Từ Vựng Bài Nghe General Instruction
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề General Instruction được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
trade fair
/treɪd fɛr/
(noun). hội chợ thương mại
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
guest
/gɛst/
(noun). khách
exact
/ɪgˈzækt/
(adj). chính xác
invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
(noun). giấy mời, thiệp mời
entertainment
/ˌɛntərˈteɪnmənt/
(noun). việc giải trí
comedian
/kəˈmidiən/
(noun). người diễn hài
magician
/məˈʤɪʃən/
(noun). ảo thuật gia
cancel
/ˈkænsəl/
(verb). hủy
keen on
/kin ɑn/
(adj). thích
offer
/ˈɔfər/
(verb). mời
co-ordinate
/koʊˈɔrdəˌneɪt/
(verb). phối hợp
belongings
/bɪˈlɔŋɪŋz/
(noun). đồ dùng cá nhân
confusion
/kənˈfjuʒən/
(noun). sự lộn xộn, sự hỗn loạn
roam
/roʊm/
(verb). đi lòng vòng
guide
/gaɪd/
(verb). hướng dẫn
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng chờ, phòng giải lao
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
speech
/spiʧ/
(noun). bài nói, diễn văn
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). phục vụ thức ăn, cung cấp thức ăn theo dịch vụ
speed up
/spid ʌp/
(verb). làm nhanh lên, tăng tốc