Từ Vựng Bài Nghe Hotel Recommendation
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hotel Recommendation được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 12. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
assist
/əˈsɪst/
(verb). giúp, giúp đỡ
narrow down
/ˈnɛroʊ daʊn/
(verb). thu hẹp lại
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phải trả, tiền thù lao
handicap
/ˈhændiˌkæp/
(noun). điều bất lợi, điều thiệt thòi
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tiếp cận
disabled
/dɪˈseɪbəld/
(adj). người tàn tật
tight
/taɪt/
(adj). khít, chật
continental breakfast
/ˌkɑntəˈnɛntəl ˈbrɛkfəst/
(adj). bữa ăn sáng kiểu Tây
gourmet
/ˈgʊrˌmeɪ/
(adj). thức ăn có chất lượng cao với chi phí đắt đỏ
à la carte
/à lɑ kɑrt/
(noun). gọi theo món
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
occupied
/ˈɑkjəˌpaɪd/
(adj). chiếm; giữ
swing
/swɪŋ/
(noun). xích đu
block
/blɑk/
(noun). lô; dãy
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(noun). tiền đặt cọc
invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
(noun). sự mời; lời mời; giấy mời
alert
/əˈlɜrt/
(verb). báo cho biết
put down
/pʊt daʊn/
(verb). trả trước
incur
/ɪnˈkɜr/
(verb). gánh chịu, bị
gratitude
/ˈgrætəˌtud/
(noun). lòng biết ơn