Từ Vựng Bài Nghe Feedback On Nursing Program
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Feedback On Nursing Program được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
enroll
/ɛnˈroʊl/
(verb). kết nạp, thu nạp
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
spark
/spɑrk/
(verb). khơi mào
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). trân trọng và cảm kích
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
collaborative
/kəˈlæbəˌreɪtɪv/
(adj). mang tính cộng tác
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). thiết lập
registered
/ˈrɛʤɪstərd/
(adj). đã được đăng ký hợp pháp và được chấp nhận
amazed
/əˈmeɪzd/
(adj). bất ngờ
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). việc được phân công, bài tập
oriented
/ˈɔriˌɛntəd/
(adj). được định hướng
redundant
/rɪˈdʌndənt/
(adj). dư thừa
time-consuming
/taɪm-kənˈsumɪŋ/
(adj). tốn thời gian
medical
/ˈmɛdəkəl/
(adj). thuộc y khoa
dispute
/dɪˈspjut/
(noun). cuộc tranh chấp, cuộc cãi vã
bother
/ˈbɑðər/
(verb). bận tâm
due
/du/
(adj). đến hạn phải nộp
rationalise
/ˈræʃnəlaɪz/
(verb). hợp lý hóa
lecture
/ˈlɛkʧər/
(noun). bài giảng
revise
/rɪˈvaɪz/
(verb). xem lại bài
learn sth by heart
/lɜrn sth baɪ hɑrt/
(verb). học thuộc lòng
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần lớn
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành (thường là làm nghiên cứu, thí nghiệm)
proper
/ˈprɑpər/
(adj). thích đáng
seek
/sik/
(verb). cố tìm kiến, theo đuổi
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). thuộc về học thuật
come across
/kʌm əˈkrɔs/
(verb). tình cờ gặp
faculty member
/ˈfækəlti ˈmɛmbər/
(noun). thành viên trong khoa
placement test
/ˈpleɪsmənt tɛst/
(noun). kiểm tra xếp lớp
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). tham vấn, hỏi ý kiến
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). thực tế
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên