Từ Vựng Bài Nghe Manham Port

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Manham Port được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Manham Port

port
/pɔrt/
(noun). cảng, thành phố cảng
vocab
copper
/ˈkɑpər/
(noun). đồng
vocab
machinery
/məˈʃinəri/
(noun). máy móc
vocab
costume
/kɑˈstum/
(noun). trang phục
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). tọa lạc
vocab
bend
/bɛnd/
(noun). khúc uốn
vocab
navigable
/ˈnævəgəbəl/
(adj). tàu thuyền có thể đi qua được
vocab
handy
/ˈhændi/
(adj). thuận tiện
vocab
cargo
/ˈkɑrˌgoʊ/
(noun). hàng hóa trên tàu biển
vocab
tin
/tɪn/
(noun). thiếc
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). khám phá
vocab
nearby
/ˈnɪrˈbaɪ/
(adj). gần đây
vocab
Industrial Revolution
/ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cuộc cách mạng công nghiệp
vocab
tremendous
/trəˈmɛndəs/
(adj). dữ dội, khủng khiếp
vocab
metal
/ˈmɛtəl/
(noun). kim loại
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng, phát triển
vocab
prospector
/ˈprɔˌspɛktər/
(noun). người tìm kiếm quặng
vocab
mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun). khoáng vật, khoáng chất
vocab
ore
/ɔr/
(noun). quặng
vocab
smelt
/smɛlt/
(verb). luyện, nấu chảy
vocab
furnace
/ˈfɜrnəs/
(noun). lò luyện kim
vocab
emigrate
/ˈɛməˌgreɪt/
(verb). di cư
vocab
disrepair
/ˌdɪsrɪˈpɛr/
(noun). tình trạng ọp ẹp, hư nát vì chưa sửa
vocab
conserve
/kənˈsɜrv/
(verb). bảo tồn
vocab
reconstruct
/ˌrikənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng lại
vocab
converted
/kənˈvɜrtɪd/
(adj). cải tiến cho mục đích gì đó
vocab
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). cuộc hành trình, chuyến đi
vocab
depth
/dɛpθ/
(noun). chỗ sâu
vocab
pump
/pʌmp/
(verb). bơm
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). cuộc trưng bày
vocab
time
/taɪm/
(verb). canh giờ
vocab
coincide
/ˌkoʊɪnˈsaɪd/
(verb). xảy ra cùng lúc
vocab
ketch
/kɛʧ/
(noun). thuyền buồm nhỏ
vocab
board
/bɔrd/
(verb). đặt chân lên, đi lên thuyền
vocab
look out
/lʊk aʊt/
(verb). coi chừng
vocab
dredge
/drɛʤ/
(verb). nạo vét
vocab
silt
/sɪlt/
(noun). bùn, cát, phù sa
vocab
polish
/ˈpɑlɪʃ/
(verb). đánh bóng
vocab
restore
/rɪˈstɔr/
(verb). khôi phục
vocab
deck
/dɛk/
(noun). boong tàu, sàn
vocab