Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 2 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 2 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 2 - Listening Test 3

📓 Section 1: Council Youth Scheme Application For Funding For Group Project

secretary
/ˈsɛkrəˌtɛri/
(noun). Thư ký
vocab
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(adj). nghiệp dư, không chuyên
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). Làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng
vocab
Description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
vocab
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). Thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). nghề nghiệp; có tay nghề
vocab
workshop
/ˈwɜrkˌʃɑp/
(noun). Hội thảo
vocab
scenery
/ˈsinəri/
(noun). Phong cảnh, cảnh vật
vocab
costume
/kɑˈstum/
(noun). Quần áo, y phục
vocab
sundries
/ˈsʌndriz/
(noun). Đồ lặt vặt, những thứ tạp nhạp
vocab
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác
vocab
breakdown
/ˈbreɪkˌdaʊn/
(noun). Sự phân ra, sự chia ra từng món
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). Sự bảo hiểm Tiền đóng bảo hiểm Hợp đồng bảo hiểm
vocab
break the law
/breɪk ðə lɔ/
(verb). phá luật
vocab
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). Màn
vocab
hall
/hɔl/
(noun). Phòng lớn, đại sảnh
vocab
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). Công nhận, cho là
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). Nhận, thừa nhận, công nhận
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
vocab
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). Sự quảng cáo, sự rao hàng
vocab
grant
/grænt/
(noun). Trợ cấp
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). Công bố, tuyên bố, công khai
vocab
speech
/spiʧ/
(noun). Bài nói, bài diễn văn
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). Bắt đầu giải quyết, tiếp cận
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Hậu quả; kết quả, tác động
vocab

📓 Section 2: Time In Darwin

atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). Không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
vocab
cosmopolitan
/ˌkɑzməˈpɑlətən/
(adj). (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
vocab
laid back
/leɪd bæk/
(adj). thoải mái; không trịnh trọng
vocab
buzzy
/ˈbʌzi/
(adj). sôi nổi, tấp nập
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). Xa, xa xôi; hẻo lánh; biệt lập
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). Sự tiêu; phí tổn
vocab
destruction
/dɪˈstrʌkʃən/
(noun). Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
vocab
demolish
/dɪˈmɑlɪʃ/
(verb). Phá huỷ; đánh đổ
vocab
make room for
/meɪk rum fɔr/
(verb). nhường chỗ cho
vocab
cyclone
/sɪˈkloʊn/
(noun). Lốc, gió xoáy
vocab
altar
/ˈɔltər/
(noun). Bàn thờ, bệ thờ, án thờ
vocab
religious
/rɪˈlɪʤəs/
(adj). thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành
vocab
humid
/ˈhjuməd/
(adj). Ẩm, ẩm ướt
vocab
restricted
/riˈstrɪktəd/
(adj). Bị hạn chế, có giới hạn
vocab
sting
/stɪŋ/
(verb). Châm, chích, đốt
vocab
put sb off.
/pʊt sb ɔf./
(verb). làm ai đó mất hứng, không vui
vocab
tide
/taɪd/
(noun). Triều, thuỷ triều; con nước, nước thủy triều
vocab
botanic
/bəˈtænɪk/
(noun). (thuộc) thực vật học
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật, loài vật
vocab
nasty
/ˈnæsti/
(adj). Bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
vocab
better off
/ˈbɛtər ɔf/
(adj). tốt hơn là ngừng
vocab

📓 Section 3: Effects Of Weather On Mood

hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). giả thuyết
vocab
narrow
/ˈnɛroʊ/
(verb). Thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi
vocab
manageable
/ˈmænɪʤəbəl/
(adj). Có thể quản lý, có thể trông nom
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra, nghiên cứu
vocab
thesis
/ˈθisəs/
(noun). Luận đề, luận điểm, luận cương
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa (một từ...) Định rõ, vạch rõ
vocab
term
/tɜrm/
(noun). từ, thuật ngữ
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). Lạc quan, yêu đời
vocab
depressed
/dɪˈprɛst/
(adj). Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
vocab
weather variable
/ˈwɛðər ˈvɛriəbəl/
(noun). sự thay đổi trong thời tiết
vocab
cloudiness
/ˈklaʊdinɪs/
(noun). Tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám
vocab
precipitation
/prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/
(noun). mưa, mưa tuyết; lượng mưa
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan
vocab
cheer up
/ʧɪr ʌp/
(verb). Làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở
vocab
force
/fɔrs/
(verb). Dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). (thuộc) tâm lý học
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó, đương đầu
vocab
end up
/ɛnd ʌp/
(verb). kết thúc,nhận lãnh cái gì đó
vocab
state of mind
/steɪt ʌv maɪnd/
(noun). trạng thái của tâm trí
vocab
break sth up
/breɪk ʌp/
(verb). Bẻ thành từng miếng nhỏ, chia thành các phần nhỏ
vocab
qualitative
/ˈkwɑləˌteɪtɪv/
(adj). Định tính, chất lượng
vocab
quantitative
/ˈkwɑntɪˌteɪtɪv/
(adj). thuộc) số lượng
vocab
immediate response
/ɪˈmidiət rɪˈspɑns/
(noun). phản ứng tức thì
vocab
amazement
/əˈmeɪzmənt/
(noun). Sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
vocab
association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). Sự liên tưởng
vocab
specify
/ˈspɛsəˌfaɪ/
(verb). Chỉ rõ, ghi rõ, định rõ
vocab
sound
/saʊnd/
(adj). Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý
vocab
constitute
/ˈkɑnstəˌtut/
(verb). Cấu tạo, tạo thành
vocab
spreadsheet
/ˈsprɛdˌʃit/
(noun). Bảng tính (trong máy tính)
vocab
numeric value
/nuˈmɛrɪk ˈvælju/
(noun). giá trị số
vocab

📓 Section 4: USA Research Projects Into Class Sizes

secretary
/ˈsɛkrəˌtɛri/
(noun). Thư ký
vocab
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(adj). nghiệp dư, không chuyên
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). Làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng
vocab
Description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
vocab
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). Thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). nghề nghiệp; có tay nghề
vocab
workshop
/ˈwɜrkˌʃɑp/
(noun). Hội thảo
vocab
scenery
/ˈsinəri/
(noun). Phong cảnh, cảnh vật
vocab
costume
/kɑˈstum/
(noun). Quần áo, y phục
vocab
sundries
/ˈsʌndriz/
(noun). Đồ lặt vặt, những thứ tạp nhạp
vocab
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác
vocab
breakdown
/ˈbreɪkˌdaʊn/
(noun). Sự phân ra, sự chia ra từng món
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). Sự bảo hiểm Tiền đóng bảo hiểm Hợp đồng bảo hiểm
vocab
break the law
/breɪk ðə lɔ/
(verb). phá luật
vocab
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). Màn
vocab
hall
/hɔl/
(noun). Phòng lớn, đại sảnh
vocab
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). Công nhận, cho là
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). Nhận, thừa nhận, công nhận
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
vocab
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). Sự quảng cáo, sự rao hàng
vocab
grant
/grænt/
(noun). Trợ cấp
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). Công bố, tuyên bố, công khai
vocab
speech
/spiʧ/
(noun). Bài nói, bài diễn văn
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). Bắt đầu giải quyết, tiếp cận
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Hậu quả; kết quả, tác động
vocab