Từ Vựng Bài Đọc Keep The Water Away

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Keep The Water Away được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Keep The Water Away

tributary
/ˈtrɪbjəˌtɛri/
(noun). Dòng phụ lưu
vocab
tough
/tʌf/
(adj). cứng rắn, mạnh mẽ
vocab
tortuous
/ˈtɔrʧəwəs/
(adj). ngoằn ngoèo, khúc khuỷu
vocab
taunt
/tɔnt/
(verb). chế nhạo
vocab
surge
/sɜrʤ/
(noun). sự dâng trào
vocab
separately
/ˈsɛpərətli/
(adv). Tách biệt
vocab
reunification
/riˌunəfəˈkeɪʃən/
(noun). đoàn tụ
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(noun). sự dự trữ
vocab
recharge
/riˈʧɑrʤ/
(verb). làm đầy lại
vocab
peak
/pik/
(noun). đỉnh
vocab
overload
/ˈoʊvərˌloʊd/
(verb). quá tải
vocab
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
vocab
leaky
/ˈliki/
(adj). rò rỉ
vocab
irrigate
/ˈɪrəˌgeɪt/
(verb). tưới
vocab
intensify
/ɪnˈtɛnsəˌfaɪ/
(verb). tăng cường, trở nên mãnh liệt, dữ dội
vocab
impetus
/ˈɪmpətəs/
(noun). xung lực
vocab
idle
/ˈaɪdəl/
(verb). chạy không
vocab
govern
/ˈgʌvərn/
(verb). cai trị, quản lý
vocab
giant
/ˈʤaɪənt/
(adj). khổng lồ
vocab
erase
/ɪˈreɪs/
(verb). xóa bỏ
vocab
disperse
/dɪˈspɜrs/
(verb). Phân tán
vocab
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj). mang tính hủy diệt
vocab
delta
/ˈdɛltə/
(noun). đồng bằng
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
coincide
/ˌkoʊɪnˈsaɪd/
(verb). Diễn ra 1 cách trùng hợp
vocab
catchment
/ˈkæʧmənt/
(noun). khu tập trung nước
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). giữ lại
vocab
barricade
/ˈbærəˌkeɪd/
(verb). chặn lại
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
accurately
/ˈækjərətli/
(adv). một cách chính xác
vocab
agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). cơ quan, sở, hãng, đại lý
vocab
plain
/pleɪn/
(noun). đồng bằng
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
upstream
/ˈʌpˈstrim/
(adv). ngược dòng
vocab
grant
/grænt/
(verb). ban cho
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
bank
/bæŋk/
(noun). Bờ sông
vocab
weak
/wik/
(adj). yếu
vocab
violent
/ˈvaɪələnt/
(adj). khủng khiếp
vocab
unimpeded
/ˌʌnɪmˈpidɪd/
(adj). không bị ngăn cản
vocab
unerringly
/ʌnˈɛrɪŋli/
(adv). không sai, chính xác
vocab
uncontrollable
/ˌʌnkənˈtroʊləbəl/
(adj). không thể điều khiển được
vocab
twisty
/ˈtwɪsti/
(adj). uốn lượn
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). hành trình
vocab
utopian
/juˈtoʊpiən/
(adj). thế giới lý tưởng
vocab
unrealistic
/ənˌriˈlɪstɪk/
(adj). phi thực tế
vocab
margin
/ˈmɑrʤən/
(noun). lề
vocab
illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/
(noun). ví dụ sinh động
vocab
defence
/dɪˈfɛns/
(noun). phòng thủ
vocab
coastline
/ˈkoʊstˌlaɪn/
(noun). đường biển
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). khác
vocab
drain
/dreɪn/
(verb). rút cạn
vocab
porous
/ˈpɔrəs/
(adj). xốp
vocab
tackle
/ˈtækəl/
(verb). giải quyết
vocab
get rid of
/gɛt rɪd ʌv/
(verb). loại bỏ
vocab
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sinh tồn
vocab
seabed
/ˈsiˌbɛd/
(noun). đáy biển
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
overwhelm
/ˌoʊvərˈwɛlm/
(verb). áp đảo
vocab
fright
/fraɪt/
(noun). nỗi sợ hãi
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). sự cố gắng
vocab
evacuate
/ɪˈvækjəˌeɪt/
(verb). sơ tán
vocab
shining
/ˈʃaɪnɪŋ/
(adj). sáng ngời, chói lọi
vocab
regenerate
/rɪˈʤɛnərət/
(verb). phục hưng, tái sinh
vocab
grand
/grænd/
(adj). lớn lao
vocab
spectre
/ˈspɛktər/
(noun). cảnh tượng ghê gớm
vocab
severe
/səˈvɪr/
(adj). nghiêm trọng
vocab
burst
/bɜrst/
(verb). bùng nổ, vỡ tung
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
frequent
/ˈfrikwənt/
(adj). thường xuyên
vocab
damage
/ˈdæməʤ/
(noun). tổn hại
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc thi công
vocab
widen
/ˈwaɪdən/
(verb). làm rộng
vocab
restoration
/ˌrɛstəˈreɪʃən/
(noun). Việc phục dựng
vocab
meander
/miˈændər/
(noun). chỗ sông uốn khúc, đường quanh co
vocab
channel
/ˈʧænəl/
(noun). kênh
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
quarter
/ˈkwɔrtər/
(noun). một phần tư
vocab
relief
/rɪˈlif/
(noun). sự làm dịu đi
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
breed
/brid/
(verb). dòng dõi, giống, nòi
vocab
intense
/ɪnˈtɛns/
(adj). dữ dội
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
drain
/dreɪn/
(noun). ống dẫn nước
vocab
devastate
/ˈdɛvəˌsteɪt/
(verb). tàn phá
vocab
concrete
/ˈkɑnkrit/
(adj). bê tông
vocab
casually
/ˈkæʒəwəli/
(adv). thất thường
vocab