Từ Vựng Bài Nghe Easytravel Travel Agency
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Easytravel Travel Agency được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
hustle and bustle
/ˈhʌsəl ænd ˈbʌsəl/
(noun). sự nhộn nhịp hối hả, thường dùng để miêu tả cuộc sống ở thành phố
consultant
/kənˈsʌltənt/
(noun). cố vấn, chuyên gia tư vấn
primarily
/praɪˈmɛrəli/
(adv). chủ yếu
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). sa mạc
gorge
/gɔrʤ/
(noun). hẻm núi
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). nội địa, trong nước
outskirts
/ˈaʊtˌskɜrts/
(noun). vùng ngoại ô
long-haul
/lɔŋ-hɔl/
(adj). đường dài
cramped
/kræmpt/
(adj). chật chội, tù túng
suitcase
/ˈsutˌkeɪs/
(noun). va li
luggage
/ˈlʌgəʤ/
(noun). hành lý
attendant
/əˈtɛndənt/
(noun). tiếp viên
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đi theo, kèm theo
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
immediate
/ɪˈmidiət/
(adj). ngay sát bên, ngay bên cạnh
vicinity
/vəˈsɪnəti/
(noun). vùng lân cận
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
utilize
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). sử dụng, tận dụng
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt
cupboard
/ˈkʌbərd/
(noun). tủ đựng
reserved
/rɪˈzɜrvd/
(adj). dành riêng cho
vista
/ˈvɪstə/
(noun). khung cảnh đẹp, quang cảnh đẹp
browse
/braʊz/
(verb). xem qua, tra cứu
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
self-explanatory
/sɛlf-ɪkˈsplænəˌtɔri/
(adj). dễ hiểu, có thể tự hiểu