Từ Vựng Bài Đọc The Future Of Fish

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Future Of Fish được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 7-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Future Of Fish

commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
hook
/hʊk/
(noun). Móc câu
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(noun). truy cập
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). Đánh giá
vocab
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). đáng khát khao
vocab
exploit
/ˈɛkˌsplɔɪt/
(verb). Lợi dụng
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). Đa số
vocab
ban
/bæn/
(verb). Cấm đoán
vocab
marine
/məˈrin/
(adj). thuộc về biển
vocab
belatedly
/bɪˈleɪtədli/
(adv). một cách quá trễ
vocab
refuge
/ˈrɛfjuʤ/
(noun). nơi ẩn náu
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). mang tính phê phán
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). củng cố
vocab
fishery
/ˈfɪʃəri/
(noun). vùng đánh cá, ngư trường
vocab
diverse
/daɪˈvɜrs/
(adj). Đa dạng
vocab
ecosystem
/ˈikoʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú
vocab
Mediterranean
/ˌmɛdətəˈreɪniən/
(adj). thuộc biển Địa Trung Hải
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). rõ ràng, minh bạch
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). Cổ đại
vocab
greece
/gris/
(noun). nước Hy Lạp
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều
vocab
monk seal
/mʌŋk sil/
(noun). chó biển
vocab
loggerhead
/ˈlɑgərˌhɛd/
(noun). giống rùa đầu to
vocab
turtle
/ˈtɜrtəl/
(noun). rùa
vocab
porpoise
/ˈpɔrpəs/
(noun). cá heo
vocab
restructure
/riˈstrʌkʧər/
(verb). tái cơ cấu
vocab
recovery
/rɪˈkʌvri/
(noun). sự hồi phục
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(noun). ước tính
vocab
properly
/ˈprɑpərli/
(adv). Đúng cách
vocab
stock
/stɑk/
(noun). Kho hàng
vocab
urgently
/ˈɜrʤəntli/
(adv). một cách khẩn trương
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(noun). dự trữ
vocab
politician
/ˌpɑləˈtɪʃən/
(noun). Nhà chính trị gia
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). Tiếp cận
vocab
refine
/rəˈfaɪn/
(verb). trau chuốt
vocab
feather
/ˈfɛðər/
(noun). lông vũ
vocab
litany
/ˈlɪtəni/
(noun). Kinh cầu nguyện
vocab
failure
/ˈfeɪljər/
(noun). Sự thất bại
vocab
Policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
advocate
/ˈædvəkət/
(verb). biện hộ
vocab
hastily
/ˈheɪstəli/
(adv). vội vàng
vocab
implement
/ˈɪmpləmənt/
(verb). triển khai thực hiện
vocab
official
/əˈfɪʃəl/
(adj). chính thức
vocab
exaggerate
/ɪgˈzæʤəˌreɪt/
(verb). Phóng đại
vocab
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). Gợi ý
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). Thu mua
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). Công cụ
vocab
aquaculture
/ˈækwəˌkʌlʧər/
(noun). nghề nuôi trồng thủy sản
vocab
exemplify
/ɪgˈzɛmpləˌfaɪ/
(verb). làm ví dụ cho
vocab
pitfall
/ˈpɪtˌfɔl/
(noun). cạm bẫy, điểm chết
vocab
flawed
/flɔd/
(adj). Có sai sót
vocab
model
/ˈmɑdəl/
(noun). mô hình thu nhỏ, mẫu mã
vocab
watered-down
/ˈwɔtərd-daʊn/
(phrase). bị giảm nhẹ, cắt xén bớt
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
prioritize
/praɪˈɔrəˌtaɪz/
(verb). Ưu tiên
vocab
crisis
/ˈkraɪsəs/
(noun). khủng hoảng
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
vocab
severe
/səˈvɪr/
(adj). nghiêm trọng
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
underpinning
/ˈʌndərˌpɪnɪŋ/
(noun). nền
vocab
resort
/rɪˈzɔrt/
(verb). nhờ đến
vocab
inaccessible
/ˌɪnəkˈsɛsəbəl/
(adj). không thể tiếp cận
vocab
plentiful
/ˈplɛntəfəl/
(adj). nhiều
vocab
regulate
/ˈrɛgjəˌleɪt/
(verb). Điều tiết, quản lý
vocab
herald
/ˈhɛrəld/
(verb). báo trước
vocab
escalation
/ˌɛskəˈleɪʃən/
(noun). sự tăng nhanh
vocab
intensity
/ɪnˈtɛnsəti/
(noun). cường độ
vocab
unprecedented
/ənˈprɛsɪˌdɛntɪd/
(adj). không được biết đến
vocab
rational
/ˈræʃənəl/
(adj). Hợp lý, mang tính lý trí
vocab
envision
/ɛnˈvɪʒən/
(verb). hình dung
vocab
proliferate
/proʊˈlɪfəˌreɪt/
(verb). Sinh sôi
vocab
headway
/ˈhɛˌdweɪ/
(noun). sự tiến triển tốt
vocab
richness
/ˈrɪʧnəs/
(noun). giàu
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). Động vật hoang dã
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). Khái niệm, ý tưởng
vocab
admission
/ædˈmɪʃən/
(noun). thừa nhận
vocab
reform
/riˈfɔrm/
(verb). cải cách
vocab
lie at the heart of something
/laɪ æt ðə hɑrt ʌv ˈsʌmθɪŋ/
(phrase). trở thành trọng tâm, cốt lõi của thứ gì đó
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
cycle
/ˈsaɪkəl/
(noun). chu kỳ
vocab
humanity
/hjuˈmænɪti/
(noun). nhân loại
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
justifiably
/ˈʤʌstəˌfaɪəbli/
(adv). một cách có thể bào chữa
vocab
notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). Khái niệm
vocab
reluctant
/rɪˈlʌktənt/
(adj). không nguyện ý
vocab
package
/ˈpækəʤ/
(noun). Bao bì
vocab
resurrect
/ˌrɛzəˈrɛkt/
(verb). làm sống lại
vocab
prime
/praɪm/
(noun). thời hoàng kim
vocab
moratorium
/ˌmɔrəˈtɔriəm/
(noun). cấm vận
vocab
squander
/ˈskwɑndər/
(verb). phung phí
vocab
purification
/ˌpjʊrəfəˈkeɪʃən/
(noun). thanh lọc
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng
vocab
storage
/ˈstɔrəʤ/
(noun). lưu trữ
vocab
ramification
/ˌræməfəˈkeɪʃən/
(noun). tình tiết rắc rối
vocab
edifice
/ˈɛdəfəs/
(noun). toà nhà
vocab
deliberate
/dɪˈlɪb(ə)rət/
(adj). cố ý
vocab
captivity
/kæpˈtɪvəti/
(noun). sự giam giữ
vocab