Từ Vựng Bài Nghe Company Outsourcing
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Company Outsourcing được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Outsource
/ˌaʊtˈsɔrs/
(verb). thuê ngoài, ngành thuê ngoài
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
case study
/keɪs ˈstʌdi/
(noun). nghiên cứu trường hợp
definition
/ˌdɛfəˈnɪʃən/
(noun). Sự định nghĩa, lời định nghĩa
rationale
/ˌræʃəˈnæl/
(noun). Lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Hoạt động; đang làm việc, thi hành
democratic
/ˌdɛməˈkrætɪk/
(adj). Dân chủ
recognise
/ˈrɛkəgnaɪz/
(verb). Công nhận, thừa nhận, chấp nhận
accomplishment
/əˈkɑmplɪʃmənt/
(noun). Sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
turnover
/ˈtɜrˌnoʊvər/
(noun). doanh số; doanh thu
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so, đối chiếu
spirit
/ˈspɪrət/
(noun). Tinh thần; lòng can đảm; tính hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế
openness
/ˈoʊpənnəs/
(noun). Sự mở, tình trạng mở
Sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai
appeal
/əˈpil/
(verb). Hấp dẫn, lôi cuốn
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). Bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
entity
/ˈɛntəti/
(noun). Thực thể
Sự tồn tại
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). Gồm có, bao gồm
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). thành phần
testament
/ˈtɛstəmənt/
(noun). Cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì
workflow
/workflow/
(noun). tiến trình công việc
chuỗi công việc trong một quy trình
quy trình
aforementioned
/əˈfɔrˌmɛnʃənd/
(adj). Đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây
stunt
/stʌnt/
(verb). Bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm
realisation
/ˈriləˈzeɪʃən/
(noun). Sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). Làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (
file
/faɪl/
(verb). đệ trình đưa ra
dub
/dʌb/
(verb). Phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
eradicate
/ɪˈrædəˌkeɪt/
(verb). Nhổ rễ
Trừ tiệt
interface
/ˈɪntərˌfeɪs/
(verb). Những cái chung
Entitlement
/ɛnˈtaɪtəlmənt/
(noun). Quyền, sự được phép làm
anonymous
/əˈnɑnəməs/
(adj). Giấu tên, ẩn danh, nặc danh