Từ Vựng Bài Nghe Brampton Open-Air Museum
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Brampton Open-Air Museum được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
unusual
/ʌnˈjuːʒʊəl/
(adj). khác thường
guide
/gaɪd/
(noun). hướng dẫn viên
dismantle
/dɪsˈmæntl/
(verb). tháo dỡ, tháo rời
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(noun). triển lãm
costumed
/ˈkɒstjuːmd/
(noun). đang mặc trang phục
tram
/træm/
(noun). tàu điện, xe điện
mine
/maɪn/
(noun). mỏ (than, vàng,...)
stationery
/ˈsteɪʃnəri/
(noun). đồ văn phòng phẩm
demonstration
/ˌdɛmənsˈtreɪʃən/
(noun). buổi trình bày, biểu diễn
steam
/stiːm/
(noun). hơi nước
stable
/ˈsteɪbl/
(noun). chuồng ngựa
crossroad
/ˈkrɒsˌrəʊd/
(noun). ngã tư
path
/pɑːθ/
(noun). đường đi
railway
/ˈreɪlweɪ/
(noun). đường ray
cross
/krɒs/
(verb). băng qua, vượt qua
attraction
/əˈtrækʃ(ə)n/
(noun). điểm nhấn, điểm thu hút
pond
/pɒnd/
(noun). hồ
situated
/ˈsɪtjʊeɪtɪd/
(adj). ở một vị trí nào đó
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). cổng vào
furniture
/ˈfɜːnɪʧə/
(noun). đồ nội thất
wander
/ˈwɒndə/
(verb). đi loanh quanh