Từ Vựng Bài Nghe Environmental Change Discussion
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Environmental Change Discussion được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
librarian
/laɪˈbrɛriən/
(noun). thủ thư
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). nền nông nghiệp
adverse
/ædˈvɜrs/
(adj). bất lợi, có hại
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). sự tác động, tác nhân
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). phá hủy
ruin
/ˈruən/
(verb). phá nát, tàn phá
soil
/sɔɪl/
(noun). đất trồng
deforestation
/dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/
(noun). sự phá rừng
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). sa mạc
jungle
/ˈʤʌŋgəl/
(noun). rừng rậm
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). thực vật
interview
/ˈɪntərˌvju/
(noun). cuộc phỏng vấn
prove
/pruv/
(verb). chứng minh, chứng tỏ
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
graph
/græf/
(noun). biểu đồ
desertification
/dɪˌzɝː.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/
(noun). quá trình sa mạc hóa
geology
/ʤiˈɑləʤi/
(noun). địa chất học
dissolve
/dɪˈzɑlv/
(verb). hòa tan
measurement
/ˈmɛʒərmənt/
(noun). việc đo lường
gather
/ˈgæðər/
(verb). tập hợp, quây quần
threshold
/ˈθrɛˌʃoʊld/
(noun). ngưỡng, điểm bắt đầu
greed
/grid/
(noun). lòng tham
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh