Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 06/04/2024

Chủ đề Entertainment là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích 2 lợi ích của việc xem một buổi biểu diễn trên TV.

  • Body 2: DOL phân tích 2 điểm vượt trội của việc tham gia một buổi biểu diễn trực tiếp.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
The appeal of viewing performances on television
Idea 1
The first benefit
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Avoid traveling + paying high ticket prices + and dealing with large crowds >< watching at home: the option to pause, rewind, or replay
Idea 2
An additional advantage
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Television: close-up camera angles >>> a more intimate viewing experience >>> good audio and video quality for audiences.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
Attending a live performance is superior
Idea 1
The energy and atmosphere>>> an electric experience of laughter, applause,...
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
More authentic >>> as they have an intensity, passion, and risk involving real human performers.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 3
Minor issues >>> make live shows unique and genuine >< these moments are often refined on television >>> a more polished but less authentic performance.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

Some people question

the necessity of experiencing a live performance
when watching it at home on television is supposedly superior. While acknowledging why many people prefer the
convenience of experiencing plays
, concerts, and other events through their TV screens, I ultimately disagree that this is better than being present at a live show.

One can understand

the appeal of viewing performances on television
. One obvious benefit is that it allows people to avoid traveling, paying high ticket prices, and dealing with large crowds. When watching at home, viewers have the option to pause, rewind, or replay parts of the show as desired from their own living rooms, which would not be possible in a live setting. An additional advantage is that television
offers close-up camera angles
and editing that may
provide a more intimate viewing experience
than being seated far away at a live venue. This is especially true with today’s
cutting-edge recording technology
, which offers exceptionally good audio and video quality for audiences watching at home.

Despite these advantages, I believe there are even more compelling reasons why

attending a live performance
is superior. A key factor is the energy and atmosphere of being part of a live audience. At a live concert, there is an electric, communal experience of laughter, applause, and
spontaneous reactions
that simply cannot be replicated when
watching through a screen
. Live performances are also more authentic as they have an intensity, passion, and risk involving
real human performers
in the present moment. Even minor issues, whether they arise from
technical errors
or from the
performers’ mistakes
, can make each live show feel
unique and genuine
. Once aired on television, these moments are often refined or removed altogether, which can result in
a more polished but significantly less authentic performance
.

In conclusion, while the convenience and production quality of television viewings are notable benefits, they ultimately cannot match the unparalleled experience of attending

a live performance in person
. Specifically, the dynamism of live shows, coupled with their
authenticity
, make live attendance vastly preferable to merely watching at home.

(345 words)

📚 Vocabulary

Bảng tổng hợp các từ xuất hiện trong bài mẫu IELTS Writing task 2 vừa rồi.

the necessity of experiencing a live performance
/ðə nəˈsɛsɪti ʌv ɪksˈpɪərɪənsɪŋ ə laɪv pəˈfɔːməns/
(noun). sự cần thiết của việc trải nghiệm một buổi biểu diễn trực tiếp
vocab
convenience of experiencing plays
/kənˈviːnjəns ʌv ɪksˈpɪərɪənsɪŋ pleɪz/
(noun). sự tiện lợi của việc trải nghiệm các vở kịch
vocab
the appeal of viewing performances on television
/ðə əˈpiːl ʌv ˈvjuːɪŋ pəˈfɔːmənsɪz ɒn ˈtɛlɪvɪʒən/
(noun). sự hấp dẫn của việc xem các buổi biểu diễn trên truyền hình
vocab
offer close-up camera angles
/ˈɒfə kləʊs-ʌp ˈkæmərə ˈæŋgəlz/
(verb). cung cấp những góc quay cận cảnh
vocab
provide a more intimate viewing experience
/prəˈvaɪd ə mɔːr ˈɪntɪmət ˈvjuːɪŋ ɪksˈpɪərɪəns/
(verb). mang lại trải nghiệm xem thân mật hơn
vocab
cutting-edge recording technology
/ˈkʌtɪŋ-ɛʤ ˈrɛkɔːdɪŋ tɛkˈnɒləʤi/
(noun). công nghệ ghi âm tiên tiến
vocab
attend a live performance
/əˈtɛnd ə laɪv pəˈfɔːməns/
(verb). tham dự buổi biểu diễn trực tiếp
vocab
spontaneous reaction
/spɒnˈteɪnɪəs riˈækʃən/
(noun). phản ứng tự phát
vocab
watch through a screen
/ˈwɒʧ θruː ə skriːn/
(verb). xem qua màn hình
vocab
real human performer
/rɪəl ˈhjuːmən pəˈfɔːmə/
(noun). những người biểu diễn là con người thực
vocab
technical error
/ˈtɛknɪkəl ˈɛrə/
(noun). lỗi kỹ thuật
vocab
performers’ mistake
/pəˈfɔːməz mɪsˈteɪk/
(noun). sai sót của các nghệ sĩ
vocab
unique and genuine
/juˈniːk ænd ˈʤɛnjʊɪn/
(adj). độc đáo và chân thực
vocab
a more polished but significantly less authentic performance
/ə mɔːr ˈpɒlɪʃt bʌt sɪgˈnɪfɪkəntli lɛs ɔːˈθɛntɪk pəˈfɔːməns/
(noun). một màn trình diễn hoàn thiện hơn nhưng kém chân thực hơn đáng kể
vocab
a live performance in person
/ə laɪv pəˈfɔːməns ɪn ˈpɜːsən/
(noun). một buổi biểu diễn trực tiếp
vocab
authenticity
/ɔːˈθɛntɪsɪti/
(noun). tính chân thực
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống

