Topic Prizes (Phần thưởng): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Prizes (Phần thưởng) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Prizes (Phần thưởng).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Prizes (Phần thưởng) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

personal growth
/ˈpɜːsənl ɡroʊθ/
(noun). sự phát triển cá nhân
vocab
non-material rewards
/nɒn məˈtɪriəl rɪˈwɔːdz/
(noun). phần thưởng phi vật chất
vocab
strive for excellence
/straɪv fɔːr ˈɛksələns/
(verb). phấn đấu để đạt được sự xuất sắc
vocab
build brand loyalty
/bɪld brænd ˈlɔɪəlti/
(verb). xây dựng lòng trung thành với thương hiệu
vocab
stand out
/stænd aʊt/
(verb). nổi bật
vocab
customer satisfaction
/ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/
(noun). sự hài lòng của khách hàng
vocab
a tangible goal
/ə ˈtændʒɪbəl ɡoʊl/
(noun). một mục tiêu cụ thể
vocab
push one's limits
/pʊʃ wʌnz ˈlɪmɪts/
(verb). vượt qua giới hạn của bản thân
vocab
drive innovation
/draɪv ˌɪnəˈveɪʃən/
(verb). thúc đẩy sự đổi mới
vocab
set higher standards
/sɛt ˈhaɪər ˈstændərdz/
(verb). đặt tiêu chuẩn cao hơn
vocab
excel in one's work
/ɪkˈsɛl ɪn wʌnz wɜːrk/
(verb). xuất sắc trong công việc của mình
vocab
think outside the box
/θɪŋk aʊtˈsaɪd ðə bɒks/
(verb). suy nghĩ sáng tạo
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Đọc sách hàng ngày giúp tôi thúc đẩy sự phát triển cá nhân của mình.

--> Reading books daily helps me foster my

.

 

2. Những phần thưởng phi vật chất, như sự công nhận, có giá trị hơn những phần thưởng vật chất.

-->

, like recognition, are more valuable than material ones.

 

3. Công ty này luôn phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong việc cung cấp dịch vụ tốt nhất.

--> This company always

in providing the best service.

 

4. Họ đã xây dựng lòng trung thành với thương hiệu thông qua các chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ.

--> They have

through strong advertising campaigns.

 

5. Cô luôn tìm mọi cách để nổi bật giữa đám đông.

--> She always finds ways to

in the crowd.

💡 Gợi ý

Non-material rewards

strives for excellence

built brand loyalty

stand out

personal growth

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

sự hài lòng của khách hàng

02.

một mục tiêu cụ thể

03.

vượt qua giới hạn của bản thân

04.

thúc đẩy sự đổi mới

05.

đặt tiêu chuẩn cao hơn

06.

xuất sắc trong công việc của mình

07.

suy nghĩ sáng tạo

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Prizes (Phần thưởng)bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background