Từ Vựng Bài Đọc Green Roofs
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Green Roofs được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 18 - Test 4 - Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thử thách
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
install
/ɪnˈstɔl/
(verb). cài đặt
skill
/skɪl/
(noun). kỹ năng
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(noun). sự xem xét
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). giành được
city
/ˈsɪti/
(noun). thành phố
promote
/prəˈmoʊt/
(verb). khuyến khích
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
urban
/ˈɜrbən/
(adj). thuộc về đô thị
become mainstream
/bɪˈkʌm ˈmeɪnˌstrim/
(verb). trở thành chủ đạo
rooftop
/ˈrufˌtɑp/
(noun). sân thượng
model
/ˈmɑdəl/
(noun). khuôn mẫu
replicate
/ˈrɛpləˌkeɪt/
(verb). sao chép
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). biểu thị
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
norm
/nɔrm/
(noun). chuẩn mực
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). sự kết hợp
green urban initiative
/ɡrin ˈɜrbən ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sáng kiến đô thị xanh
integrate
/ˈɪntəˌɡreɪt/
(verb). tích hợp
showcase
/ˈʃoʊˌkeɪs/
(verb). trình bày
greenery
/ˈɡrinəri/
(noun). cây xanh
drainage system
/ˈdreɪnəʤ ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống thoát nước
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). bền vững
economic value
/ˌɛkəˈnɑmɪk ˈvælju/
(noun). giá trị kinh tế
persuasive
/pərˈsweɪsɪv/
(adj). thuyết phục
argument
/ˈɑrɡjəmənt/
(noun). lý lẽ
investor
/ɪnˈvɛstər/
(noun). nhà đầu tư
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). đáng giá
cost
/kɑst/
(verb). định giá, tiêu tốn
save
/seɪv/
(verb). tiết kiệm
energy cost
/ˈɛnərʤi kɑst/
(noun). chi phí năng lượng
mitigate
/ˈmɪtəˌɡeɪt/
(verb). giảm thiểu
urban wildlife
/ˈɜrbən ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã sống ở thành thị
air pollution
/ɛr pəˈluʃən/
(noun). ô nhiễm không khí
medical profession
/ˈmɛdəkəl prəˈfɛʃən/
(noun). nghề y
cope
/koʊp/
(verb). đối phó
mental health issue
/ˈmɛntəl hɛlθ ˈɪʃu/
(noun). vấn đề sức khỏe tâm thần
social benefit
/ˈsoʊʃəl ˈbɛnəfɪt/
(noun). lợi ích xã hội
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). kê đơn
depression
/dɪˈprɛʃən/
(noun). trầm cảm
garden
/ˈɡɑrdən/
(verb). làm vườn
green space
/ɡrin speɪs/
(noun). không gian xanh
physical problem
/ˈfɪzɪkəl ˈprɑbləm/
(noun). vấn đề vật lý
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
dementia
/dɪˈmɛnʃiə/
(noun). chứng mất trí
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). béo phì
growing season
/ˈɡroʊɪŋ ˈsizən/
(noun). mùa phát triển
edible produce
/ˈɛdəbəl ˈproʊdus/
(verb). sản phẩm ăn được
economical
/ˌɛkəˈnɑmɪkəl/
(adj). tiết kiệm
water-storage capacity
/ˈwɔtər-ˈstɔrəʤ kəˈpæsəti/
(noun). khả năng lưu trữ nước
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). cày cấy
weight
/weɪt/
(noun). cân nặng
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). khí hậu
regulate
/ˈrɛɡjəˌleɪt/
(verb). điều tiết
immediate environment
/ɪˈmidiət ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường trực tiếp
generate power
/ˈʤɛnəˌreɪt ˈpaʊər/
(verb). sản sinh năng lượng
sustainable source
/səˈsteɪnəbəl sɔrs/
(noun). nguồn bền vững
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
solar panel
/ˈsoʊlər ˈpænəl/
(noun). tấm pin năng lượng mặt trời
vegetable garden
/ˈvɛʤtəbəl ˈɡɑrdən/
(noun). vườn rau
private company
/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/
(noun). công ty tư nhân
radical urban design
/ˈrædəkəl ˈɜrbən dɪˈzaɪn/
(noun). thiết kế đô thị cấp tiến
monumental problem
/ˌmɑnjəˈmɛntəl ˈprɑbləm/
(noun). vấn đề lớn
access to resources
/ˈækˌsɛs tu ˈrisɔrsɪz/
(noun). truy cập vào tài nguyên
rooftop space
/ˈrufˌtɑp speɪs/
(noun). không gian trên sân thượng
forward-thinking policy
/ˈfɔrwərd-ˈθɪŋkɪŋ ˈpɑləsi/
(noun). chính sách hướng tới tương lai