Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 16/09/2023 kèm bài mẫu band 8

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 16/09/2023 dạng Line Graph: The chart below shows the percentage of households owning four types of electronic devices between 1995 and 2015.

🚀 Đề bài

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 16/09/2023 kèm bài mẫu band 8

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

  • Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm

  • Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong hình

  • Thân bài:

    • Body 1: DOL mô tả phần trăm của các hộ gia đình sở hữu các thiết bị năm 1995.

    • Body 2: DOL mô tả xu hướng trong giai đoạn 20 năm sau.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
All gadgets: a notable upward trend;
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
MP3 players: the most prevalent (1995); be overtaken by the other devices (2015)
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
1995
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • MP3 players: the top spot (~15%);
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Mobile phones and computers: followed closely (~8%);
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Tablets: non-existent.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
Mobile phones and computers:
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Remarkable growth;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 2015: peak at over 95%;
Idea 2
MP3 players: similar changes (lesser extent)
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Rise to over 40% (2015);
Idea 3
Tablets:
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 2002: debuted;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 2005: <10%;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 2015: the third-most-popular device (80%)

📝 Bài mẫu

The provided line graph illustrates changes in the percentage of households owning four different electronic devices over a 20-year period,

commencing
in 1995. These devices include MP3 players, mobile phones, computers, and tablets.

Overall, it is evident that all four electronic gadgets

exhibited
a notable upward trend
in ownership. Furthermore, MP3 players were the most prevalent device in 1995, but they were overtaken by the other devices by 2015.

In the initial year, 1995, MP3 players held

the top spot
, with approximately 15% of households owning this device. Mobile phones and computers followed closely, each with a share of around 8%. Meanwhile, tablets were non-existent during almost the first decade of this period.

Thereafter, mobile phones and computers

saw remarkable growth
in ownership and
reached their peaks
at over 95% in 2015, establishing themselves as the most commonly owned electronic devices. Similar changes, but to a far lesser extent, can be seen in the proportion of households having MP3 players, rising gradually to just over 40% by the end of the observation period. As for tablets, they debuted in 2002, and by 2005, they were owned by just under 10% of households. However, these new devices
swiftly gained popularity
and emerged as the third-most popular electronic device over the next decade, with the figure
skyrocketing
to 80%.

(220 words)

📚 Vocabulary

commence
/kəˈmɛns/
(verb). bắt đầu
vocab
exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
(verb). thể hiện
vocab
a notable upward trend
/ə ˈnəʊtəbᵊl ˈʌpwəd trɛnd/
(noun). xu hướng tăng đáng kể
vocab
the top spot
/ðə tɒp spɒt/
(noun). vị trí hàng đầu
vocab
see remarkable growth
/siː rɪˈmɑːkəbᵊl ɡrəʊθ/
(verb). có một sự tăng đáng kể
vocab
reach their peaks
/riːʧ ðeə piːks/
(verb). đạt đến đỉnh
vocab
swiftly gain popularity
/ˈswɪftli ɡeɪn ˌpɒpjəˈlærəti/
(verb). nhanh chóng trở nên phổ biến
vocab
skyrocket
/ˈskaɪˌrɒkɪt/
(verb). tăng vọt
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Writing Task 1 nhé!

Exercise 1:

1 Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.

--> The concert will

at 7 p.m. sharp.

 

2 Trong hội nghị, người thuyết trình sẽ thể hiện một loạt biểu đồ và đồ thị để minh họa các xu hướng thị trường mới nhất.

--> During the conference, the presenter will

a series of charts and graphs to illustrate the latest market trends.

 

3 Giá cổ phiếu của công ty đang có xu hướng tăng đáng kể trong quý này.

--> The company's stock price has been showing

this quarter.

 

4 Sau một cuộc cạnh tranh khốc liệt, cuối cùng cô cũng đạt được vị trí hàng đầu trên bảng xếp hạng.

--> After a fierce competition, she finally reached

in the ranking.

💡 Gợi ý

exhibit

a notable upward trend

the top spot

commence

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống (dựa vào danh sách từ vựng phía trên)

01.

có một sự tăng đáng kể

02.

đạt đến đỉnh

03.

nhanh chóng trở nên phổ biến

04.

tăng vọt

Ôn từ vựng trọng điểm qua bài mẫu Writing task 2 ngày 16/09/2023 ngay nhé!

Tổng hợp dạng đề thi IELTS Writing task 1 tháng 09/2023.

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi smiley5 Sau sample The chart below shows the results of a European survey into young people's expectations for change in five different areas of life in the next 20 years. They were asked if they thought things would improve or get worse., DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar Chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

1. Mệnh đề quan hệ rút gọn thể chủ động với V-ing: (được dùng khi: động từ của mệnh đề quan hệ đang ở thể chủ động).

SV which V' --> SV + V'-ing

--> Để rút gọn, bạn chỉ cần lược bỏ đại từ quan hệ lược bỏ trợ động từ to be (nếu có), sau đó chuyển động từ chính sang dạng V-ing.

Ví dụ: The provided line graph illustrates changes in the percentage of households that own four different electronic devices over a 20-year period.

--> The provided line graph illustrates changes in the percentage of households owning four different electronic devices over a 20-year period.

2. Cấu trúc tương phản:

SV, but SV

Ví dụ: MP3 players were the most prevalent device in 1995, but they were overtaken by the other devices by 2015.

SV. However, SV

Ví dụ: As for tablets, by 2005, they were owned by just under 10% of households. However, these new devices swiftly gained popularity.

3. Sử dụng đa dạng các transition tools.

- Furthermore: hơn nữa;

- In the initial year: trong năm đầu;

- Meanwhile: trong khi đó;

- Thereafter: sau đó.

- As for + Noun: liên quan đến/về + Noun.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background