Từ Vựng Bài Nghe Dartfield House School

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Dartfield House School được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Dartfield House School

council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
vocab
commission
/kəˈmɪʃən/
(verb). ủy nhiệm, bổ nhiệm cho ai làm gì đó
vocab
convert
/kənˈvɜrt/
(verb). biến đổi, chuyển đổi
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
existing
/ɪgˈzɪstɪŋ/
(adj). có sẵn, hiện tại đang sử dụng
vocab
catering >> cater (v)
/ˈkeɪtərɪŋ/
(noun). dịch vụ cung cấp và phục vụ thức ăn cho sự kiện
vocab
queue
/kju/
(verb). hàng
vocab
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên nhủ
vocab
cuisine
/kwɪˈzin/
(noun). phong cách ẩm thực
vocab
vegetarian
/ˌvɛʤəˈtɛriən/
(adj). chay
vocab
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). môn chạy xe đạp
vocab
junk food
/ʤʌŋk fud/
(noun). đồ ăn vặt
vocab
replace
/ˌriˈpleɪs/
(verb). thay thế, thế chỗ
vocab
optional
/ˈɑpʃənəl/
(adj). không bắt buộc
vocab