Từ Vựng Bài Nghe Driving School
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Driving School được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
brilliant
/ˈbrɪljənt/
(adj). Tài giỏi, lỗi lạc
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). Linh động, linh hoạt
apostrophe
/əˈpɑstrəfi/
(noun). Dấu lược, dấu móc lửng
referred
/rəˈfɜrd/
(verb). Chỉ dẫn (ai) đến hỏi ai
manual
/ˈmænjuəl/
(adj). bằng tay
save up
/seɪv ʌp/
(verb). tiết kiệm, tích góp
running errand
/ˈrʌnɪŋ ˈɛrənd/
(verb). làm việc vặt
licence
/ˈlaɪsəns/
(noun). Bằng, chứng chỉ
experienced
/ɪkˈspɪriənst/
(adj). Có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
above
/əˈbʌv/
(adv). Ở trên
daylight
/ˈdeɪˌlaɪt/
(noun). Ánh nắng ban ngày;
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). Làm nản lòng, gây sự bực dọc
beforehand
/bɪˈfɔrˌhænd/
(adv). làm trước, đoán trước, biết trước
theory
/ˈθɪri/
(noun). Học thuyết, lý thuyết
approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). Khoảng chừng, độ chừng