Từ Vựng Bài Đọc Language Diversity

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Language Diversity được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 6-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Language Diversity

decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). Thập kỉ
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; Học thuyết
vocab
dominant
/ˈdɑmənənt/
(adj). ưu thế
vocab
propose
/prəˈpoʊz/
(verb). đề nghị
vocab
linguist
/ˈlɪŋgwɪst/
(noun). nhà ngôn ngữ học
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). Ngoại lệ
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
controversially
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəli/
(adv). một cách gây tranh cãi
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản địa
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). Riêng biệt
vocab
indisputable
/ˌɪndɪˈspjutəbəl/
(adj). không thể chối cãi
vocab
diverse
/daɪˈvɜrs/
(adj). Đa dạng
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). Hàm ý
vocab
race
/reɪs/
(noun). cuộc đua
vocab
disturbing
/dɪˈstɜrbɪŋ/
(adj). gây phiền
vocab
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
humanity
/hjuˈmænɪti/
(noun). nhân loại
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
physical
/ˈfɪzɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt vật lý, cơ thể
vocab
structure
/ˈstrʌkʧər/
(noun). Cấu trúc
vocab
outweigh
/ˈaʊˌtweɪ/
(verb). đo ván, vượt qua
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
genetics
/ʤəˈnɛtɪks/
(noun). di truyền học
vocab
independently
/ˌɪndɪˈpɛndəntli/
(adv). độc lập
vocab
tendency
/ˈtɛndənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng
vocab
similarity
/ˌsɪməˈlɛrəti/
(noun). sự giống nhau
vocab
faulty
/ˈfɔlti/
(noun). có lỗi
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). phân tích
vocab
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). Nhận thức
vocab
descriptive
/dɪˈskrɪptɪv/
(adj). có tính miêu tả chi tiết
vocab
system
/ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
reasoning
/ˈrizənɪŋ/
(noun). sự lập luận, lý lẽ
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
agent
/ˈeɪʤənt/
(noun). Người đại diện
vocab
deploy
/dɪˈplɔɪ/
(verb). vào hàng ngũ
vocab
grammatical
/grəˈmætəkəl/
(adj). ngữ pháp
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). thể loại, phạm trù, hạng mục
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). Bệnh nhân
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). Dẫn chứng
vocab
justification
/ˌʤʌstəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự biện minh
vocab
chronic
/ˈkrɑnɪk/
(adj). Mãn tính
vocab
infection
/ɪnˈfɛkʃən/
(noun). sự nhiễm trùng
vocab
potentially
/pəˈtɛnʃəli/
(adv). Có triển vọng
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
convincing
/kənˈvɪnsɪŋ/
(adj). thuyết phục
vocab
reject
/ˈriʤɛkt/
(verb). Từ chối, bác bỏ
vocab
summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
(verb). Tóm tắt lại
vocab
persuasively
/pərˈsweɪsɪvli/
(adv). một cách thuyết phục
vocab
direct
/dəˈrɛkt/
(adj). Trực diện
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(verb). Vẽ phác, phác thảo
vocab
opposing
/əˈpoʊzɪŋ/
(adj). đối lập nhau
vocab
concerning
/kənˈsɜrnɪŋ/
(preposition). liên quan
vocab
several
/ˈsɛvrəl/
(pronoun). nhiều
vocab
syllable
/ˈsɪləbəl/
(noun). Âm tiết
vocab
vowel
/ˈvaʊəl/
(noun). Phụ âm
vocab
consonant
/ˈkɑnsənənt/
(noun). Nguyên âm
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). Lãnh thổ
vocab
readily
/ˈrɛdəli/
(adv). sẵn sàng
vocab
recursion
/rɪˈkɜːʃən/
(noun). Sự quay trở lại, Sự đệ quy
vocab
infinitely
/ˈɪnfənətli/
(adv). vô hạn
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
vocab
communications
/kəmˌjunəˈkeɪʃənz/
(noun). thông tin liên lạc
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). Diễn giải
vocab
underlying
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ/
(adj). cơ bản
vocab
obey
/oʊˈbeɪ/
(verb). Tuân lệnh
vocab
outlier
/ˈaʊtlaɪər/
(noun). ngoại lai, ngoại lệ
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
idiosyncrasy
/ɪdioʊˈsɪnkrəˌsi/
(noun). tính chất riêng
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). Sự hăng hái
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Phát hiện, thông tin tìm được
vocab
straitjacket
/ˈstreɪtˌʤækət/
(noun). Áo bó
vocab
coffin
/ˈkɔfɪn/
(noun). Quan tài
vocab
Institute
/ˈɪnstəˌtut/
(verb). ban hành
vocab
Evolutionary
/ˌɛvəˈluʃəˌnɛri/
(adj). tiến triển
vocab
Anthropology
/ˌænθrəˈpɑləʤi/
(noun). Nhân chủng học.
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab