Từ Vựng Bài Nghe Independent Learning Centre
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Independent Learning Centre được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
thus
/ðʌs/
(adv). vì thế, do thế
shift
/ʃɪft/
(verb). chuyển qua, dời qua
house
/haʊz/
(verb). chứa đựng
adjacent
/əˈʤeɪsənt/
(adj). ngay bên cạnh
reference book
/ˈrɛfərəns bʊk/
(noun). sách tham khảo
weighty
/ˈweɪti/
(adj). nặng, cồng kềnh
situated
/ˈsɪʧuˌeɪtɪd/
(adj). ở một vị trí nào đó
audio
/ˈɑdiˌoʊ/
(noun). âm thanh
genre
/ˈʒɑnrə/
(noun). thể loại (phim, nhạc, sách, truyện,...)
abundance
/əˈbʌndəns/
(noun). số lượng lớn
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi, phiên làm việc
noisy
/ˈnɔɪzi/
(adj). ồn ào
disturb
/dɪˈstɜrb/
(verb). làm phiền, gây phiền toái
patron
/ˈpeɪtrən/
(noun). khách hàng (ở nhà hàng, shop)
station
/ˈsteɪʃən/
(verb). đặt ở đâu đó
on-call
/ɑn-kɔl/
(adj). theo nhu cầu
language exchange
/ˈlæŋgwəʤ ɪksˈʧeɪnʤ/
(noun). trao đổi ngôn ngữ
congenial
/kənˈʤinjəl/
(adj). hợp lý, thích hợp
borrow
/ˈbɑˌroʊ/
(verb). mượn
rack
/ræk/
(noun). giá treo, giá đựng
interfere with
/ˌɪntərˈfɪr wɪð/
(verb). gây trở ngại