Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Study - Phần 1

Bài Mẫu Chủ Đề Study - IELTS Speaking Part 1 - Phần 1 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

Xem ngay các câu hỏi thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 Study được liệt kê dưới đây.

📚 Vocabulary

to work in [+ field]
/tuː wɜːk ɪn fiːld/
(verb). làm việc trong một mảng ngành nào đó
vocab
to sustain something
/tuː səsˈteɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). duy trì một thứ gì đó
vocab
to be among the top in something
/tuː biː əˈmʌŋ ðə tɒp ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(adj). nằm trong những người đứng đầu
vocab
to be an early bird
/tuː biː ən ˈɜːli bɜːd/
(adj). là người có thói quen/thích dậy sớm
vocab
to take somebody hours to do something
/tuː teɪk ˈsʌmbədi ˈaʊəz tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tốn ai đó hàng giờ để làm một việc gì đó
vocab
to get into gear
/tuː gɛt ˈɪntuː gɪə/
(verb). vào guồng hoạt động/ vào tâm thế sẵn sàng làm việc gì đó
vocab
to get things done
/tuː gɛt θɪŋz dʌn/
(verb). giải quyết được công việc
vocab
in the near future
/ɪn ðə nɪə ˈfjuːʧə/
(preposition). trong tương lai gần
vocab
to be content with something
/tuː biː ˈkɒntɛnt wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). hài lòng với một điều gì đó
vocab
to get to do something
/tuː gɛt tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có cơ hội làm việc gì đó
vocab
to work alongside somebody
/tuː wɜːk əˈlɒŋˈsaɪd ˈsʌmbədi/
(verb). làm việc cùng ai đó
vocab
to think outside the box
/tuː θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɒks/
(verb). Suy nghĩ vượt khuôn khổ
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Study IELTS Speaking Part 1 nhé!

Exercise 1:

QUIZ 1/8

My older brother works ___ aviation. He's currently a pilot.

for

0% chọn

as

0% chọn

in

0% chọn

The exercise was so hard that it ____ me almost an hour to finish it.

'To start working or doing something in a more energetic and effective way'

=> To get _________

My boss is not content ____ the new employee's performance since he hardly meets his KPIs.

What does 'to think outside the box' mean?

What does 'to get to do something' mean?

Unlike me, my brother is an early ____. He gets up at 6 every morning.

Which is the synonym for 'sustain'?

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Một nghề nghiệp đang phát triển mạnh

=> A

01.
profession

 

Một ngày năng suất

=> A

02.
day

 

Một mức lương thỏa đáng

=> A desirable

03.

 

Nột môi trường năng động

=> A

04.
environment

 

Một người sáng tạo

=> A

05.
person

 

Một đặc điểm độc đáo

=> A

06.
feature

 

Đổi mới

=> To

07.

Bài Mẫu Chủ Đề Study - IELTS Speaking Part 1 - Phần 2 ngay tại đây, đừng bỏ lỡ!

Để cập nhật những bài mẫu IELTS Speaking mới nhất, hãy theo dõi website của Dol nhé!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Study, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley37