Từ Vựng Bài Nghe Early Learning Childcare Centre Enrolment Form
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Early Learning Childcare Centre Enrolment Form được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
enroll
/ɛnˈroʊl/
(verb). kết nạp, tham gia
cater (for)
/ˈkeɪtər fɔr/
(verb). chăm sóc
put down
/pʊt daʊn/
(verb). ghi cái gì đó xuống
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). tin rằng
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
divide (up)
/dɪˈvaɪd ʌp/
(verb). chia cái gì đó ra từng phần
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo, y theo
medical condition
/ˈmɛdəkəl kənˈdɪʃən/
(noun). căn bệnh
emergency
/ɪˈmɜrʤənsi/
(noun). tình trạng khẩn cấp
get hold of
/gɛt hoʊld ʌv/
(verb). liên hệ
fee
/fi/
(noun). phí
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). ở một mức độ không đáng kể
discounted
/ˈdɪˌskaʊntɪd/
(adj). giảm giá, chiết khấu
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách