tác giả
vocab
full-length
/fʊl-lɛŋkθ/
(adj). dài tới mắt cá chân
vocab
minimum
/ˈmɪnəməm/
(noun). nhỏ nhất
vocab
look up
/lʊk ʌp/
(verb). cải thiện, phát triển
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phải hồi
vocab
poem
/ˈpoʊəm/
(noun). thơ ca
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
key
/ki/
(adj). rất quan trọng
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
vocab
extract
/ɪkˈstrækt/
(verb). chiết xuất
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản xạ
vocab
typical
/ˈtɪpəkəl/
(adj). điển hình
vocab
typify
/ˈtɪpəˌfaɪ/
(verb). làm tiêu biểu
vocab
match
/mæʧ/
(noun). trận đấu
vocab
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(noun). hình ảnh minh hoạ
vocab
text
/tɛkst/
(noun). bản văn
vocab
range
/reɪnʤ/
(verb). trải dài, rộng
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
vocab
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). rõ ràng
vocab
keep track of
/kip træk ʌv/
(verb). theo dõi
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). công nhận
vocab
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). Phụ lục liệt kê những tài liệu tham khảo
vocab
Criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). điều kiện
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). thành phần
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). đại diện
vocab
essence
/ˈɛsəns/
(noun). bản chất
vocab
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
lecture
/ˈlɛkʧər/
(noun). bài giảng
vocab
semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kì
vocab
portray
/pɔrˈtreɪ/
(verb). diễn tả
vocab
historical
/hɪˈstɔrɪkəl/
(adj). mang tính lịch sử
vocab
dramatise
/ˈdrɑməˌtaɪz/
(verb). kịch tính hoá
vocab
digital
/ˈdɪʤətəl/
(adj). kỹ thuật số
vocab

📓 Section 4: How The Extremophiles Survive

isolated
/ˈaɪsəˌleɪtəd/
(adj). cô lập
vocab
hostile
/ˈhɑstəl/
(adj). thù địch
vocab
organism
/ˈɔrgəˌnɪzəm/
(noun). sinh vật
vocab
extreme
/ɛkˈstrim/
(noun). thái cực
vocab
Antarctica
/ˌænˈtɑrktɪkə/
(noun). nam cực
vocab
colony
/ˈkɑləni/
(noun). thuộc địa
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
utterly
/ˈʌtərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
region
/ˈriʤən/
(noun). vùng miền
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối
vocab
infer
/ɪnˈfɜr/
(verb). suy luận
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
vocab
freeze
/friz/
(verb). đóng băng
vocab
concentration
/ˌkɑnsənˈtreɪʃən/
(noun). mật độ
vocab
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân bố, phân phối
vocab
against
/əˈgɛnst/
(preposition). chống lại
vocab
minus
/ˈmaɪnəs/
(preposition). trừ
vocab
frost
/frɔst/
(noun). Sự đông giá
vocab
dependent
/dɪˈpɛndənt/
(adj). phụ thuộc
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). tính khả dụng, sự có sẵn
vocab
liquid
/ˈlɪkwəd/
(noun). chất lỏng
vocab
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sinh tồn
vocab
valley
/ˈvæli/
(noun). thung lũng
vocab
extraterrestrial
/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl/
(adj). ngoài trái đất
vocab
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). thông báo
vocab
Ecology
/ɪˈkɑləʤi/
(noun). ngành sinh thái học
vocab
frontier
/frənˈtɪr/
(noun). biên giới, lằn ranh
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
harsh
/hɑrʃ/
(adj). khắc nghiệt
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). duy trì
vocab
particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). cụ thể
vocab
multinational
/ˌmʌlˌtaɪˈnæʃənəl/
(noun). đa quốc gia
vocab
microbe
/ˈmaɪˌkroʊb/
(noun). vi khuẩn
vocab
fungus
/ˈfʌŋgəs/
(noun). nấm
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, đáng kể
vocab
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). bước đột phá
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). hàm ý
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
vocab