Topic Sports (chủ đề Thể thao): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

Topic Sports (Thể thao) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi (Questions) kèm câu trả lời mẫu (Samples), từ vựng ôn tập (vocabulary) có bài tập chi tiết (excercise) và free download PDF.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề Sports - Speaking Part 3.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Sports - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

exhilarating
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/
(adj). phấn khích, hào hứng
vocab
thrill
/θrɪl/
(noun). cảm giác mạnh
vocab
conquer
/ˈkɒŋkə(r)/
(verb). chinh phục, vượt qua
vocab
embody
/ɪmˈbɒdi/
(verb). hiện thân, thể hiện
vocab
discipline
/ˈdɪsəplɪn/
(noun). kỷ luật
vocab
perseverance
/ˌpɜːsɪˈvɪərəns/
(noun). sự kiên trì, bền bỉ
vocab
peak
/piːk/
(noun). đỉnh cao
vocab
associate
/əˈsəʊsieɪt/
(verb). liên kết, kết hợp
vocab
endorsement
/ɪnˈdɔːsmənt/
(noun). sự ủng hộ, quảng bá
vocab
demographic
/ˌdeməˈɡræfɪk/
(noun). nhóm đối tượng
vocab
viewership
/ˈvjuːəʃɪp/
(noun). lượng người xem
vocab
reign
/reɪn/
(verb). ngự trị, thống trị
vocab
obsession
/əbˈseʃn/
(noun). sự ám ảnh
vocab
tournament
/ˈtʊənəmənt/
(noun). giải đấu
vocab
electric
/ɪˈlektrɪk/
(adj). sôi động, hào hứng
vocab
unity
/ˈjuːnəti/
(noun). sự đoàn kết, thống nhất
vocab
surge
/sɜːdʒ/
(noun). sự tăng vọt
vocab
obscure
/əbˈskjʊə(r)/
(adj). mơ hồ, ít người biết
vocab
extreme sport
/ɪkˈstriːm spɔːt/
(noun). môn thể thao mạo hiểm
vocab
sponsorship
/ˈspɒnsəʃɪp/
(noun). sự tài trợ
vocab
cater
/ˈkeɪtə(r)/
(verb). phục vụ, cung cấp
vocab
overwhelming
/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/
(adj). quá tải, áp đảo
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample IELTS Speaking nhé! smiley18

Exercise:

 

 

Phấn khích, hào hứng -->

01.

 

Cảm giác mạnh -->

02.

 

Chinh phục, vượt qua -->

03.

 

Hiện thân, thể hiện -->

04.

 

Kỷ luật -->

05.

 

Sự kiên trì, bền bỉ -->

06.

 

Đỉnh cao -->

07.

 

Liên kết, kết hợp -->

08.

 

Sự ủng hộ, quảng bá -->

09.

 

Nhóm đối tượng -->

10.

 

Lượng người xem -->

11.

 

Ngự trị, thống trị -->

12.

 

Sự ám ảnh -->

13.

 

Giải đấu -->

14.

 

Sôi động, hào hứng -->

15.

 

Sự đoàn kết, thống nhất -->

16.

 

Sự tăng vọt -->

17.

 

Mơ hồ, ít người biết -->

18.

 

Môn thể thao mạo hiểm -->

19.

 

sự tài trợ -->

20.

 

Phục vụ, cung cấp -->

21.

 

Quá tải, áp đảo -->

22.

=> Speaking part 1 topic Sport

=> Speaking part 2 Describe a live sports event you watched before

Các chủ đề hay part 3 kèm câu trả lời mẫu.

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng/ cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến chủ đề Sports trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background