Từ Vựng Bài Đọc Trees In Trouble
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Trees In Trouble được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 5-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). Động vật hoang dã
incredibly
/ɪnˈkrɛdəbli/
(adv). incredibly
ecologically
/ikəˈlɑʤɪkli/
(adv). về mặt sinh thái
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). củng cố
countless
/ˈkaʊntləs/
(adj). vô số
species
/ˈspiʃiz/
(noun). Giống loài
shelter
/ˈʃɛltər/
(noun). Nơi trú ẩn
trunk
/trʌŋk/
(noun). Phần thân
fern
/fɜrn/
(noun). cây dương xỉ
orchid
/ˈɔrkəd/
(noun). phong lan
bromeliad
/bromeliad/
(noun). (thực vật) họ dứa
moss
/mɔs/
(noun). rêu
drape
/dreɪp/
(verb). treo lên
canopy
/ˈkænəpi/
(noun). tán, vòm
bask
/bæsk/
(verb). tắm nắng
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
foliage
/ˈfoʊlɪʤ/
(noun). tán lá
Factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). sức chứa
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen, di truyền
mighty
/ˈmaɪti/
(adj). hùng mạnh
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). bản địa, địa phương
tropics
/ˈtrɑpɪks/
(noun). vùng nhiệt đới
latitude
/ˈlætəˌtud/
(noun). vĩ độ
stature
/ˈstæʧər/
(noun). tầm vóc
seedling
/ˈsidlɪŋ/
(noun). cây con
mortality
/mɔrˈtæləti/
(noun). Tử vong
Disrupt
/dɪsˈrʌpt/
(verb). làm gián đoạn
dwindle
/ˈdwɪndəl/
(verb). teo tóp
aggressive
/əˈgrɛsɪv/
(adj). Hay gây hấn, hung hãn, hung hăng
shrub
/ʃrʌb/
(noun). cây bụi
overrun
/ˈoʊvərˌrʌn/
(verb). vượt qua
catastrophic
/ˌkætəˈstrɑfɪk/
(adj). thảm khốc
mortality
/mɔrˈtæləti/
(noun). Tử vong
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
markedly
/ˈmɑrkədli/
(adv). rõ rệt
photosynthesis
/ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/
(noun). quang hợp
metabolic
/ˌmɛtəˈbɑlɪk/
(adj). Thuộc về hệ trao đổi chất
reptile
/ˈrɛptaɪl/
(noun). Động vật bò sát
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). giả thuyết
tropical
/ˈtrɑpɪkəl/
(adj). thuộc về nhiệt đới
progressively
/prɑˈgrɛsɪvli/
(adv). dần dần
destabilisation
/diˌsteɪbələˈzeɪʃən/
(noun). sự mất ổn định
vicious
/ˈvɪʃəs/
(adj). Xấu xa, hằn học
shrinkage
/ˈʃrɪŋkɪʤ/
(noun). sự co lại
deforestation
/dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/
(noun). sự phá rừng
monoculture
/monoculture/
(noun). Độc canh
conifer
/ˈkɑnəfər/
(noun). cây tùng bách
incredible
/ɪnˈkrɛdəbəl/
(adj). đáng kinh ngạc
selective
/səˈlɛktɪv/
(adj). chọn lọc
timber
/ˈtɪmbər/
(noun). gỗ
prioritize
/praɪˈɔrəˌtaɪz/
(verb). Ưu tiên
triple
/ˈtrɪpəl/
(verb). gấp ba
rainforest
/ˈraɪnˌfɔrəst/
(noun). rừng mưa
acceleration
/ˌækˌsɛləˈreɪʃən/
(noun). sự tăng tốc
fragment
/ˈfrægmənt/
(noun). A small part broken or separated off something.
pasture
/ˈpæsʧər/
(noun). đồng cỏ
pest
/pɛst/
(noun). Sâu hại
infection
/ɪnˈfɛkʃən/
(noun). sự nhiễm trùng
mild
/maɪld/
(adj). ôn hòa
outbreak
/ˈaʊtˌbreɪk/
(noun). bộc phát
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật
tunnel
/ˈtʌnəl/
(verb). địa đạo
fungus
/ˈfʌŋgəs/
(noun). Nấm
elm
/ɛlm/
(noun). cây du
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). bản địa, địa phương
northern
/ˈnɔrðərn/
(adj). thuộc về phương Bắc
prompt
/prɑmpt/
(verb). xúi giục
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). Linh hoạt
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
devastating
/ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ/
(adj). Mang tính tàn phá
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
deathrate
/ˈdɛθreɪt/
(noun). tỉ lệ tử vong
beetle
/ˈbitəl/
(noun). bọ hung
woodland
/ˈwʊˌdlænd/
(noun). Rừng cây