Topic Art (Nghệ thuật): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Art - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề nghệ thuật và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Tìm hiểu ngay các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 topic Art nhé!

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Art được dùng trong bài.

to mess (something) up
/tuː mɛs ˈsʌmθɪŋ ʌp/
(verb). phá hư một thứ gì đó
vocab
to make somebody feel refreshed
/tuː meɪk ˈsʌmbədi fiːl rɪˈfrɛʃt/
(verb). khiến ai đó cảm thấy sảng khoái
vocab
to remind somebody of something
/tuː ˈrɪmaɪnd ˈsʌmbədi ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). nhắc nhở/ gợi nhớ ai đó về cái gì đó
vocab
to imagine oneself doing something
/tuː ɪˈmæʤɪn wʌnˈsɛlf ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tưởng tượng bản thân làm điều gì đó
vocab
to be a huge fan of something
/tuː biː ə hjuːʤ fæn ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). rất thích một điều gì đó
vocab
to wind down
/tuː wɪnd daʊn/
(verb). xả hơi, thư giãn
vocab
to maintain a work-life balance
/tuː meɪnˈteɪn ə wɜːk-laɪf ˈbæləns/
(verb). đảm bảo sự cân bằng giữa công việc và đời sống
vocab
to have new updates
/tuː hæv njuː ʌpˈdeɪts/
(adj). có những cập nhật mới
vocab
to revisit somewhere
/tuː ˌriːˈvɪsɪt ˈsʌmweə/
(verb). ghé thăm lại một chỗ nào đó
vocab
to do something all the time
/tuː duː ˈsʌmθɪŋ ɔːl ðə taɪm/
(adv). làm một việc gì đó mọi lúc
vocab
not that I can remember
/nɒt ðæt aɪ kæn rɪˈmɛmbə/
(conjunction). có thể có nhưng tôi không nhớ
vocab
to hang up (something)
/tuː hæŋ ʌp ˈsʌmθɪŋ/
(verb). treo một thứ gì đó lên
vocab
to not get something
/tuː nɒt gɛt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). không hiểu được một điều gì đó
vocab
to do somebody some good
/tuː duː ˈsʌmbədi sʌm gʊd/
(verb). làm điều tốt, mang lại tác động tốt cho ai đó
vocab
to value beauty
/tuː ˈvæljuː ˈbjuːti/
(verb). trân trọng cái đẹp
vocab
soft spot
/sɒft spɒt/
(noun). điểm yếu, tình cảm đặc biệt dành cho ai/cái gì
vocab
thought-provoking
/θɔːt prəˈvəʊkɪŋ/
(adj). kích thích tư duy, đáng suy ngẫm
vocab
wander through
/ˈwɒndə(r) θruː/
(verb). đi lang thang qua
vocab
on display
/ɒn dɪsˈpleɪ/
(adj). được trưng bày
vocab
inspired
/ɪnˈspaɪəd/
(adj). được truyền cảm hứng
vocab
admire
/ədˈmaɪə(r)/
(verb). ngưỡng mộ
vocab
aspire
/əˈspaɪə(r)/
(verb). khao khát, mong muốn
vocab
appreciator
/əˈpriːʃieɪtə(r)/
(noun). người biết thưởng thức, đánh giá
vocab
creator
/kriˈeɪtə(r)/
(noun). người sáng tạo
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(verb). thử nghiệm
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). chất liệu
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). kỹ thuật
vocab
concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm
vocab
traditional notion
/trəˈdɪʃənl ˈnəʊʃn/
(noun). quan niệm truyền thống
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu Sample Speaking topic Art nhé!

Exercise 1

QUIZ 1/5

What does 'to mess something up' mean?

To reconnect something

0% chọn

To spoil or damage something

0% chọn

To build something up

0% chọn

Her smile reminds me ____ an old friend of mine.

I could never imagine myself ____ next to my idol. I think I would just go numb.

What does 'to be a huge fan of something' mean?

Which is the synonym for 'to wind down'?

Exercise 2

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Một người vụng về => A

01.
person

 

Dự án nghệ thuật => Art

02.

 

Việc thủ công/Món đồ thủ công =>

03.

 

Màu xanh lạnh =>

04.
blue

 

Cảm thấy sảng khoái => To feel

05.

 

Đắm chìm vào cái gì đó => To

06.
in something

 

Guu của một người ở khía cạnh thời trang => A person's

07.
in fashion

 

Phong phú, đa dạng => To be

08.

 

Một người tự phụ => A

09.
person

 

Tranh trừu tượng =>

10.
paintings

 

Một người sáng tạo => A

11.
person

Exercise 3

1 Tôi thích danh sách nhạc này tới nổi mà tôi nghe suốt luôn.

=> I'm so into this playlist that I

.

 

2 Có thể tôi không nhớ rõ nhưng hình như tôi đã từng thấy qua bức tranh này rồi.

=>

but I think I have seen this painting once.

 

3 Cô ấy treo bức tranh lên trong phòng khách để luôn nhớ về gia đình mình.

=> She

in the living room to always remember her family.

 

4 Tôi chỉ không hiểu nổi cách mà cái bức tranh bị lấy cắp, đặc biệt là khi mà nó được bảo vệ với từng đó lớp bảo vệ.

=> I

how the painting was stolen, especially when it's secured with that many layers of protection.

 

5 Người giáo viên tưởng rằng mình đang làm điều tốt cho lớp bằng cách cho nhiều bài tập nhưng bà ta đã lầm.

=>The teacher thought she

by giving a lot of homework but she was wrong.

 

6 Tôi dẫn cậu bé đến phòng tranh vì muốn cho cậu bé thấy cách mà cái đẹp được trân trọng.

=> I took him to the gallery because I want to show him

.

💡 Gợi ý

hung up the picture

was doing the class some good

listen to it all the time

the way beauty is valued

don't get

not than I can remember

Exercise 4

 

 

điểm yếu, tình cảm đặc biệt dành cho ai/cái gì

-->

01.

 

Kích thích tư duy, đáng suy ngẫm -->

02.

 

đi lang thang qua -->

03.

 

được trưng bày -->

04.

 

được truyền cảm hứng -->

05.

 

Ngưỡng mộ -->

06.

 

Khao khát, mong muốn -->

07.

 

Người biết thưởng thức, đánh giá -->

08.

 

Người sáng tạo -->

09.

 

Thử nghiệm -->

10.

 

Chất liệu -->

11.

 

Kỹ thuật -->

12.

 

Khái niệm -->

13.

 

Quan niệm truyền thống -->

14.

 

Những chủ đề để luyện nói theo sở thích, tham khảo ngay!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Art, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background