Topic Morning Routine - IELTS Speaking Part 1 - Phần 2

Bài Mẫu Chủ Đề Morning Routine - IELTS Speaking Part 1 - Phần 2 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

Xem ngay câu hỏi tham khảo cho IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Routine.

📚 Vocabulary

to get off from work
/tuː gɛt ɒf frɒm wɜːk/
(verb). nghỉ ngơi khỏi công việc/ đi khỏi chỗ làm
vocab
to feel more relaxed than usual
/tu fil mɔr rɪˈlækst ðæn ˈjuʒəwəl/
(verb). cảm thấy như thế nào đó hơn bình thường
vocab
to have something to oneself
/tuː hæv ˈsʌmθɪŋ tuː wʌnˈsɛlf/
(verb). có một cái gì đó cho riêng mình
vocab
to keep oneself on the right track
/tuː kiːp wʌnˈsɛlf ɒn ðə raɪt træk/
(verb). giữ cho bản thân mình đi đúng hướng
vocab
to prepare for what/whatever is coming next
/tuː prɪˈpeə fɔː wɒt ɔː wətˈevər ɪz ˈkʌmɪŋ nɛkst/
(verb). chuẩn bị cho những điều sắp đến trong tương lai gần
vocab
to find something boring
/tuː faɪnd ˈsʌmθɪŋ ˈbɔːrɪŋ/
(verb). Cảm thấy cái gì đó chán
vocab
to be not worth it
/tuː biː nɒt wɜːθ ɪt/
(adj). không đáng
vocab
to take the time and effort doing something
/tuː teɪk ðə taɪm ænd ˈɛfət ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bỏ thời gian và công sức để làm việc gì đó
vocab
to keep something around
/tuː kiːp ˈsʌmθɪŋ əˈraʊnd/
(verb). giữ cái gì đó bên mình
vocab
to jot something down
/tuː ʤɒt ˈsʌmθɪŋ daʊn/
(verb). viết vội một thứ gì đó xuống
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Answer Speaking Part 1 topic Morning Routine nhé!

Exercise 1:

1 She went to the gym as soon as she

. That's a great way for her to stretch her muscles after long hours sitting in one place doing clerical tasks.

 

2 The new exercises make her

.

 

3 Her roommates are out of town so she

.

 

4 The trainer checks up on me frequently to

.

 

5 I

watching TV extremely boring. I'd rather play video games or watch videos on Youtube in my leisure time.

 

6 By

, you would cope with it in a much calmer manner and have control of everything.

 

7 Don't argue with him, it's

. He never listens.

 

8 The boy always

in case of a sudden asthma attack.

 

9 She

as the chef is cooking.

💡 Gợi ý

has the entire apartment to herself

find

got off from work

preparing for whatever is coming next

keep me on the right track

more tired than usual

jotted the recipe down

not worth it

keep his inhaler around

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Hiển nhiên

=> To be

01.

 

Thư thái

=> To be

02.

 

Đường chạy

=> A

03.

 

Cực kì nhàm chán

=>

04.
boring

 

Công sức

=>

05.

 

Tiện lợi

=> To be

06.

Đừng bỏ lỡ Bài Mẫu Chủ Đề Morning Routine - IELTS Speaking Part 1 - Phần 1 nhé!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Routine, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18