1 Sự cần thiết của việc trải nghiệm một buổi biểu diễn trực tiếp thể hiện rõ ở sự kết nối cảm xúc mà nó tạo ra giữa khán giả và người biểu diễn.

->

is evident in the emotional connection it creates between the audience and the performers.

 

2 Sự tiện lợi của việc trải nghiệm các vở kịch trực tuyến cho phép những người bận rộn có thể thưởng thức rạp hát mà không cần rời khỏi nhà.

->

online allows busy individuals to enjoy theater without leaving their homes.

 

3 Sự hấp dẫn của việc xem các buổi biểu diễn trên truyền hình nằm ở cảm giác thoải mái khi xem từ phòng khách của chính mình.

->

lies in the comfort of watching from one's own living room.

 

4 Phim cung cấp những góc quay cận cảnh, ghi lại cảm xúc của diễn viên một cách chi tiết.

-> The film

that capture the actors' emotions in great detail.

 

5 Tai nghe thực tế ảo mang lại trải nghiệm xem chân thực hơn, khiến người xem đắm chìm trong màn trình diễn.

-> Virtual reality headsets

, immersing the viewer in the performance.

 

6 Buổi hòa nhạc được ghi hình bằng công nghệ ghi âm tiên tiến, đảm bảo chất lượng âm thanh và hình ảnh cao nhất.

-> The concert was recorded using

, ensuring the highest audio and visual quality.

 

7 Tham dự buổi biểu diễn trực tiếp cho phép tương tác trực tiếp giữa khán giả và người biểu diễn.

->

allows for a direct interaction between the audience and the performers.

 

8 Phản ứng tự phát của diễn viên trước tiếng cười của khán giả đã làm tăng thêm tính hài hước cho vở kịch.

-> The actor's

to the audience's laughter added to the humor of the play.

💡 Gợi ý

provide a more intimate viewing experience

The convenience of experiencing plays

offers close-up camera angles

spontaneous reactions

The necessity of experiencing a live performance

cutting-edge recording technology

The appeal of viewing performances on television

Attending a live performance

Học thêm từ vựng qua writing task 1 Sample 06/04/2024 cùng ngày nữa nhé!

Exercise 2: Điền từ vào chỗ trống (dựa vào những gợi ý có sẳn)

 

01.

xem qua màn hình

02.

những người biểu diễn là con người thực

03.

lỗi kỹ thuật

04.

sai sót của các nghệ sĩ

05.

độc đáo và chân thực

06.

một màn trình diễn hoàn thiện hơn nhưng kém chân thực hơn đáng kể

07.

một buổi biểu diễn trực tiếp

08.

tính chân thực

Tổng hợp bài mẫu kèm từ vựng tháng 04/2024.

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi smiley25 Sau sample "There is no need to attend a live performance (e.g. a play or concert) because seeing it at home on television is better. To what extent do you agree or disagree?", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Agree & disagree mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Entertainment nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background