Từ Vựng Bài Nghe International Fitness Group
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề International Fitness Group được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). Sẵn sàng, quyết tâm
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). Phẩm chất, năng lực;
Khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên môn
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). Hội nghị
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). Cung cấp thực phẩm, lương thực
reservation
/ˌrɛzərˈveɪʃən/
(noun). sự dành trước, sự giữ trước, sự đặt chỗ trước
referee
/ˌrɛfəˈri/
(noun). Người chứng nhận
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(noun). Giấy phép
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm
seminar
/ˈsɛməˌnɑr/
(noun). hội thảo
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). chứng, chứng cớ, bằng chứng
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). Vào lúc đầu, ban đầu
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). Thủ tục, chuỗi hành động
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
administrative
/ədˈmɪnəˌstreɪtɪv/
(adj). thuộc chính quyền
fluency
/ˈfluənsi/
(noun). Sự lưu loát, sự trôi chảy
range
/reɪnʤ/
(verb). Lên xuống giữa hai mức
delegate
/ˈdɛləgət/
(verb). Uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). Có hiệu lực, có hiệu quả
Có năng lực, có khả năng
determination
/dɪˌtɜrməˈneɪʃən/
(noun). Sự xác định, sự định rõ
Sự quyết định
notice
/ˈnoʊtəs/
(noun). Lời báo trước; sự báo trước; thời hạn
leisure
/ˈlɛʒər/
(noun). Thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
manner
/ˈmænər/
(noun). Cách, lối, thói, kiểu
diploma
/dɪˈploʊmə/
(noun). Bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
Giấy khen, bằng khen
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). Tình trạng trống rỗng
Khoảng không, khoảng trống
term
/tɜrm/
(noun). từ, thuật ngữ
impersonal
/ɪmˈpɜrsənəl/
(adj). Không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan
satisfactory
/ˌsætəˈsfæktri/
(adj). Vừa lòng, vừa ý; thoả mãn
participate
/pɑrˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Tham gia, tham dự; cùng góp phần, bị lôi cuốn vào
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng; tiềm tàng