Từ Vựng Bài Đọc The Swiffer

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Swiffer được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 6-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Swiffer

household
/ˈhaʊsˌhoʊld/
(noun). Hộ gia đình
vocab
conceive
/kənˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). a person or company that makes goods for sale.
vocab
mop
/mɑp/
(noun). chổi lau nhà
vocab
disposable
/dɪˈspoʊzəbəl/
(adj). intended to be thrown away after use.
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). Nội dung
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
spiral
/ˈspaɪrəl/
(verb). Tăng liên tục, giảm liên tục
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). bối cảnh
vocab
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). Phối hợp
vocab
exemplify
/ɪgˈzɛmpləˌfaɪ/
(verb). làm ví dụ cho
vocab
inventiveness
/ɪnˈvɛntɪvnəs/
(noun). sự sáng tạo
vocab
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
propose
/prəˈpoʊz/
(verb). đề nghị
vocab
mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). Cảm hứng
vocab
neuroscience
/ˈnjʊroʊˌsaɪəns/
(noun). khoa học thần kinh
vocab
spontaneous
/spɑnˈteɪniəs/
(adj). tự phát
vocab
retrieve
/rɪˈtriv/
(verb). lấy lại
vocab
analytical
/ˌænəˈlɪtɪkəl/
(adj). mang tính phân tích
vocab
instinctive
/ɪnˈstɪŋktɪv/
(adj). thuộc về bản năng
vocab
precede
/prɪˈsid/
(verb). đứng trước
vocab
compound
/ˈkɑmpaʊnd/
(noun). Hợp chất
vocab
anterior
/ænˈtɪriər/
(adj). phía trước
vocab
superior
/suˈpɪriər/
(adj). Higher in rank, status, or quality.
vocab
temporal
/ˈtɛmpərəl/
(adj). thuộc về màng tang
vocab
gyrus
/gyrus/
(noun). Nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não
vocab
predictive
/prɪˈdɪktɪv/
(adj). tiên đoán
vocab
steady
/ˈstɛdi/
(adj). Đều đặn, vững chắc
vocab
rhythm
/ˈrɪðəm/
(noun). nhịp
vocab
emanate
/ˈɛməˌneɪt/
(verb). phát ra
vocab
hemisphere
/ˈhɛmɪˌsfɪr/
(noun). bán cầu
vocab
Mental
/ˈmɛntəl/
(adj). Liên quan đến thần kinh
vocab
diligently
/ˈdɪləʤəntli/
(adv). siêng năng
vocab
phase
/feɪz/
(noun). pha, kỳ
vocab
unproductive
/ˌʌnprəˈdʌktɪv/
(adj). không hiệu quả
vocab
correlate
/ˈkɔrəˌleɪt/
(verb). tương quan
vocab
imaginative
/ɪˈmæʤənətɪv/
(adj). giàu trí tưởng tượng
vocab
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). Phối hợp
vocab
intimate
/ˈɪntəmət/
(adj). thân mật
vocab
stifle
/ˈstaɪfəl/
(verb). bóp nghẹt
vocab
maximize
/ˈmæksəˌmaɪz/
(verb). tối ưu hoá
vocab
acquaintance
/əˈkweɪntəns/
(noun). người quen
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
inherent
/ɪnˈhɪrənt/
(adj). vốn có
vocab
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). hội nghị
vocab
initiate
/ɪˈnɪʃiɪt/
(verb). khởi xướng
vocab
obsolete
/ˈɑbsəˌlit/
(adj). lỗi thời
vocab
ingenuity
/ɪnʤəˈnuəti/
(noun). Khéo léo
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). Mang tính sáng tạo
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
urge
/ɜrʤ/
(verb). thúc giục
vocab
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). Bước đột phá
vocab
sheer
/ʃɪr/
(adj). hoàn toàn
vocab
multinational
/ˌmʌlˌtaɪˈnæʃənəl/
(adj). đa quốc gia
vocab
unveil
/ənˈveɪl/
(verb). tiết lộ
vocab
assemble
/əˈsɛmbəl/
(verb). tập hợp
vocab
cabinet
/ˈkæbənət/
(noun). buồng
vocab
serendipity
/ˌsɛrənˈdɪpɪti/
(noun). sự tình cờ
vocab
theoretical
/ˌθiəˈrɛtɪkəl/
(adj). thuộc về lý thuyết
vocab
physicist
/ˈfɪzɪsɪst/
(noun). nhà vật lý học
vocab
corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). tập đoàn
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
receptive
/rɪˈsɛptɪv/
(adj). tiếp thu
vocab