Từ Vựng Bài Nghe Advertising Effect
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Advertising Effect được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 7. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
expand
/ɪksˈpænd/
(verb). phát triển, nói thêm về điều gì
distance
/ˈdɪstəns/
(noun). khoảng cách
significant
/sɪgˈnɪfɪkənt/
(adj). đáng kể, to tát
block
/blɒk/
(noun). lô; dãy
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). ở một mức độ không đáng kể
commercial
/kəˈmɜːʃəl/
(noun). buổi phát thanh quảng cáo; buổi truyền hình quảng cáo
flier
/ˈflaɪə/
(noun). tờ rơi
slogan
/ˈsləʊgən/
(noun). khẩu hiệu
sense
/sɛns/
(noun). khả năng nhận biết
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
in turn
/ɪn tɜːn/
(adv). lần lượt, theo thứ tự
craving
/ˈkreɪvɪŋ/
(noun). nỗi khát khao, lòng thèm muốn
bar
/bɑː/
(noun). thanh, thỏi
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nảy ra ý tưởng
adapt
/əˈdæpt/
(verb). sửa lại cho hợp
digital
/ˈdɪʤɪtl/
(adj). biểu thị bằng con số
flexibility
/ˌflɛksɪˈbɪlɪti/
(noun). sự linh hoạt
layout
/ˈleɪaʊt/
(noun). sơ đồ bố trí
stir up
/stɜːr ʌp/
(verb). khuấy động ai
stimulate
/ˈstɪmjʊleɪt/
(verb). kích thích ai hứng thú với cái gì
intellect
/ˈɪntɪlɛkt/
(noun). trí tuệ
reaction
/riːˈækʃən/
(noun). phản ứng
international
/ˌɪntəˈnæʃənl/
(adj). mang tính quốc tế
lingua franca
/ˈlɪŋgwə ˈfræŋkə/
(noun). ngôn ngữ chung
native language
/ˈneɪtɪv ˈlæŋgwɪʤ/
(noun). ngôn ngữ địa phương
youth
/juːθ/
(noun). thanh niên
face
/feɪs/
(verb). đối mặt
audience
/ˈɔːdiəns/
(noun). người nghe, người xem
strategy
/ˈstrætɪʤi/
(noun). chiến thuật, chiến lược
aim
/eɪm/
(verb). nhắm tới
flyer
/ˈflaɪə/
(noun). tờ rơi
improve
/ɪmˈpruːv/
(verb). cải thiện
suntan lotion
/ˈsʌntæn ˈləʊʃən/
(noun). kem chống nắng
location
/ləʊˈkeɪʃən/
(noun). địa điểm
water filter pitcher
/ˈwɔːtə ˈfɪltə ˈpɪʧə/
(noun). bình lọc nước
purification
/ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). sự tinh lọc
scenery
/ˈsiːnəri/
(noun). cảnh vật
national park
/ˈnæʃənl pɑːk/
(noun). vườn quốc gia/rừng quốc gia
memory
/ˈmɛməri/
(noun). trí nhớ
bet
/bɛt/
(verb). cá cược
practical
/ˈpræktɪkəl/
(adj). mang tính thực tế
scale
/skeɪl/
(verb). điều chỉnh quy mô
tailor
/ˈteɪlə/
(verb). biển đổi, làm đáp ứng nhu cầu
tap
/tæp/
(noun). vòi, khóa nước