Từ Vựng Bài Nghe Course Feedback
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Course Feedback được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Cardiac
/ˈkɑrdiˌæk/
(adj). thuộc về tim
Staff
/stæf/
(noun). cán bộ, nhân viên
Semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kì
Presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). bài thuyết trình
Professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
Concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
Audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả
Approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
Frankly
/ˈfræŋkli/
(adv). thẳng thắn
Discussion
/dɪˈskʌʃən/
(noun). cuộc thảo luận
Confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin
Colloquialism
/kəˈloʊkwiəlɪz(ə)m/
(noun). lời nói khẩu ngữ
Tutorial
/tuˈtɔriəl/
(noun). thời kì hướng dẫn
tutor
/ˈtutər/
(noun). thầy giáo kèm riêng
Lecture
/ˈlɛkʧər/
(noun). bài diễn thuyết của giáo viên
lecturer
/ˈlɛkʧərər/
(noun). người diễn thuyết
Reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự hỏi ý kiến
Article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
Frustrated
/ˈfrʌˌstreɪtəd/
(adj). tức giận
Strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến lược
Psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc về tâm lý
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). tâm lý học
Motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). thúc đẩy
Assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). bài tập
assign
/əˈsaɪn/
(verb). giao bài tập, phân công, ấn định
Session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi họp
Occurrence
/əˈkɜrəns/
(noun). sự xuất hiện