Describe a job that you would not like to do in the future - topic Job
IELTS Speaking Part 2 topic Job (chủ đề Công việc): Describe a job that you would not like to do in the future.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
📝 Bài mẫu
Gợi ý câu trả lời mẫu chủ đề Job (công việc) - IELTS Speaking sample.
One job that I would not like to do in the future is being an
Firstly, I'm not a fan of heights, and the idea of being
All in all, while I think that being an astronaut is
(234 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample speaking part 2 chủ đề Job nhé!
Exercise 1:
1 Sally Ride là người phụ nữ Mỹ đầu tiên trở thành phi hành gia.
--> Sally Ride was the first American woman to become an
2 Thiết kế phải thu hút mọi lứa tuổi và các nhóm xã hội.
--> The design has to
3 Tên lửa SpaceX Falcon 9 đã phóng vào vũ trụ thành công.
--> The SpaceX Falcon 9 rocket successfully
4 Mặc dù cô ấy thích đi du lịch, nhưng cô ấy nhớ những tiện nghi và sự quen thuộc trên chiếc giường của chính mình.
--> Even though she enjoyed traveling, she missed
5 Học một ngôn ngữ mới có thể là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng nó rất đáng để nỗ lực.
--> Learning a new language can be a
Exercise 2:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
lĩnh vực
động lực và trí thông minh
theo đuổi
coi trọng tương tác xã hội
trải nghiệm một mình và cô đơn
công việc hấp dẫn và quan trọng
Chủ đề quen thuộc part 2, đừng bỏ lỡ!
💡 Lời kết
Cùng DOL học lại những cấu trúc và điểm ngữ pháp band 8 được sử dụng trong bài nhé!
1. Cấu trúc tương phản: While S1V1, S2V2
- Ví dụ: While I admire the bravery and skills required to be an astronaut, it's just not something that appeals to me personally.
2. Sử dụng đa dạng các cụm danh từ (noun phrases)
Ví dụ: Noun phrases mô tả các kỹ năng và kiến thức cụ thể cần thiết cho công việc: specialized training and education in fields like physics, engineering, and space medicine.
3. Cấu trúc song song với 'to verb'
Ví dụ: I prefer jobs that allow me to work with people, to use my creativity and communication skills, and to have a sense of stability and routine in my daily life.
Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho câu hỏi Speaking Part 2 chủ đề Events mà còn học được những từ vựng, cấu trúc cũng như những điểm ngữ pháp hay để có thể sử dụng cho kì thi IELTS của mình hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé!
DOL chúc các bạn học tốt