The population aged 65 and over - Đề thi ngày 07/11/2020
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/11/2020 dạng Bar chart: The bar chart below shows the proportion of the population aged 65 and over of three countries in 1980 and 2000 and prediction in 2030. Ở bài viết này DOL sẽ viết 1 sample IELTS Writing được 8.0 kèm với 1 số từ vựng và cấu trúc hay trong bài. Chúc các bạn học IELTS vui vẻ cùng dol.vn.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ
Thân bài: Vì đây là dạng bài có số liệu thay đổi qua nhiều mốc thời gian, ta sẽ tập trung vào xu hướng tăng giảm của các số liệu
Body 1: Đầu tiên, DOL sẽ mô tả xu hướng tăng giảm của các quốc gia từ năm 1980-2000
Body 2: Tiếp đến, DOL sẽ mô tả số liệu dự kiến ở năm 2030
- Germany - 15%
- The UK - 14%
- Canada - 10%
- The figure for Germany and Canada grew by 5%
- The UK only saw a slight increase of 1%
- Expect a respectable rise --> Reach a peak of 25% and 22%
- The percentage of people aged 65 and above will increase to 19%
📝 Bài mẫu
The bar chart indicates the growth of
In 1980, 15% of the population was the elderly 65 or above in Germany, as opposed to 14% in the UK and only 10% in Canada. Twenty years later, these figures
In 2030, both Germany and Canada
(168 words)
📚 Vocabulary
Tham khảo thêm một số từ vựng hay trong bài mẫu Writing Task 1 vừa rồi nhé.
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!
Exercise 1:
Which is the synonym for 'indicate'?
demonstrate
0% chọn
indict
0% chọn
replicate
0% chọn
Người dân từ 65 tuổi trở lên
=> Population _____ 65 and above
'The percentage of senior demographics aged 65 and older has been on the rise.'
What does the word 'demographics' in this case mean?
Which is the synonym for 'anticipate'?
Nổi bật so với cái gì đó
=> Stand ____ something
Exercise 2:
Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống (dựa vào danh sách từ vựng phía trên)
Đang có xu hướng tăng lên
=> To be
Dẫn đầu danh sách
=>
Tăng chậm rãi 5%
=> Grow
Giảm nhẹ 1%
=> See a
Dự đoán 1 đợt tăng đáng kể
=> Expect a
Chạm mốc cao nhất ở 25%
=> Reach a
Bài mẫu từ đề thi thật tháng 11/2020.
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi Sau sample "The bar chart below shows the proportion of the population aged 65 and over of three countries in 1980 and 2000 and prediction in 2030." vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt!