Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 2 - Listening Test 5

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 2 - Listening Test 5 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 2 - Listening Test 5

📓 Section 1: Work For The Library

settle down
/ˈsɛtəl daʊn/
(verb). Ổn định cuộc sống; định cư
vocab
orientation
/ˌɔriɛnˈteɪʃən/
(noun). sự đặt hướng, định hướng
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). quy định
vocab
first aid.
/fɜrst eɪd./
(noun). Sự cấp cứu, sự sơ cứu
vocab
cope
/koʊp/
(verb). đối phó, đương đầu
vocab
database
/ˈdeɪtəˌbeɪs/
(noun). cơ sở dữ liệu
vocab
medical
/ˈmɛdəkəl/
(adj). (thuộc) y học
vocab
interpersonal
/ˌɪntərˈpɜrsənəl/
(adj). Giữa cá nhân với nhau
vocab
arrival
/əˈraɪvəl/
(noun). Sự đến, sự tới nơi
vocab
departure
/dɪˈpɑrʧər/
(noun). Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
vocab
badge
/bæʤ/
(noun). Huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). to recognize someone or something and say or prove who or what that person or thing is
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). Sự bảo hiểm Tiền đóng bảo hiểm Hợp đồng bảo hiểm
vocab
entitle
/ɛnˈtaɪtəl/
(verb). Cho quyền (làm gì...)
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
vocab
reimburse
/ˌriɪmˈbɜrs/
(verb). Hoàn lại, trả lại, bồi hoàn (số tiền đã tiêu..)
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). Sự tiêu; phí tổn
vocab
label
/ˈleɪbəl/
(verb). Dán nhãn, ghi nhãn
vocab
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(verb). Phân thành mục lục Chia thành loại
vocab
encapsulate
/ɛnˈkæpsəˌleɪt/
(noun). Tóm lược, gói gọn
vocab
grateful
/ˈgreɪtfəl/
(adj). Biết ơn
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). Bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
vocab
aloud
/əˈlaʊd/
(adv). Lớn tiếng to
vocab
conviction
/kənˈvɪkʃən/
(noun). Sự kết án, sự kết tội.
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). Tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
vocab
guardian
/ˈgɑrdiən/
(noun). người giám hộ
vocab
referee
/ˌrɛfəˈri/
(noun). Người chứng nhận
vocab
trolley
/ˈtrɑli/
(noun). Xe đẩy tay
vocab

📓 Section 2: Canadian Clean Air Day

staggering
/ˈstægərɪŋ/
(adj). Gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
vocab
driving force
/ˈdraɪvɪŋ fɔrs/
(noun). Lực truyền, động lực
vocab
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). Đỡ đầu, bảo trợ
vocab
greenhouse gases
/ˈgrinˌhaʊs ˈgæsəz/
(noun). khí nhà kính
vocab
fume
/fjum/
(noun). Khói, hơi khói, hơi bốc
vocab
smog
/smɑg/
(noun). Sương khói, khói lẫn sương
vocab
Commute
/kəmˈjut/
(verb). đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn
vocab
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). Sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
vocab
stove
/stoʊv/
(noun). Bếp, lò sưởi
vocab
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). Thiết bị; dụng cụ
vocab
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu tiên hàng đầu
vocab
on behalf
/ɑn bɪˈhæf/
(adv). thay mặt cho đại diện cho
vocab
border
/ˈbɔrdər/
(noun). vùng biên giới
vocab
federal
/ˈfɛdərəl/
(adj). (thuộc) liên bang
vocab

📓 Section 3: Field Trip To Kenya

up to neck
/ʌp tu nɛk/
(adj). bận ngập đầu
vocab
make up mind
/meɪk ʌp maɪnd/
(verb). quyết định
vocab
cottage
/ˈkɑtəʤ/
(noun). Nhà tranh
vocab
mosquito
/məˈskitoʊ/
(noun). Con muỗi
vocab
spray
/spreɪ/
(verb). Bơm, phun, xịt, xì
vocab
hurricane lamp
/ˈhɜrəˌkeɪn læmp/
(noun). đèn bão
vocab
Semi-arid plain
/ˈsɛmi-ˈærəd pleɪn/
(noun). Đồng bằng nửa khô hạn
vocab
interpreter
/ɪnˈtɜrprətər/
(noun). Người phiên dịch
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). Riêng, riêng biệt; khác biệt
vocab
ecological zone
/ikəˈlɑʤɪkəl zoʊn/
(noun). Vùng sinh thái
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). Sự quan sát, sự theo dõi
vocab
morphological
/ˌmɔrfəˈlɑʤɪkəl/
(adj). hình thái
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Nguyên tố
vocab
aspiration
/ˌæspəˈreɪʃən/
(noun). Nguyện vọng, khát vọng
vocab
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). Làm nản lòng, gây sự bực dọc
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). Cung cấp, tiếp tế
vocab
Expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). Cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
vocab
input
/ˈɪnˌpʊt/
(noun). thông tin vào
vocab
eye-opener
/aɪ-ˈoʊpənər/
(noun). Điều làm cho tỉnh ngộ
vocab
dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). Sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận
vocab

📓 Section 4: Research Methodology

methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). Hệ phương pháp Phương pháp luận
vocab
unwilling
/ənˈwɪlɪŋ/
(adj). Không sẵn lòng, không muốn làm cái gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không vui lòng, thiếu thiện ý
vocab
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). Lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). dđiều tra, nghiên cứu
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). Sự pha trộn, sự hỗn hợp
vocab
branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
vocab
Analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). sự phân tích, phép phân tích
vocab
rely on
/rɪˈlaɪ ɑn/
(verb). tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào
vocab
take up
/teɪk ʌp/
(verb). bắt đầu một thói quen mới
vocab
outskirt
/ˈaʊtˌskɜrt/
(noun). ngoại ô, vùng ngoại ô
vocab
informative
/ɪnˈfɔrmətɪv/
(adj). Cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). Chạm trán, đụng độ, đọ sức
vocab
bother
/ˈbɑðər/
(verb). Làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
vocab
intimidate
/ɪnˈtɪmɪˌdeɪt/
(verb). Hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
vocab
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
vocab
gather
/ˈgæðər/
(verb). Tập hợp, tụ họp lại
vocab
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). Phần nhỏ, miếng nhỏ
vocab
objective
/əbˈʤɛktɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). Tính, bản chất, bản tính
vocab
cooperation
/koʊˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự hợp tác
vocab
unfair
/ənˈfɛr/
(adj). không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí
vocab
dent
/dɛnt/
(verb). Rập hình nổi; làm cho có vết lõm
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
vocab
boost
/bust/
(verb). tăng thêm (giá cả, tiền lương, sản xuất ...) thúc đẩy
vocab
morale
/məˈræl/
(noun). tinh thần, chí khí, nhuệ khí
vocab
constructive criticism
/kənˈstrʌktɪv ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). phê bình mang tính xây dựng
vocab